Nail Enhancement với các từ đồng nghĩa như Fake Nails, Artificial Nails là dịch vụ lắp móng giả trong đó chia ra làm hai việc chính, gắn mới (Fullset) hoặc sửa lại móng cũ (Fill-In). Để tạo lên móng giả, thợ nail (nail tech) có thể sử dụng Gel hoặc Acrylic, đây là hai chất liệu thông dụng nhất để làm móng giả trong suốt 15 năm nay. Gel là chất liệu thể lỏng đặc thông thường màu hồng, trong suốt hoặc trắng đục, hoặc ít thông dụng hơn là một số các loại gel màu hoặc gel có chứa nhũ kim tuyến. Gel chỉ biến sang thể cứng (khô) sau khi đưa vào trong đèn UV Light từ 1-3 phút. Lưu ý: từ Gel ở đây ám chỉ Gel Builder, là một chất liệu đặc, được đắp lên móng khách một cách dầy hơn. Tránh nhầm lẫn với Gel Polish là một loại nước sơn bằng chất liệu gel mỏng. Nước sơn gel này bao phủ lên móng thật tương đối mỏng, nhìn tương tự như nước sơn truyền thống từ trước tới nay. Acrylic là chất liệu dạng bột trắng. Để thao tác được, acrylic (bột) phải được trộn lẫn với liquid (nước hóa chất dạng lỏng). Thợ nail làm ướt cọ bằng cách nhúng cọ vào liquid sau đó áp cọ vào acrylic để bột này dính vào cọ tạo lên một hỗn hợp dẻo đắp lên móng khách, đó gọi là Acrylic Nails. Ảnh minh họa: freepikTừ đồng nghĩa trong nhóm:
Từ điển dịch vụ trong nhóm:
Các tên dịch vụ ví dụ trong nhóm Nail Enhancement Services:
2. Natural Nail Services “là các dịch vụ chăm sóc và làm đẹp trên móng tự nhiên của khách hàng. Natural Nail Services chia ra làm hai phần tương đồng… dịch vụ cho tay (manicure) và dịch vụ cho chân (pedicure).” They get you addicted to the perfect lipstick or nail polish and then six months later, they discontinue it. Cô mở chai sơn móng tay mà hôm qua mình đã bỏ trên bàn và bắt đầu sửa lại vết xước. She opened the bottle of fingernail polish she’d left on the table yesterday and set about repairing the chip. 40 Từ vựng tiếng anh về ngành nail rất hữu ích cho các bạn làm việc ngành nails. Hãy bổ sung vào vốn từ vựng của bạn nhé. Bài học gồm 40 từ vựng trong nghề nail với hình ảnh và phát âm giúp bạn dễ ghi nhớ 40 từ vựng tiếng anh thông dụng trong tiệm nail – Học một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong tiệm nail qua video với hình ảnh và phát âm rõ ràng, trực quan, dễ nhớ Nail tip: Móng típ Nail Form: Phom giấy làm móng Brush: Cọ Powder: Bột Buffer: Cục xốp chà lên móng bột trước khi rửa tay Hand Piece: Bộ phận cầm trong tay để đi máy Carbide: Đầu diamond để gắn vào hand piece Gun(Air Brush Gun): Súng để phun mẫu Stone (Rhinestone): Đá để gắn vào móng Charm: Những đồ trang trí gắn lên móng Glue: Keo Dryer: Máy hơ tay Base coat: nước sơn lót Top coat: nước sơn bóng để bảo vệ lớp sơn (sau khi sơn) Nail Polish: Sơn móng tay Nail Clipper: Kềm bấm móng tay Nail File: Cây dũa móng Emery Board: Cây dũa móng Nail Polish Remover: Tẩy móng tay, tháo móng Nail art: Dùng cọ để vẽ Cuticle Nipper (Cuticle Cutter): Kềm cắt da Cuticle Oil: Tinh dầu bôi lên da sau khi làm móng xong. Cuticle Softener: Dầu bôi để làm mềm da và dễ cắt Cuticle Cream: Kem làm mềm da Cuticle Pusher: Cây đẩy da Cuticle Scissor: Kéo nhỏ cắt da Pattern: Mẫu màu sơn hay mẫu design Nail Shapes Square: Móng hình hộp vuông góc Square Round Corner: Móng vuông 2 góc tròn Almond: Móng hình bầu dục mũi nhọn Point (Stiletto): Móng mũi nhọn Coffin (Casket): Móng 2 góc xéo, đầu bằng Lipstick: Móng hình chéo như đầu thỏi son Oval: Móng hình bầu dục đầu tròn Rounded: Móng tròn Decoration Glitter: Móng lấp lánh Strass: Móng tay đính đá Flowers: Móng hoa Leopard: Móng có họa tiết như hình da báo Stripes: Móng sọc Confetti: Móng Confetti Bow: Móng nơ Square Round Corner Móng vuông 2 góc tròn Almond Móng hình bầu dục mũi nhọn Point (Stiletto) Móng mũi nhọn Coffin (Casket) Móng 2 góc xéo, đầu bằng Lipstick Móng hình chéo như đầu thỏi son Oval Móng hình bầu dục đầu tròn Rounded Móng tròn Glitter Móng lấp lánh Strass Móng tay đính đá Flowers Móng hoa Leopard Móng có họa tiết như hình da báo Stripes Móng sọc Confetti Móng Confetti Bow Móng nơ Sau đây là video học từ vựng dành cho các bạn Mời bạn chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần comment. Bài viết bạn nên xem :
Nguồn : Sưu tầm Internet |