sentimental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sentimental
Phát âm : /,senti'mentl/
+ tính từ
- dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị
- (thuộc) cảm tình
- sentimental reason
lý lẽ cảm tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sentimental"
- Những từ có chứa "sentimental":
sentimental sentimentalise sentimentalism sentimentalist sentimentality sentimentalize unsentimental - Những từ có chứa "sentimental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đa cảm đa tình đa sầu
Lượt xem: 650
Từ:
sentimental
/,senti'mentl/
Từ gần giống
sentimentality
sentimentalist
unsentimental
sentimentalize
sentimentalism
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl]
Tính từSửa đổi
sentimental /ˌsɛn.tə.ˈmɛn.tᵊl/
- Dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị.
- (Thuộc) Cảm tình.
sentimental reason — lý lẽ cảm tình
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Tính từSửa đổi
|
Số ít
|
Số nhiều
|
---|
Giống đực
|
sentimental /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/
|
sentimentaux /sɑ̃.ti.mɑ̃.tɔ/
| Giống cái
|
sentimentale /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/
|
sentimentales /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/
| sentimental /sɑ̃.ti.mɑ̃.tal/
- (Đầy) Tình cảm.
Discours sentimental — diễn văn đầy tình cảm
- Đa cảm.
Jeune fille sentimentale — thiếu nữ đa cảm
Trái nghĩaSửa đổi
- Insensible
- Actif, pratique
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|