Nước hàn quốc tiếng hàn là gì năm 2024

Bạn có biết, thuộc, hiểu và vận dụng nhuần nhuyễn từ vựng tiếng Hàn có thể hỗ trợ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết trở nên trôi chảy hơn? Hiểu được tầm quan trọng của từ vựng tiếng Hàn, Green Academy đã lên một danh sách những từ vựng phổ biến và được sử dụng hàng ngày.

Trong phần 1, chúng ta sẽ đi khám phá bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng cùng bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ăn uống và quan hệ gia đình. Những từ vựng này sẽ được trình bày bằng ký tự Hangul đi kièm phần phiên âm đã được Latinh hóa và nghĩa của từ. Vậy nên, kể cả khi bạn chưa học bảng chữ cái Hangul, bạn vẫn dễ dàng sử dụng nó.

Nào! Hãy bắt tay vào học ngay bạn nhé!

9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng

Nước hàn quốc tiếng hàn là gì năm 2024

Dưới đây là 9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất mà bạn nên nắm.

1. 안녕하세요 [annyeonghaseyo]: xin chào

2. 주세요 [juseyo]: làm ơn

3. 죄송 합니다 [joesonghamnida]: xin lỗi

4. 저기요 [jeogiyo]: xin lỗi

5. 고맙습니다 [gomapseumnida]: cảm ơn bạn

6. 네 [ne]: có

7. 아니요 [aniyo]: không

8. 아마도 [amado]: có thể

9. 도와 주세요 [dowa juseyo]: trợ giúp

10 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ăn uống

Nước hàn quốc tiếng hàn là gì năm 2024

Xứ sở Kim Chi nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú và đa dạng. Chính vì thế, khám phá những từ vựng trong chủ đề ăn uống là một trong những điều mà những bạn đang học tiếng Hàn muốn tìm hiểu đầu tiên. Và dưới đây là những từ vựng cơ bản nhất về ẩm thực cùng câu ví dụ minh họa:

1. 물 [mul]: nước

Ví dụ: 하루 에 물 세 잔 마셔요. | Tôi uống 3 cốc nước mỗi ngày.

[harue mul se jan masyeoyo.]

2. 밥 [bap]: cơm

Ví dụ:내일 밥 같이 먹을 래요? | Chúng ta sẽ ăn cùng nhau vào ngày mai chứ?

[naeil bap gachi meogeullaeyo?]

3. 야채 [yachae]: rau

Ví dụ: 시장 에서 야채 를 샀어요. | Tôi mua rau ở chợ

[sijangeseo yachaereul sasseoyo.]

4. 과일 [gwail]: trái cây

Ví dụ: 어떤 과일 좋아 하세요? | Bạn thích loại trái cây nào?

[eotteon gwail joahaseyo?]

5. 고기 [gogi]: thịt

Ví dụ: 어제 저녁 에 고기 를 구워 먹었 어요. Tối qua tôi ăn thịt nướng. |

[eoje jeonyeoge gogireul guwo meogeosseoyo.]

6. 빵 [ppang]: bánh mì

Ví dụ: 빵 먹을 때 버터 랑 잼 이랑 같이 먹어요. | Tôi ăn bánh mỳ cùng bơ và mứt.

[ppang meogeulttae beoteorang jaemirang gachi meogeoyo.]

7. 생선 [saengseon]: cá

Ví dụ: 생선 을 열 마리나 잡았 어요! | Tôi bắt được 10 con cá!

[saengseoneul yeol marina jabasseoyo!]

8. 커피 [keopi]: cà phê

Ví dụ: 여자 친구 와 유명한 카페 에 갔습니다. | Tôi và bạn gái cùng đến một quán cà phê nổi tiếng

[yeojachinguwa yumyeonghan kapee gatseumnida.]

9. 맥주 [maekju]: bia

Ví dụ: 내 남자 친구 는 맥주 한 병 도 못 마셔요. | Bạn trai tôi không uống được, dù chỉ là một chai bia.

[nae namjachinguneun maekju han byeongdo mot masyeoyo.]

10. 소주 [soju]: rượu soju

Ví dụ: 나랑 친구 는 소주 를 좋아해요. | Tôi thích uống soju cùng với bạn.

[narang chinguneun sojureul joahaeyo]

Và dưới đây là một số lưu ý khi dùng những từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ẩm thực:

Nước hàn quốc tiếng hàn là gì năm 2024

  • Khi muốn đặt hàng hoặc yêu cầu những món ăn trên, đừng quên thêm vào cụm từ 주세요 [ju-se-yo]. Nó có nghĩa là “vui lòng lấy cho tôi”.
  • Trong trường hợp bạn muốn hỏi nhân viên nhà hàng mang cho bạn nước uống, bạn có thể dùng cụm từ 물 좀 주세요 [mul jom ju-se-yo].
  • Từ 밥 [bap] phía trên có nghĩa là cơm. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng từ này để chỉ những thực phẩm nói chung hoặc là một bữa ăn. Thậm chí, một số trường hợp người Hàn thường hỏi nhau
  • “밥 먹었 어요?” [bap meogeosseoyo]: bạn đã ăn chưa?. Trong trường hợp này, 밥 [bap] không có nghĩa là cơm/ gạo. Nó chỉ là cụm từ để hỏi người đối diện về kế hoạch ăn uống.
  • Khi gọi bia, bạn có thể sử dụng cụm từ 맥주 한 병 주세요 [maekju han byeong ju-se-yo].

9 từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề gia đình và các mối quan hệ

Nước hàn quốc tiếng hàn là gì năm 2024

Đây là những từ vựng sẽ giúp bạn khá nhiều trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Thậm chí, nó cũng được sử dụng khá phổ biến trong K-Pop và K-Drama.

Vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không học ngay bạn nhỉ?

1. 친구 [chingu]: bạn bè

Ví dụ: 오늘 친구 하고 만나기로 했어요. | Tôi đã lên kế hoạch gặp bạn bè vào hôm nay.

[oneul chinguhago mannagiro haesseoyo.]

2. 가족 [gajok]: gia đình

Ví dụ: 가족 들 과 함께 여행 을 가요. | Tôi đi du lịch cùng gia đình.

[gajokdeulgwa hamkke yeohaengeul gayo]

3. 아빠 [appa]: cha

Ví dụ: 우리 아빠 친절 하세요| Bố tôi rất tốt bụng

[uri appa chinjeolhaseyo]

4. 엄마 [eomma]: mẹ

Ví dụ: 어제 엄마 랑 통화 했는데 아주 기뻐 하셨어. | Mẹ rất vui khi tôi nói chuyện với bà vào hôm qua.

[eoje eommarang tonghwahaenneunde aju gippeohasyeosseo.]

5. 남자 친구 [namja chingu]: bạn trai

Ví dụ: 아직도 남자 친구 가 없어요? | Bạn vẫn chưa có bạn trai à?

[ajikdo namjachinguga eopseoyo?]

6. 여자 친구 [yeoja chingu]: bạn gái

Ví dụ: 여자 친구 와 커피 마시 러 카페 에 갑니다. | Tôi đến quán và uống cà phê cùng bạn gái.

[yeojachinguwa keopi masireo kapee gamnida.]

7. 결혼 [gyeolhon]: kết hôn

Ví dụ: 다음 달 에 결혼 할 거예요. | Tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.

[daeum dám gyeolhonhal geoyeyo.]

8. 남편 [nampyeon]: chồng

Ví dụ: 내 첫사랑 은 지금 의 남편 입니다. | Người chồng hiện tại là mối tình đầu của tôi.

[nae cheotsarangeun jigeumui nampyeonimnida.]

9. 아내 [anae]: vợ

Ví dụ: 아내 를 만나러 왔습니다. | Tôi ra ngoài gặp vợ mình.

[anaereul mannareo watseumnida.]

Trên đây là 9 từ vựng tiếng Hàn thông dụng về gia đình. Và trong quá trình sử dụng, bạn nên lưu ý một số vấn đề sau:

Nước hàn quốc tiếng hàn là gì năm 2024

  • Có lúc, bạn có thể nghe thấy cụm từ 우리 남편 [uri nampyeon]. Cụm từ này có nghĩa là “chồng của tôi”.
  • Trong tiếng Hàn, 우리 [uri]: chúng tôi được sử dụng khá phổ biến. Đôi khi, nó còn chỉ những thứ thuộc về cả nhóm, chẳng hạn như: 우리 나라 [uri nara]: đất nước của chúng tôi.
  • Ngoài아내 [anae], bạn cũng có thể sử dụng부인 [buin] để chỉ người vợ.
  • 친구 [chingu] chỉ dùng trong trường hợp bạn bè cùng tuổi.
  • Để gọi ba một cách trang trọng, bạn có thể sử dụng아버지 [abeoji].

엄마 [eomma] hoặc어머니 [eomeoni] đều là những thuật ngữ phổ biến chỉ về người mẹ. Và bạn có thể sử dụng luân phiên hai từ này.