Top giá nhẫn kim cương pnj năm 2022

Bảng giá kim cương tham khảo theo ly (mm), nước (color) & độ sạch; đặt lịch tư vấn trực tiếp với nhân viên Tierra để có giá chính xác và ưu đãi nhất.

Top giá nhẫn kim cương pnj năm 2022

3.6 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D17,500,00015,500,00014,500,00012,500,00012,000,000
E17,000,00014,500,00013,800,00012,000,00011,500,000
F16,500,00013,800,00013,200,00011,500,00011,000,000

4.1 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D24,500,00021,600,00020,700,00018,200,00017,500,000
E22,800,00020,700,00019,000,00017,500,00016,800,000
F21,500,00019,000,00018,500,00016,800,00016,200,000

4.5 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D38,000,00034,800,00027,400,00026,500,00024,200,000
E33,100,00031,900,00026,200,00023,900,00021,800,000
F30,000,00028,900,00025,500,00022,000,00021,200,000

5.0 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D68,100,00058,900,00052,800,00049,800,00045,600,000
E56,700,00053,500,00049,200,00047,500,00043,800,000
F53,400,00051,800,00048,000,00046,300,00042,900,000

5.4 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D112,000,000102,500,00080,500,00076,800,00070,900,000
E100,600,00096,800,00076,500,00072,600,00065,800,000
F98,300,00092,000,00074,600,00070,500,00061,400,000

Giá cả của kim cương - Hiểu thế nào cho đúng?

6.0 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D274,200,000245,600,000205,900,000166,400,000153,400,000
E231,700,000220,300,000197,400,000158,000,000141,500,000
F218,900,000204,400,000185,800,000150,200,000138,800,000

6.3 mm**IFVVS1VVS2VS1VS2
D396,500,000350,100,000298,600,000248,800,000243,100,000
E336,400,000301,400,000286,100,000236,900,000228,800,000
F306,100,000292,700,000259,800,000229,700,000212,900,000

6.3 mm**IFVVS1VVS2VS1VS2
D528,300,000443,200,000388,500,000329,800,000298,800,000
E446,300,000398,600,000375,800,000305,700,000286,700,000
F388,800,000379,500,000354,100,000287,200,000276,900,000

6.8 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D598,700,000562,400,000464,200,000438,200,000397,400,000
E512,200,000485,400,000426,300,000388,500,000344,900,000
F478,800,000442,500,000408,400,000375,400,000339,400,000

7.2 mmIFVVS1VVS2VS1VS2
D838,900,000797,200,000654,700,000623,100,000541,600,000
E745,500,000705,300,000632,200,000556,000,000532,800,000
F689,200,000648,200,000594,400,000534,400,000492,100,000

* Đối với kim cương có chất lượng khác 3EX-NONE, kim cương có nước G và độ sạch SI trở xuống, kim cương Fancy Shape, vui lòng liên hệ để được báo giá

** Áp dụng cho viên 6.3mm có trọng lượng < 1ct. Đối với kim cương có trọng lượng từ 1ct trở lên, vui lòng liên hệ để được tư vấn

Tierra Diamond tin rằng bạn xứng đáng sở hữu viên kim cương thiên nhiên hoàn hảo nhất với mọi mức ngân sách đầu tư. Với hơn 200.000 viên kim cương thiên nhiên kiểm định quốc tế bởi GIA (Gemological Institute of America), chúng tôi cung cấp bảng giá tham khảo dựa trên theo Clarity (Độ sạch) & Color (Nước) theo từng kích cỡ kim cương (ly) phổ biến gồm 3 ly 6, 4 ly 5, 5 ly 4, 6 ly 3, 7 ly 2, 8 ly 1 dành cho Kim Cương Tròn (Round Brilliant) kinh điển.

Đặc biệt với dịch vụ tư vấn 1-1 tận tâm, nhiệt tình, chúng tôi sẽ giúp tìm ra viên kim cương thiên nhiên tối ưu nhất dựa trên các tiêu chuẩn 4Cs (Carat, Color, Clarity, Cut) và tiêu chí chuyên sâu như Triple X (3 Excellent: Excellent cut, Excellent symmetry, Excellent Polish) hay Fluorescence.

Xem thêm: Flourescence - Tính huỳnh quang - Nhân tố quan trọng bậc nhất ảnh hưởng tới giá Kim cương

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu những viên kim cương đẹp nhất và đáng giá nhất dành riêng cho bạn!

© 2017 Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận

170E Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 028 39951703 - Fax: 028 3995 1702

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 0300521758.

Tổng đài hỗ trợ (08:00-21:00, miễn phí gọi)

Gọi mua: 1800545457 (phím 1)


Khiếu nại: 1800545457 (phím 2)

© 2017 Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận

170E Phan Đăng Lưu, P.3, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 028 39951703 - Fax: 028 3995 1702

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: 0300521758.

Tổng đài hỗ trợ (08:00-21:00, miễn phí gọi)

Gọi mua: 1800545457 (phím 1)


Khiếu nại: 1800545457 (phím 2)