skiing | * danh từ
- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết) | skiing | khi trượt tuyết ; lướt ván ; truọt tuyết ; trượt tuyết ; trượt ; đi trượt tuyết cùng với đám nhỏ ; | skiing | khi trượt tuyết ; lướt ván ; truọt tuyết ; trượt tuyết ; trượt ; | ski-joring | * danh từ
- (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo | ski-jump | * danh từ
- môn nhảy xki; cái nhảy xki
- đường dốc nhảy xki | ski-running | * danh từ
- sự trượt tuyết; sự đi xki | ski-bob | * danh từ
- xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống như một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe) | ski-lift | * danh từ
- thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc) | ski-plane | * danh từ
- máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết) | ski-run | * danh từ
- sườn dốc để trượt tuyết | skied | - xem sky
| skiing | * danh từ
- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết) | water-ski | * danh từ
- (thường snh) ván lướt nước | water-skiing | * danh từ
- (thể dục, thể thao) môn lướt ván nước | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Từ:
ski
/ski:/
-
danh từ
Xki, ván trượt tuyết
-
động từ
trượt tuyết; đi xki
Từ gần giống
skip
skill
skirt
skin
skipping-rope
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ skiing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skiing tiếng Anh nghĩa là gì. skiing* danh từ- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết)ski /ski:/ * danh từ, số nhiều ski, skis- Xki, ván trượt tuyết* nội động từ ski'd- trượt tuyết; đi xki - spirochaete tiếng Anh là gì?
- electron vacancy tiếng Anh là gì?
- macrocosms tiếng Anh là gì?
- wineskins tiếng Anh là gì?
- recognised tiếng Anh là gì?
- collieries tiếng Anh là gì?
- pallidly tiếng Anh là gì?
- individuals tiếng Anh là gì?
- autotilly tiếng Anh là gì?
- palestrian tiếng Anh là gì?
- satisfactions tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của skiing trong tiếng Anh skiing có nghĩa là: skiing* danh từ- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết)ski /ski:/* danh từ, số nhiều ski, skis- Xki, ván trượt tuyết* nội động từ ski'd- trượt tuyết; đi xki Đây là cách dùng skiing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skiing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh skiing* danh từ- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết)ski /ski:/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều ski tiếng Anh là gì? skis- Xki tiếng Anh là gì? ván trượt tuyết* nội động từ ski'd- trượt tuyết tiếng Anh là gì? đi xki
|