Thiên nhiên ưu đãi Tiếng Anh là gì

ưu đãi Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  to give special/preferential treatment; to favour; to advantage
= được ưu đãi to get/enjoy preferential treatment
= được thiên nhiên ưu đãi to be favoured by nature
- preferential; concessionary
= giá ưu đãi preferential/special price

Cụm Từ Liên Quan :

chính sách ưu đãi /chinh sach uu dai/

+  incentive (policy); preferential policy; priority policy

do ưu đãi mà được /do uu dai ma duoc/

* thngữ
- by courtesy of sb

liên quan tới giá ưu đãi /lien quan toi gia uu dai/

* tính từ
- concessionary

nước được ưu đãi nhất /nuoc duoc uu dai nhat/

+  most favoured nation
= suất thuế nước ưu đãi nhất most favoured nation tariff

thời hạn ưu đãi /thoi han uu dai/

* danh từ
- period of grace

thuế ưu đãi /thue uu dai/

+  preferential duties

ưu đãi trong đầu tư /uu dai trong dau tu/

+  investment incentive

ưu đãi về thuế /uu dai ve thue/

+  tax incentive