Ý nghĩa của từ khóa: wedding English Vietnamese wedding
* danh từ
- lễ cưới English Vietnamese wedding
bận rộn ; chuyện cưới ; cươ ; cươ ́ ; cưới cho ; cưới chị ; cưới chứ ; cưới của bố mẹ ; cưới của ; cưới gởi ; cưới mà ; cưới nhé ; cưới nào lại ; cưới nào ; cưới rồi ; cưới thì ; cưới ; cưới ý ; cưới đó ; cưới được ; cưới ở ; dự hôn lễ ; dự tiệc ; dự đám cưới ; hoa ; hôn lễ này ; hôn lễ ; hôn nhân ; hôn với ; hôn ; kết hôn ; lễ cưới ; lễ thành hôn ; lễ ; mấy chuyện ; ngày cưới cho ; ngày cưới ; quà cưới ; tiệc cưới ; trong đám cưới ; tân hôn ; tổ chức đám cưới ; xuất giá ; çám cü § ; đám cưới lớn ; đám cưới ; đám cưới ý ; đám ; đến dự ; ̀ cươ ; ̀ cươ ́ ;
wedding
bận rộn ; chuyện cưới ; cươ ; cươ ́ ; cưới cho ; cưới chị ; cưới chứ ; cưới của bố mẹ ; cưới của ; cưới gởi ; cưới mà ; cưới nhé ; cưới nào lại ; cưới nào ; cưới rồi ; cưới thì ; cưới ; cưới ý ; cưới đó ; cưới được ; cưới ở ; dự hôn lễ ; dự đám cưới ; hoa ; hôn lễ này ; hôn lễ ; hôn nhân ; hôn với ; hôn ; kết hôn ; lễ cưới ; lễ thành hôn ; lễ ; ngày cưới cho ; ngày cưới ; quà cưới ; tiệc cưới ; tiệc ; tân hôn ; tổ chức đám cưới ; çám cü § ; đám cưới lớn ; đám cưới ; đám cưới ý ; đám ; đến dự ; ̀ cươ ; ̀ cươ ́ ;
English English wedding; hymeneals; nuptials; wedding ceremony
the social event at which the ceremony of marriage is performed
wedding; marriage; marriage ceremony
the act of marrying; the nuptial ceremony
wedding; wedding party
a party of people at a wedding
English Vietnamese diamond wedding
* danh từ
- lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới newly-wed
* danh từ
- người mới cưới silver wedding
* danh từ
- lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới) wedded
* tính từ
- (thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng =the wedded pair+ cặp vợ chồng =wedded bliss+ hạnh phúc vợ chồng - (nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp !wedded to - trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với wedding
* danh từ
- lễ cưới wedding-cake
* danh từ
- bánh chia phần cưới wedding-day
* danh từ
- ngày cưới; ngày kỷ niệm ngày cưới wedding-dress
* danh từ
- áo cưới wedding-favour
* danh từ
- n hoa cưới wedding-guest
* danh từ
- khách dự lễ cưới wedding-present
* danh từ
- quà mừng đám cưới wedding-ring
* danh từ
- nhẫn cưới wedding-tour
-trip)
/'wedi trip/ * danh từ - cuộc du lịch tuần trăng mặt wedding-trip
-trip)
/'wedi trip/ * danh từ - cuộc du lịch tuần trăng mặt golden wedding
* danh từ
- lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới, đám cưới vàng ruby wedding
* danh từ
- đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới) wedding breakfast
* danh từ
- tiệc cưới (bữa ăn đặc biệt cho cô dâu chú rể cùng với họ hàng, bạn bè sau lễ cưới) wedding-card
* danh từ
- thiếp mời đám cưới wedding-feast
* danh từ
- tiệc cưới weds
* (viết tắt)
- thứ Tư (Wednesday) - viết tắt - thứ Tư (Wednesday) "Trăm năm tình viên mãn |