30đô sing bằng bao nhiêu vnd

Bộ chuyển đổi Đô la Singapore/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Monetary Authority of Singapore, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 4 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Việt Nam là Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Singapore = 1 813 033.7206 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Singapore sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 10 Tháng năm 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Singapore = 1 648 967.2496 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Singapore / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày SGD /VND kể từ Thứ ba, 9 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ tư, 30 Tháng mười một 2022

1 Đô la Singapore = 18 130.3372 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 10 Tháng năm 2022

1 Đô la Singapore = 16 489.6725 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / SGD

DateSGD/VNDThứ hai, 28 Tháng mười một 202217 967.3195Thứ hai, 21 Tháng mười một 202217 977.7662Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218 022.6706Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217 744.9772Thứ hai, 31 Tháng mười 202217 558.3797Thứ hai, 24 Tháng mười 202217 488.3254Thứ hai, 17 Tháng mười 202217 120.5678Thứ hai, 10 Tháng mười 202216 617.4648Thứ hai, 3 Tháng mười 202216 702.1685Thứ hai, 26 Tháng chín 202216 516.5539Thứ hai, 19 Tháng chín 202216 811.9966Thứ hai, 12 Tháng chín 202216 852.8892Thứ hai, 5 Tháng chín 202216 770.0644Thứ hai, 29 Tháng tám 202216 795.1893Thứ hai, 22 Tháng tám 202216 754.1491Thứ hai, 15 Tháng tám 202216 979.1414Thứ hai, 8 Tháng tám 202216 969.6150Thứ hai, 1 Tháng tám 202216 966.8122Thứ hai, 25 Tháng bảy 202216 876.0453Thứ hai, 18 Tháng bảy 202216 783.9660Thứ hai, 11 Tháng bảy 202216 619.8181Thứ hai, 4 Tháng bảy 202216 730.5355Thứ hai, 27 Tháng sáu 202216 779.8934Thứ hai, 20 Tháng sáu 202216 735.7336Thứ hai, 13 Tháng sáu 202216 644.2357Thứ hai, 6 Tháng sáu 202216 837.8432Thứ hai, 30 Tháng năm 202216 957.8769Thứ hai, 23 Tháng năm 202216 861.1295Thứ hai, 16 Tháng năm 202216 607.9805Thứ hai, 9 Tháng năm 202216 512.6274Thứ hai, 2 Tháng năm 202216 571.7699Thứ hai, 25 Tháng tư 202216 731.6460Thứ hai, 21 Tháng ba 202216 828.6735Thứ hai, 14 Tháng ba 202216 761.2238Thứ hai, 7 Tháng ba 202216 775.7953Thứ hai, 28 Tháng hai 202216 821.4429Thứ hai, 21 Tháng hai 202216 928.9390Thứ hai, 14 Tháng hai 202216 874.4254Thứ hai, 7 Tháng hai 202216 868.3084Thứ hai, 31 Tháng một 202216 757.9855Thứ hai, 24 Tháng một 202216 861.9458Thứ hai, 17 Tháng một 202216 856.2534Thứ hai, 10 Tháng một 202216 743.4791Thứ hai, 3 Tháng một 202216 889.2173Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202116 827.3824Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202116 771.7582Thứ hai, 13 Tháng mười hai 202116 795.5336Thứ hai, 6 Tháng mười hai 202116 818.8556Thứ hai, 29 Tháng mười một 202116 586.1455Thứ hai, 22 Tháng mười một 202116 666.2104Thứ hai, 15 Tháng mười một 202116 847.4532

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.8312 VNDthay đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.3934 VNDchuyển đổi Forint Hungary Đồng Việt Nam1 HUF = 63.0238 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 24512.4555 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 182.5003 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 705.9692 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25830.0000 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 802.2935 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3489.4654 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5586.8822 VND

Tiền Của Singapore

flag SGD

  • ISO4217 : SGD
  • Singapore
  • SGD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền SGD

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Đô la Singapore/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 4 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Singapore SGDSGDVND18 126.70 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Singapore SGDSGDVND36 253.39 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Singapore SGDSGDVND54 380.09 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Singapore SGDSGDVND72 506.79 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Singapore SGDSGDVND90 633.49 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Singapore SGDSGDVND181 266.97 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Singapore SGDSGDVND271 900.46 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Singapore SGDSGDVND362 533.95 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Singapore SGDSGDVND453 167.44 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Singapore SGDSGDVND1 812 669.74 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Singapore SGDSGDVND9 063 348.70 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: SGD/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso CubaCUPRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOA