Từ vựng nhà thuốc

Dưới đây là một số từ tiếng Anh chỉ những đồ bạn sẽ thấy ở hiệu thuốc.

Các vật dụng trong nhà tắm

aftershave kem bôi sau khi cạo râu comb lược thẳng conditioner dầu xả dental floss chỉ nha khoa deodorant chất khử mùi hairbrush lược chùm mouthwash nước xúc miệng nail file cái giũa móng tay nail scissors kéo cắt móng tay panty liners băng vệ sinh hàng ngày perfume nước hoa razor dao cạo râu razorblade lưỡi dao cạo sanitary towels băng vệ sinh ngoài shaving brush chổi cạo râu shaving cream kem cạo râu shaving foam bọt cạo râu shaving gel gel cạo râu shampoo dầu gội đầu shower gel sữa tắm soap xà phòng thơm tampons băng vệ sinh trong toothbrush bàn chải toothpaste kem đánh răng tweezers nhíp

Mỹ phẩm

cotton wool bông eyeliner bút kẻ mắt eyeshadow phấn mắt face powder phấn mặt foundation phấn nền hair colouring hoặc hair dye nhuộm tóc hair gel gel tóc hair spray xịt tóc hair wax sáp bôi tóc hand cream kem bôi tay lip gloss son bóng lipstick son môi make-up đồ trang điểm mascara mascara moisturising cream kem dưỡng ẩm nail varnish sơn móng tay nail varnish remover chất tẩy sơn móng tay