Hình ảnh một số từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp
STT
|
Tiếng Trung
|
Tiếng Anh/ Tiếng Việt
|
1
|
职业 - zhíyè
|
nghề nghiệp/ professions
|
2
|
设计师 - shèjìshī
|
thiết kế/ designer
|
3
|
花匠 - huā jiàng
|
người làm vườn/ gardener
|
4
|
律师 - lǜshī
|
luật sư/ lawyer
|
5
|
诗人 - shī rén
|
thi sĩ, nhà thơ/ poet
|
6
|
药剂师 - yàojì shī
|
dược sĩ/ pharmacist
|
7
|
工程师 - gōngchéngshī
|
kỹ sư/ engineer
|
8
|
农民 - nóngmín
|
nông dân/ farmer
|
9
|
水管工人 - shuǐguǎn gōngrén
|
thợ sửa ống nước/ plumber
|
10
|
驯狮者 - xún shī zhě
|
người huấn luyện sư tử/ lion tamer
|
11
|
电工 - diàn gōng
|
thợ điện/ electrician
|
12
|
技工 - jì gōng
|
thợ máy, thợ cơ khí/ mechanic
|
13
|
理发师 - lǐ fà shī
|
thợ cắt tóc/ barber
|
14
|
窃贼 - qiè zéi
|
ăn trộm/ burglar
|
15
|
鞋匠 - xié jiàng
|
thợ đóng giầy/ shoemaker
|
16
|
销售员 - xiāo shòu yuán
|
nhân viên bán hàng/ salesperson
|
17
|
魔术师 - mó shù shī
|
nhà ảo thuật/ magician
|
18
|
书记 - shū jì
|
thư ký/ clerk
|
19
|
建筑师 - jiànzhúshī
|
Kiến trúc sư/ Architect
|
20
|
艺术家 - yìshùjiā
|
Nghệ sĩ/ Artist
|
21
|
太空人 - tàikōngrén
|
Phi hành gia/ Astronaut
|
22
|
木匠 - mùjiàng
|
Thợ mộc/ Carpenter
|
23
|
收银员 - shōuyín yuán
|
Thu ngân/ Cashier
|
24
|
厨师 - chúshī
|
Đầu bếp/ Chef
|
25
|
化学家 - huàxuéjiā
|
Nhà hóa học/ Chemist
|
26
|
小丑 - xiǎochǒu
|
Chú hề/ Clown
|
27
|
牛仔 - niúzǎi
|
Người chăn bò, cao bồi/ Cowboy
|
28
|
送货员 - sòng huò yuán
|
Người giao hàng/ Delivery Person
|
29
|
医生 - yīshēng
|
Bác sĩ/ Doctor
|
30
|
消防队员 - xiāofángduìyuán
|
Lính cứu hỏa/ Firefighter
|
31
|
算命师 - suàn mìng shī
|
Thầy bói/ Fortune Teller
|
32
|
和尚 - héshang
|
Nhà sư/ Monk
|
33
|
尼姑 - nígū
|
Ni cô/ Nun
|
34
|
护士 - hùshi
|
Y tá/ Nurse
|
35
|
警察 - jǐngchá
|
Cảnh sát/ Police Officer
|
36
|
播音员 - bōyīn yuán
|
Phát thanh viên/ Radio Announcer
|
37
|
船员 - chuányuán
|
Thủy thủ/ Sailor
|
38
|
秘书 - mìshū
|
Thư ký/ Secretary
|
39
|
足球员 - zúqiú yuán
|
Cầu thủ bóng đá/ Soccer Player
|
40
|
老师 - lǎoshī
|
Giáo viên/ Teacher
|
41
|
焊接工 - hàn jiē gōng
|
Thợ hàn/ Welder
|
42
|
工人 - gōng rén
|
công nhân/ worker
|
43
|
翻译者 - fān yì zhě
|
thông dịch viên/ interpreter
|
44
|
售票员 - shòu piào yuán
|
người bán vé/ ticket seller
|
45
|
公司职员 - gōng sī zhí yuán
|
nhân viên văn phòng/ office worker
|
46
|
音乐家 - yīn yuè jiā
|
nhạc sĩ/ musician
|
47
|
演员 - yǎn yuán
|
diễn viên/ actor
|
48
|
画家 - huà jiā
|
họa sĩ/ painter
|
49
|
作者 - zuó zhě
|
nhà văn/ writer
|
50
|
会计- kuàijì
|
kế toán/ accountant
|
51
|
助理 - zhùlǐ
|
trợ lý/ assistant
|
52
|
个人助理 - gèrén zhùlǐ
|
trợ lý cá nhân/ personal assistant
|
53
|
面包师 - miànbāo shī
|
thợ làm bánh/ baker
|
54
|
商人 - shāngrén
|
doanh nhân/ businessman
|
55
|
商人 - shāngrén
|
nữ doanh nhân/ businesswoman
|
56
|
屠夫 - túfū
|
người bán thịt/ butcher
|
57
|
程序员 - chéngxǜ yuán
|
lập trình viên/ programmer
|
58
|
牙医 - yáyī
|
nha sĩ/ dentist
|
59
|
经济学家 - jīngjì xué jiā
|
chuyên gia kinh tế/ economist
|
60
|
渔夫 - yúfū
|
ngư dân/ fisherman
|
61
|
空姐 - kōngjiě
|
tiếp viên hàng không/ flight attendant
|
62
|
校长 - xiàozhǎng
|
hiệu trưởng/ principal
|
63
|
珠宝商 - zhūbǎo shāng
|
thợ kim hoàn/ jeweler
|
64
|
记者 - jìzhě
|
nhà báo/ journalist
|
65
|
法官 - fǎguān
|
thẩm phán/ judge
|
66
|
经理 - jīnglǐ
|
quản lý/ manager
|
67
|
矿工 - kuànggōng
|
thợ mỏ/ miner
|
68
|
新闻主播 - xīnwén zhǔbō
|
người dẫn chương trình thời sự/ news presenter
|
69
|
新闻播音员 - xīnwén bòyīn yuán
|
người đọc tin tức/ news reader
|
70
|
配镜师 - pèi jìng shī
|
bác sĩ nhãn khoa/ optician
|
71
|
摄影师 - shèyǐng shī
|
nhiếp ảnh gia/ photographer
|
72
|
飞行员 - fēixíngyuán
|
phi công/ pilot
|
73
|
政客 - zhèngkè
|
chính trị gia/ politician
|
74
|
行李员 - xínglǐ yuán
|
người khuân vác/ porter
|
75
|
狱警 - yùjǐng
|
cai tù/ prison guard
|
76
|
接待员 - jiēdài yuán
|
nhân viên tiếp tân/ receptionist
|
77
|
外科医生 - wàikē yīshēng
|
bác sĩ phẫu thuật/ surgeon
|
78
|
裁缝师 - cáiféng shī
|
thợ may/ tailor
|
79
|
兽医 - shòuyī
|
bác sĩ thú y/ vet
|
80
|
服务员 - fúwùyuán
|
bồi bàn, phục vụ bàn, waiter/waitress
|
81
|
自由职业 – zì yóu zhí yè
|
người tự do/ freelancer
|
82
|
科学家 – kē xué jiā
|
nhà khoa học/ scientist
|
83
|
审计师 - shěnjìshī
|
kiểm toán viên/ auditor
|
84
|
工人 - gōngrén
|
công nhân thủ công/ manual worker
|
85
|
编辑 - biānjí
|
biên tập viên/ editor
|
86
|
司机 - sī jī
|
lái xe/ Driver
|
87
|
导游 - dǎo yóu
|
Hướng dẫn/ Guide
|
88
|
歌手 - ɡē shǒu
|
Ca sĩ/ Singer
|
89
|
士兵 - shì bīnɡ
|
Lính/ Soldier
|
90
|
首席执行官 - shǒu xí zhí xínɡ ɡuān
|
Giám đốc điều hành/ CEO
|
Các bạn đã cùng mình học tiếng Trung về từ vựng nghề nghiệp, hãy cố gắng trau dồi thật nhiều kiến thức từ vựng, kết hợp từ vựng và ngữ pháp để có kết quả họ tốt hơn các bạn nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ như những con ong làm việc.
Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtiengtrung449
|