Thông tin thuật ngữ suffered tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
suffered
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ suffered
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
suffered tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suffered trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suffered tiếng Anh nghĩa là gì.
suffer /'sʌfə/
* ngoại động từ - chịu, bị =to suffer a defeat+ bị thua =to suffer a pain+ bị đau đớn - cho phép; dung thứ, chịu đựng =I suffer them to come+ tôi cho phép họ đến =how can you suffer his insolence?+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?
* nội động từ - đau, đau đớn, đau khổ =to suffer from neuralgia+ đau dây thần kinh - chịu thiệt hại, chịu tổn thất =the enemy suffered severely+ quân địch bị thiệt hại nặng nề =trade is suffering from the war+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh - bị xử tử
Thuật ngữ liên quan tới suffered
- addition assignment operator tiếng Anh là gì?
- gruffish tiếng Anh là gì?
- termagant tiếng Anh là gì?
- dermatitises tiếng Anh là gì?
- peculiums tiếng Anh là gì?
- lunchtime tiếng Anh là gì?
- paludification tiếng Anh là gì?
- structures tiếng Anh là gì?
- hymn-book tiếng Anh là gì?
- debarring tiếng Anh là gì?
- first-class tiếng Anh là gì?
- undidactic tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của suffered trong tiếng Anh
suffered có nghĩa là: suffer /'sʌfə/* ngoại động từ- chịu, bị=to suffer a defeat+ bị thua=to suffer a pain+ bị đau đớn- cho phép; dung thứ, chịu đựng=I suffer them to come+ tôi cho phép họ đến=how can you suffer his insolence?+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?* nội động từ- đau, đau đớn, đau khổ=to suffer from neuralgia+ đau dây thần kinh- chịu thiệt hại, chịu tổn thất=the enemy suffered severely+ quân địch bị thiệt hại nặng nề=trade is suffering from the war+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh- bị xử tử
Đây là cách dùng suffered tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suffered tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
suffer /'sʌfə/* ngoại động từ- chịu tiếng Anh là gì? bị=to suffer a defeat+ bị thua=to suffer a pain+ bị đau đớn- cho phép tiếng Anh là gì? dung thứ tiếng Anh là gì? chịu đựng=I suffer them to come+ tôi cho phép họ đến=how can you suffer his insolence?+ làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?* nội động từ- đau tiếng Anh là gì? đau đớn tiếng Anh là gì? đau khổ=to suffer from neuralgia+ đau dây thần kinh- chịu thiệt hại tiếng Anh là gì? chịu tổn thất=the enemy suffered severely+ quân địch bị thiệt hại nặng nề=trade is suffering from the war+ sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh- bị xử tử
|