Nhà trọ sinh viên tiếng anh là gì năm 2024

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Nhà trọ là một thuật ngữ khá phổ biến trong cuộc sống hằng ngày của người dân Việt Nam. Nhưng liệu các bạn có biết nhà trọ trong tiếng anh là gì không? Hãy cùng obieworld cùng nhau tìm hiểu nhé.

Nhà trọ trong tiếng anh là gì?

Nhà trọ trong tiếng anh là: Boarding house

Ngoài ra, còn các từ đồng nghĩa khác như: motel, hostel, inn

Ở Mỹ và các nước phương tây, từ nhà trọ còn có một tên gọi khác là phòng trọ. “Rooming house” được dùng để chỉ phòng trọ tại Mỹ và “Bedsit” thường được dùng ở các nước phương tây.

Một số kiểu nhà trong tiếng anh mà bạn nên biết

  • Penthouse: Nhà trên cao của nhà cao tầng
  • Bungalow: Nhà trệt, nhà 1 tầng
  • Safe House: Nhà trú ẩn
  • Tent: cái lều
  • Igloo: lều tuyết
  • Detached: nhà riêng biệt
  • Berraced: nhà trong một dãy nhà giống nhau
  • Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều so với bên trên cao
  • Tree house: nhà dựng trên cây
  • Townhouse: nhiều nhà chung vách

Các ví dụ tiếng Anh về nhà trọ

  1. On September 17, 1990 he died in his boarding house at No.3 Santania.

\=> Vào ngày 17 tháng 9 năm 1990, ông ấy đã qua đời tại căn nhà trọ của mình tọa lạc số 3 Santania

2. A $13 a-month room in the black of a cruddy broading house and a tin star.

\=> Một phòng giá 13 Đô la một tháng và 1 ngôi sao thiếc

3. Since when did her open a broading house for Telmrine soldiers?

\=> Từ khi nào cô ấy mở nhà trọ cho lính Telmrine thế?

4. I can’t help him to stay at my boarding house.

\=> Tôi không thể giúp anh ở lại nhà trọ của tôi

Hy vọng thông qua bài viết trên của obieworld sẽ phần nào giúp cho các bạn có thêm một số kiến thức liên quan đến nhà trọ tiếng anh là gì? Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.

Nhà trọ tiếng Anh là gì? Nhà trọ trong tiếng Anh được gọi là “rooming house”, có cách đọc phiên âm là /ˈruːmɪŋ haʊs/.

Nhà trọ “rooming house” là một loại cơ sở lưu trú tạm thời mà người có nhu cầu thuê một phòng để ở trong một khoảng thời gian ngắn hơn có thể tìm nơi ở. Thường thì nhà trọ cung cấp các phòng riêng lẻ hoặc chia sẻ, thường không có tiện nghi hoàn chỉnh như một căn hộ. Người thuê phòng trong nhà trọ có thể thuê phòng theo ngày, tuần hoặc tháng. Mô hình này thường phù hợp cho những người cần chỗ ở tạm thời, như sinh viên, người lao động di cư, hoặc những người đang tìm kiếm chỗ ở trong giai đoạn cụ thể.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “nhà trọ” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Nhà nghỉ – Guesthouse
  • Nhà lưu trú – Lodging house
  • Nhà thuê phòng – Boarding establishment
  • Nhà trọ nhỏ – Small inn
  • Nhà cho thuê phòng – Room rental property
  • Nhà trọ gia đình – Family-run lodging
  • Nhà trọ chia sẻ – Shared accommodation
  • Nhà trọ tạm thời – Temporary lodging
  • Nhà trọ cung cấp dịch vụ ăn uống – Accommodation with meal service
  • Nhà trọ đơn giản – Basic inn
  • Nhà nghỉ riêng tư – Private guesthouse

Các mẫu câu có từ “rooming house” với nghĩa là “nhà trọ” và dịch sang tiếng Việt

  • I stayed at a rooming house during my business trip to save on expenses. (Tôi đã ở trong một nhà trọ trong chuyến công tác để tiết kiệm chi phí.)
  • The rooming house offered simple accommodations for travelers passing through. (Nhà trọ cung cấp chỗ ở đơn giản cho các du khách đang đi qua.)
  • She rented a room at the nearby rooming house while her apartment was being renovated. (Cô ấy thuê một phòng tại nhà trọ gần đó trong khi căn hộ của cô đang được cải tạo.)
  • The rooming house provides a communal kitchen for residents to prepare their meals. (Nhà trọ cung cấp một căn bếp chung để người cư trú chuẩn bị bữa ăn của họ.)
  • Many students opt for a rooming house close to campus for convenience. (Nhiều sinh viên chọn nhà trọ gần khuôn viên trường để thuận tiện.)
  • The rooming house owner ensures that all tenants abide by the rules and regulations. (Chủ nhà trọ đảm bảo rằng tất cả người thuê phòng tuân theo các quy định và quy tắc.)
  • They converted their old house into a rooming house to provide affordable housing for travelers. (Họ đã chuyển đổi ngôi nhà cũ của mình thành một nhà trọ để cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho du khách.)
  • The rooming house offers weekly and monthly rates for long-term guests. (Nhà trọ cung cấp giá hàng tuần và hàng tháng cho khách lưu trú dài hạn.)
  • The rooming house has a cozy communal area where residents can socialize. (Nhà trọ có một khu vực chung ấm cúng nơi người cư trú có thể giao lưu.)
  • Many actors and artists in the city started out living in rooming houses while pursuing their careers. (Nhiều diễn viên và nghệ sĩ ở thành phố bắt đầu sống trong những ngôi nhà trọ khi theo đuổi sự nghiệp của họ.)

Nhà trọ trong Tiếng Anh gọi là gì?

board, inn, live in lodgings là các bản dịch hàng đầu của "ở trọ" thành Tiếng Anh.

Nhà trọ dịch Tiếng Anh là gì?

boarding house, boarding-house, hostel là các bản dịch hàng đầu của "nhà trọ" thành Tiếng Anh.

Định nghĩa thế nào là nhà trọ?

Nhà trọ: là phòng, căn hộ, nhà ở được xây dựng mới hoặc cải tạo, để làm nơi cho công nhân, người lao động, học sinh, sinh viên thuê để ở.

Thuê nhà ở Tiếng Anh là gì?

Thuê nhà (Renting a house) là một tình huống khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt đối với những người làm việc hoặc học tập xa gia đình.