@article /ɑ:tikl/ * danh từ bài báo =leading article+ bài xã luận điều khoản, mục =articles of apprenticeship+ điều khoản học việc (trong giao kèo) =article of faith+ tín điều đồ, thức, vật phẩm; hàng =articles of daily necessity+ những thức cần thiết cho đời sống hằng ngày =an article of food+ đồ ăn =an article of clothing+ đồ mặc =article of luxury+ hàng xa xỉ (ngôn ngữ học) mạo từ =definite article+ mạo từ hạn định =indefinite article+ mạo từ bất định !in the article of death lúc chết, lúc tắt thở * ngoại động từ đặt thành điều khoản, đặt thành mục cho học việc theo những điều khoản trong giao kèo =articled apprentice+ người học việc theo giao kèo (pháp lý) buộc tội; tố cáo =to article against someone for something+ tố giác ai về việc gì; buộc tội ai về cái gì
@article (Tech) điều khoản, mục; vật phẩm; bài báo,
5/5 - (1 vote)
|