A camel nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ camel tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

A camel nghĩa là gì
camel
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ camel

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

camel tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ camel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ camel tiếng Anh nghĩa là gì.

camel /'kæməl/

* danh từ
- lạc đà
=arabian camel+ lạc đà một bướu
=bactrian camel+ lạc đà hai bướu
- (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được
!it is the last straw that breaks the camel's back
- (tục ngữ) già néo đứt dây

Thuật ngữ liên quan tới camel

  • howf tiếng Anh là gì?
  • ignorance tiếng Anh là gì?
  • spinning-wheel tiếng Anh là gì?
  • unmoveable tiếng Anh là gì?
  • missing tiếng Anh là gì?
  • laziness tiếng Anh là gì?
  • examination-paper tiếng Anh là gì?
  • audiometries tiếng Anh là gì?
  • Consumer tiếng Anh là gì?
  • him tiếng Anh là gì?
  • coo tiếng Anh là gì?
  • frog tiếng Anh là gì?
  • bismuth tiếng Anh là gì?
  • roentgenotherapy tiếng Anh là gì?
  • clocks tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của camel trong tiếng Anh

camel có nghĩa là: camel /'kæməl/* danh từ- lạc đà=arabian camel+ lạc đà một bướu=bactrian camel+ lạc đà hai bướu- (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng được!it is the last straw that breaks the camel's back- (tục ngữ) già néo đứt dây

Đây là cách dùng camel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ camel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

camel /'kæməl/* danh từ- lạc đà=arabian camel+ lạc đà một bướu=bactrian camel+ lạc đà hai bướu- (kinh thánh) điều khó tin tiếng Anh là gì?
điều khó chịu đựng được!it is the last straw that breaks the camel's back- (tục ngữ) già néo đứt dây