► Cùng đăng ký học tiếng anh online theo từng chủ đề thú vị tại : http://topicanative.edu.vn/ 1. Goalkeeper (n) /ˈɡəʊlkiːpə(r)/: Thủ môn 2. Back (n) /bæk/ = Defender (n) /dɪˈfendə(r)/: Hậu vệ 3. Centre Back (n) /ˈsentə(r).bæk/: Trung vệ (CB) 4. Left Back (n) /left.bæk/: Hậu vệ trái (LB) 5. Right Back (n) /raɪt.bæk/: Hậu vệ phải (RB) 6. Sweeper (n) /ˈswiːpə(r)/: Hậu vệ quét 7. Midfielder (n) /ˌmɪdˈfiːldə(r)/: Tiền vệ 8. Center Midfielder (n) /ˈsentə(r).mɪdˈfiːldə(r)/: Tiền vệ trung tâm (CM) 9. Left Midfielder (n) /left.mɪdˈfiːldə(r)/: Tiền vệ trái (LM) 10. Right Midfielder (n) /raɪt.mɪdˈfiːldə(r)/: Tiền vệ phải (RM) 11. Defensive Midfielder (n) /dɪˈfensɪv.mɪdˈfiːldə(r)/: Tiền vệ phòng ngự (LM) 12. Attacking midfielder (n) /əˈtækɪŋ.mɪdˈfiːldə(r)/: Tiền vệ tấn công (AM) 13. Attacker (n) /əˈtækə(r)/: Tiền đạo Cách học từ vựng tiếng Anh | Chủ đề Daily Routines [Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề #1] Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp. 1. A match: trận đấu 2. A pitch : sân thi đấu 3. A referee: trọng tài 4. A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài 5. A goalkeeper : thủ môn 6. A defender : hậu vệ 7. A midfielder: trung vệ 8. An attacker : tiền đạo 9. A skipper : đội trưởng 10. A substitute: dự bị 11. A manager : huấn luyện viên 12. A foul: lỗi 13. Full-time: hết giờ 14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết 15. Extra time: hiệp phụ 16. Offside: việt vị 17. An own goal : bàn đốt lưới nhà 18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số 19. A draw: một trận hoà 20. A penalty shoot-out: đá luân lưu 21. A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt) 22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên) 23. A play-off: trận đấu giành vé vớt 24. The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách 25. The kick-off: quả giao bóng 26. A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50 27. A free-kick: quả đá phạt 28. A penalty: quả phạt 11m 29. A corner: quả đá phạt góc 30. A throw-in: quả ném biên 31. A header: quả đánh đầu 32. A backheel: quả đánh gót 33. Put eleven men behind the ball: đổ bê tông 34. A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn 35. Midfielder : AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công 36. CM : Centre midfielder : Trung tâm 37. DM : Defensive midfielder : Phòng ngự 38. Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh) 39. Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công 40. Striker: Tiền đạo cắm 41. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công 42. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh 43. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự 44. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ 45. Sweeper: Hậu vệ quét 46. Goalkeeper: Thủ môn 41 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐƯỜNG PHỐ
Hàng ngày đi trên đường bạn gặp những thứ như biển báo, bốt điện thoại, bãi đỗ xe, điểm đỗ xe buýt... Liệu bạn có tự hỏi trong tiếng Anh chúng nói như thế nào không? 12 THÌ TRONG TIẾNG ANHNgữ pháp tiếng Anh là một điều rất cần thiết cho những bạn học tiếng Anh. Bạn nào chưa nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản này thì nhớ học nhé.
33 MẪU CÂU NHẬN XÉT BẰNG TIẾNG ANHNhận xét một sự vật, sự việc là rất phổ biến trong khi hoc tieng Anh và nói chuyện, đặc biệt trong khi thi Ielts. Nếu bạn chuẩn bị thi ielts, hãy học các cụm từ đưa ra nhận xét sau nhé 30 câu giao tiếp xã giao bằng tiếng AnhCác mẫu câu tiếng Anh giao tiếp xã giao thông dụng hằng ngày để bạn có thể sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay thôi! |