Theo cuốn từ điển Oxford English Dictionary, từ “Set” có đến 464 ngữ nghĩa khác nhau, đứng thứ hai là từ “run” với 396 nghĩa. Còn rất nhiều từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác như từ “go” với 368 nghĩa, từ “Take” có 34 nghĩa, từ “Stand” với 334 nghĩa, từ “Get” 289 nghĩa, từ “Turn” có 288 nghĩa, từ “Put” có 268 nghĩa, từ “Fall” có 264 nghĩa và từ “Strike” có 250 nghĩa. Trên đây là 46 từ đa nghĩa cần biết trong tiếng Anh được Language Link Academic lựa chọn. Còn những từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Anh nào mà bạn biết đã bị chúng tôi bỏ sót mất không? Comment ngay bên dưới và cùng tiếp tục theo dõi, ủng hộ blog và fanpage của Language Link Academic để nhận những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả nhé! Trong tiếng Anh có nhiều từ có nhiều hơn một nghĩa và các ngữ nghĩa này có thể có sự liên quan ít nhiều với nhau hoặc không. Vì vậy, việc hiểu rõ tất cả các mặt nghĩa của một từ không chỉ giúp người học tiếng Anh cải thiện các kỹ năng nghe và đọc (các kỹ năng tiếp nhận thông tin) mà còn giúp việc sử dụng từ vựng được linh hoạt và từ đó truyền đạt ngôn ngữ được hiệu quả hơn. Hơn thế nữa, sự linh hoạt trong việc sử dụng từ vựng còn là một trong những yếu tố quan trong để đánh giá trình độ của thí sinh trong các kì thi đánh giá năng lực tiếng Anh, ví dụ trong bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking, từ vựng là một trong 4 tiêu chí chấm điểm cho phần thi này. Trong bài viết này, tác giả sẽ giải thích một số định nghĩa về từ đa nghĩa trong tiếng Anh và trình bày về một số từ đa nghĩa phổ biến, hữu ích trong tiếng Anh. Các khái niệmTừ đa nghĩa là những từ có nhiều hơn 1 nghĩa. Trong tiếng Anh, từ đa nghĩa có thể được gọi là “ polysemy ” khi các nghĩa của từ có sự liên quan với nhau hay “homonym” nếu các mặt nghĩa của một từ rời rạc, không có sự liên quan với nhau. Ngoài ra, người học cũng cần phân biệt “homonym” với “homograph” và “homophone”.
“Homonym” là thuật ngữ bao hàm cả “homograph” và “homophone”. Chúng là các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.r Ví dụ:
→ Các cặp từ trên là homonym vì chúng có cùng cách phát âm, cách viết nhưng nghĩa khác nhau. Chúng cũng đồng thời là homograph (do có cách viết giống nhau) và là homophone (do có cách phát âm giống nhau). Trong khuôn khổ bài viết, tác giả sẽ đề cập đến từ đa nghĩa bằng “polyseme” và “homograph” vì không xét đến cách phát âm của các từ. Một số từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng AnhSeeSee với nghĩa là “nhận thấy”Bên cạnh nghĩa thấy một sự vật, sự việc nhờ thị giác, see còn có nghĩa là “nhận thấy”. “See” với nghĩa “nhận thấy” sẽ đồng nghĩa với các từ “realize, understand”. Ví dụ 1
*Note: “I see” thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng bản thân đã nắm và hiểu thông tin tiếp nhận từ người nói. Ví dụ 2 A: “I’m sorry, I can’t come with you tonight. I’m having a very important test tomorrow…” B: “I see…” “See” với nghĩa là “gặp gỡ” (meet) hay “tham quan, viếng” (visit)Ví dụ 3
“See” với nghĩa “xem xét” (consider)Ví dụ 4
FindBên cạnh nghĩa “tìm thấy”, “tìm ra” sự vật, sự việc nào đó, gần nghĩa với “discover”, “find” cũng có nghĩa là “nhận thấy, nhận ra” tình trạng, sự tồn tại của một sự vật, sự việc hoặc “nhận ra” sự việc gì đó đã diễn ra. Hơn nữa, “find” cũng có nghĩa là “cảm thấy”, “find” với nghĩa này thường được sử dụng để nêu lên quan điểm, nhận xét về một sự vật, hiện tượng. “Find” với nghĩa gốc “tìm ra”, gần nghĩa với “discover”Ví dụ 1
“Find” với nghĩa “nhận thấy, nhận ra”Ví dụ 2
“Find” với nghĩa “cảm thấy”Ví dụ 3
*Lưu ý: “Find” với nghĩa nhận thấy đồng nghĩa với “See”. Tuy nhiên “Find” không được sử dụng khi người nói muốn thể hiện mình “hiểu” thông tin. Ví dụ 4 “I’ve gone through a lot of trouble recently”. “I find” (X) —-> “I see…” (V) Tell“Tell” ngoài nghĩa “kể cho ai nghe, cung cấp thông tin” còn có nghĩa “biết được, nhận ra”. “Tell” với mặt nghĩa này sẽ đồng nghĩa với “To know” hay “To recognize” Ví dụ
CompanyNgoài nghĩa “công ty”, “Company” còn được sử dụng để diễn tả tình trạng ở cùng với ai “to be with someone” Ví dụ
AdmitNgoài nghĩa “thừa nhận”, “chấp nhận” một sự thật, sự việc nào đó, đồng nghĩa với “to accept”, “Admit” còn có nghĩa cho phép ai, cái gì đi vào – “to allow in” |