So sánh main asus và asrock năm 2024

ASUS

ASUS TUF GAMING B460M-PLUS

So sánh main asus và asrock năm 2024

Chiếc Mainboard Tầm Trung Với Hiệu Năng Ấn Tượng

Intel B460

LGA 1200

Micro-ATX 244 x 244 (mm)

4 x DI(mm), Max 128 GB DDR4

1 x M.2 (SATA & PCIE 3.0 x4)/ 1 x M2 (PCIE 3.0 x 4)/ 6 x SATA 6Gb/s

1 x DisplayPort 1.4/ 1 x HDMI 1.4b/ 1 x DVI-D

Intel® I219-V 1Gb Ethernet

Realtek ALC S1200A 7.1 Surround Sound CODEC Âm thanh HD

ASROCK

ASROCK Z690 Steel Legend WiFi 6E

So sánh main asus và asrock năm 2024

Chipset Cao Cấp Trong Một Mức Giá Dễ Tiếp Cận

Intel Z690

LGA 1700

ATX 305 x 244 (mm)

4 x DI(mm), Max 128 GB DDR4

2 x M.2 (PCIe Gen4x4)/ 1 x M.2 (SATA & PCIe Gen3x4)/ 8 x SATA3 6 Gb/s

1 x HDMI/ 1 x DP

Dragon 2.5G LAN/ 802.11ax Wi-Fi 6E Module

Không rõ

NZXT

NZXT N7 B550 Matte White

So sánh main asus và asrock năm 2024

Mảnh Ghép Không Thể Thiếu Cho Một Bộ PC NZXT

AMD B550

AM4

ATX

4 x DI(mm), Max 128 GB, DDR4

1 x M.2 (PCIe 4.0 - PCIe 3.0)/ 1 x M.2 (PCIe 3.0 & SATA)/ 6 x SATA

1 x HDMI

Realtek RTL8125BG 2.5G/ Intel® Dual-Band Wireless: AX210 Wi-Fi 6E

Realtek ALC1220 Codec

GIGABYTE

GIGABYTE Z490 AORUS XTREME WATERFORCE

So sánh main asus và asrock năm 2024

Ưu Việt Và Cá Tính Với Hệ Thống Tản Nhiệt Nước Custom

Intel Z490

LGA 1200

ATX

4 x DI(mm), Max 128 GB, DDR4

2 x M.2 (PCIe & SATA)/ 1 x M.2 (PCIe)/ 6 x SATA 6 Gb/s

1 x HDMI

1 x Aquantia 10GbE LAN chip/ 1 x Intel® 2.5GbE LAN chip/ Intel® Wi-Fi 6 AX201

Realtek® ALC1220-VB codec+ESS ES9218P DAC

So sánh main asus và asrock năm 2024

Đáp Ứng Mọi Nhu Cầu Sử Dụng Máy Tính Cơ Bản

AMD A320

AM4

Micro-ATX

2 x DI(mm), Max 64 GB, DDR4

4 x SATA 3 6Gb/s, 1 x M.2 SATA/NVMe

1 x HDMI, 1 x DVI-D

1 x LAN 1 Gb/s

Realtek® ALC892/ALC897 Codec

GIGABYTE

GIGABYTE AORUS Z690I ULTRA DDR4

So sánh main asus và asrock năm 2024

Mainboard "Nhỏ Nhưng Có Võ"

Intel Z690

LGA 1700

Mini-ATX 170 x 170 (mm)

2 x DI(mm), Max 64 GB DDR4

1 x M.2 (PCIe 4.0 x4)/ 1 x M.2 (PCIe 4.0 x4)/ 4 x SATA

1 x HDMI/ 1 x DP

Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)/ Intel® Wi-Fi 6 AX201

Realtek® ALC4080 CODEC

So sánh main asus và asrock năm 2024

Bo Mạch Chủ 2 Trong 1

AMD TRX40

sTRX4

ATX 304 x 244 (mm)

8 x DI(mm), Max 256 GB, DDR4

2 x M.2 (PCIe 4.0 & SATA)/ 8 x SATA/ 2 x M.2 (PCIe 4.0) Rời

Không rõ

2 x Intel® I211AT Gigabit LAN controller

Realtek® ALC1220 Codec

So sánh main asus và asrock năm 2024

Bứt Phá Mọi Giới Hạn Về Phần Cứng

AMD X570

AM4

e-ATX 305 x 330 (mm)

4 x DI(mm), Max 128 GB, DDR4

3 x M.2 (PCIe 4.0)/ 6 x SATA

Không rõ

1x Killer™ E2600 Gigabit LAN Controller/ 1x Killer™ E3000 2.5 Gbps LAN Controller

2x Realtek® ALC1220 Codec

So sánh main asus và asrock năm 2024

Đầy Đủ Tiện Nghi Trên Một Chiếc Mainboard "Nhập Môn"

Intel H510

LGA 1200

Micro-ATX

2 x DI(mm), Max 64 GB, DDR4

1 x M.2 (PCIe 3.0 & SATA)/ 4 x SATA 6Gb/s

1 x HDMI/ 1 x D-Sub

1 x Intel® 1Gb Ethernet ASUS LANGuard

Realtek ALC897/887 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC*

ASUS

ASUS PRIME Z690-P-CSM

So sánh main asus và asrock năm 2024

Tiếp Cận RAM DDR5 Với Mức Giá Dễ Chịu

Z690

LGA 1700

ATX

4 x DI(mm), Max 128 GB, DDR5

2 x M.2 (PCIe 4.0)/ 1 x M.2 (PCIe 4.0 & SATA)/ 4 x SATA

1 x HDMI/ 1 x DP

1 x Realtek 2.5Gb Ethernet

ALC887/897