Out of kindness là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kindness trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kindness tiếng Anh nghĩa là gì.

kindness /'kaindnis/* danh từ- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt=to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì=to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai- điều tử tế, điều tốt=to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai- sự thân ái
  • accessaries tiếng Anh là gì?
  • waveless tiếng Anh là gì?
  • plough-tail tiếng Anh là gì?
  • orthogonality tiếng Anh là gì?
  • desolately tiếng Anh là gì?
  • solubilize tiếng Anh là gì?
  • sagittarius tiếng Anh là gì?
  • credulity tiếng Anh là gì?
  • nostrums tiếng Anh là gì?
  • tortuousness tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của kindness trong tiếng Anh

kindness có nghĩa là: kindness /'kaindnis/* danh từ- sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt=to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì=to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai- điều tử tế, điều tốt=to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai- sự thân ái

Đây là cách dùng kindness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kindness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

kindness /'kaindnis/* danh từ- sự tử tế tiếng Anh là gì? sự ân cần tiếng Anh là gì? lòng tốt=to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì=to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai tiếng Anh là gì? rất tử tế đối với ai- điều tử tế tiếng Anh là gì?

điều tốt=to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai- sự thân ái

kill with kindness
Overwhelm or harm someone with mistaken or excessive benevolence. For example, Aunt Mary constantly sends Jane chocolates and cake and other goodies, even though she's been told Jane's on a diet—nothing like killing with kindness. This expression originated as kill with kindness as fond apes do their young (presumably crushing them to death in a hug) and was a proverb by the mid-1500s.kindness
see kill with kindness; milk of human kindness, the.If you are kind to people, they will be kind to you.Idiom(s): milk of human kindness

Theme: KINDNESS

natural kindness and sympathy shown to others. (From Shakespeare's play Macbeth, I. v.)• Mary is completely hard and selfish—she has no milk of human kindness in her.• Roger is too full of the milk of human kindness and people take advantage of him. milk of human kindness, the
Compassion, sympathy, as in There's no milk of human kindness in that girl—she's totally selfish. This expression was invented by Shakespeare in Macbeth (1:5), where Lady Macbeth complains that her husband “is too full of the milk of human kindness” to kill his rivals.

Nghĩa là gì: kindness kindness /'kaindnis/

  • danh từ
    • sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
      • to do something out of kindness: vì lòng tốt mà làm việc gì
      • to show someone great kindness: rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
    • điều tử tế, điều tốt
      • to do someone a kindness: làm điều tốt đối với ai
    • sự thân ái

Out of kindness là gì

Yêu thương nhiều hơn để tâm an nhiên. Photo by Harry Cunningham

"Out of the goodness of (one's) heart" = xuất phát từ lòng tốt trong trái tim tôi -> Chỉ ai đó rộng lượng, vị tha, có lòng tốt và làm không vì mục đích hay lợi ích riêng.

Ví dụ

"But I wasn't doing it out of the goodness of my heart. I wanted the rewards." As a Ranger, Fox thinks the hard work is itself a reward.

Mr. Good had bought a house in his own name, and later sold it to Juan Pablo and Magdalena for no profit out of the goodness of his heart.

Kelly says she was told that the woman, named Gemma, wanted to do an act of kindness because her daughter who was born stillborn, would have been celebrating her birthday at the same time. "Some lady I don't know from Adam, a total stranger, has taken it out of the goodness of her heart to pay for my little girl's birthday cake," Kelly added.

Bin Kuan

Bài trước: "Open your heart" nghĩa là gì?


kindness

* danh từ - sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt =to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì =to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai - điều tử tế, điều tốt =to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai - sự thân ái


kindness

bằng lòng nhân ái ; bụng với ; là điều tốt ; làm ơn ; lòng tốt ; lòng tử tế ; lòng ; lòng ân cần ; muốn lấy ơn ; muốn ; nhơn từ ; sáng suốt ; sự nhơn từ ; sự quan tâm ; sự tử tế ; tế ; tốt bụng ; tốt tính ; tốt ; tốt đẹp ; tử tế nhất ; tử tế ; điều tốt ; đình ; ơn thương ; ơn ; ư ;

kindness

bằng lòng nhân ái ; bụng với ; khổ ; là điều tốt ; làm ơn ; lòng tốt ; lòng tử tế ; lòng ; lòng ân cần ; muốn lấy ơn ; muốn ; nga ; nhơn từ ; sáng suốt ; sự nhơn từ ; sự quan tâm ; sự tử tế ; tê ; tế ; tốt bụng ; tốt tính ; tốt ; tốt đẹp ; tử tế nhất ; tử tế ; điều tốt ; đình ; ơn thương ; ơn ; ư ;


kindness; forgivingness

tendency to be kind and forgiving

kindness; benignity

a kind act


kind-hearted

* tính từ - tốt bụng, có lòng tốt

kindness

* danh từ - sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt =to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì =to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai - điều tử tế, điều tốt =to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai - sự thân ái

kissing kind

* tính từ - thân mật đén mức có thể ôm hôn

loving-kindness

* danh từ - lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm

in-kind redistribution

- (Econ) Phân phối lại bằng hiện vật. + Bao gồm tất cả các dạng phân phối lại không phải bằng chuyển tiền mặt hay thu nhập.

pay in kind

- (Econ) Trả bằng hiện vật. + Một loại thuế dựa vào tiền lương (tháng) và tiền công do người chủ thanh toán.

transfer in kind

- (Econ) Trợ cấp bằng hiện vật.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet