A nail in the coffin là gì năm 2024

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.

(When we meet real tragedy in life, we can react in two ways - either by losing hope and falling into self-destructive habits, or by using the challenge to find our inner strength. Thanks to the teachings of Buddha, I have been able to take this second way.)Đức Đạt-lai Lạt-ma XIV

Có hai cách để lan truyền ánh sáng. Bạn có thể tự mình là ngọn nến tỏa sáng, hoặc là tấm gương phản chiếu ánh sáng đó.(There are two ways of spreading light: to be the candle or the mirror that reflects it.)Edith Wharton
Những khách hàng khó tính nhất là người dạy cho bạn nhiều điều nhất. (Your most unhappy customers are your greatest source of learning.)Bill Gates
Hầu hết mọi người đều cho rằng sự thông minh tạo nên một nhà khoa học lớn. Nhưng họ đã lầm, chính nhân cách mới làm nên điều đó.(Most people say that it is the intellect which makes a great scientist. They are wrong: it is character.) "A nail in the coffin" = (đóng) đinh lên chiếc quan tài -> một sự kiện, hành động mang tính hủy hoại, dẫn đến thất bại hoặc mất mát cho ai đó.

Ví dụ

Faking data will put a nail in the coffin of your academic (học thuật) profession (nghề nghiệp).

Facebook’s Cryptocurrency (tiền ảo, tiền mã hóa) Is a Nail in the Coffin for ‘Blockchain Not Bitcoin’.

President Trump's tenacity (sự bền bỉ) regarding (đối với) adding the citizenship (quyền công dân) question to the census (điều tra dân số) is his attempt (sự cố gắng) to put one more nail in the coffin of democracy (chế độ dân chủ).

When Vijay Shankar was ruled out (loại khỏi) of the World Cup due to a toe injury, it was expected that Rayudu would finally get a call but again, the team management caught us off guard (đề phòng) by announcing (thông báo) Mayank Agarwal as his replacement (sự thay thế). It was a surprising decision to replace the middle-order batsman (vận động viên chơi cricket) by an opening batsman who has never played an ODI for India before. It must have been very frustrating (bực dọc) for Rayudu. It was the final nail in the coffin for Rayudu’s dream of playing the World Cup.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}