Thợ xây dựng tiếng Anh là gì

Thợ xây tiếng Anh gọi làbuilder mason

Công nhân (thợ xây) lúc đầu làngười lao độngtrong các ngành nghề xây dựng, truyền thống trước đây coi là không có tay nghề lao động chân tay, như trái ngược với lao động có tay nghề cao để làm rõ sự khác biệt trong phân công lao động.

Người công nhân có các dụng cụ hỗ trợ lao động như dụng cụ cầm tay, dụng cụ điện, công cụ không khí, và thiết bị nặng hoặc nhỏ, và hành động giúp các ngành nghề khác, ví dụ, các nhà khai thác mỏ hoặc thợ xây xi măng.

Những câu tiếng Anh về liên quan đến thợ xây:

  • She accommodated so many temple builders that she and Joseph slept on the floor. (Bà cho rất nhiều người thợ xây cất đền thờ ở trọ đến nỗi bà và Joseph đã phải ngủ trên sàn nhà.)
  • The builders VLBI measurements provided an exact 2,260 parsec. (Các phép đo VLBI của các thợ xây đã cung cấp khoảng cách chính xác 2.260 parsec.)
  • More than 100,000 builders came to design the city, many of whom shared their salaries to start building this great house. (Hơn 100.000 thợ xây dựng đã đến thiết kế thành phố, rất nhiều người đã chia sẻ tiền lương của mình để bắt đầu xây dựng nhà tuyệt vời này.)

Những từ tiếng Anh viết tắt về xây dựng:

  • AEC: Architecture, Engineering, and Construction
  • AB: As Built
  • AHU: Air Handling Unit
  • ASCII: American Standard Code for Information Interchange
  • BOQ: Bill of Quantities
  • BNS: Business Network Services
  • BSP: British Standard Pipe
  • ATF: Along Top Flange
  • APPROX: Approximately
  • AFL: Above Finished Level
  • A/C: Air Conditioning
  • A/H: After Hours
  • A: Ampere
  • BLDG: Building
  • B: Basin or Bottom

Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề Thợ xây tiếng Anh là gì?

Hãy cùng theo dõi website Anhnguletstalkđể có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!