Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy) 2. (nghĩa bóng) sự vứt bỏ Ngoại Động từ 1. vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy) 2. (Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay) 3. (nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)