Nâng cao trong tiếng Anh

Xem thêm:

  • 10 cách học tiếng Anh giao tiếp giúp bạn bứt phá cấp độ nâng cao
  • Bật mí bộ tài liệu giúp bạn học tiếng Anh giao tiếp nâng cao tốt nhất hiện nay

1. Kiến thức về cấu trúc tiếng Anh nâng cao

Trước khi học thuộc những cấu trúc câu, bạn cần bổ sung một số kiến thức ngữ pháp về cấu trúc câu trong tiếng Anh. Đây là kiến thức căn bản giúp bạn học bất cứ cấu trúc câu nào một cách dễ dàng, nhớ lâu và có thể áp dụng vào giao tiếp thực tế.

Một câu trong tiếng Anh có thể ngắn gọn, dễ hiểu nhưng cũng có thể phức tạp, dài dòng. Trong tiếng Anh, có 4 cấu trúc câu phổ biến nhất:

Câu đơn: câu chỉ có một mệnh đề độc lập.

Ví dụ: John finished the book. (John đang đọc sách)

Câu ghép: câu có hai hoặc nhiều hơn câu đơn ghép lại, sử dụng thêm từ nối.

Ví dụ: She went to sleep and he stayed up to finish the work. (Cô ấy đi ngủ và anh ấy thức để làm việc)

Câu phức: câu có một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ: John finished the book even though he was getting late for work. (John đọc hết cuốn sách mặc dù anh ấy muộn giờ làm).

Câu phức tổng hợp: câu có ít nhất 2 mệnh đề độc lập và thêm 1 hoặc nhiều hơn mệnh đề phụ thuộc.

Ví dụ: Even though I set my alarm last night, I didnt hear it ring this morning and I woke up late. (Mặc dù tôi đã đặt chuông báo thức, tôi không nghe thấy gì sáng nay và tôi dậy muộn.)

Khi bạn sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh, bạn nên bắt đầu với những câu đơn giản, mở rộng hơn với câu ghép. Khi đã tới trình độ nâng cao, bạn cần biết cách áp dụng những câu phức và câu phức tổng hợp để câu nói được hay hơn.

Nâng cao trong tiếng Anh

2. Tổng hợp những cấu trúc nâng cao sử dụng trong học Tiếng Anh giao tiếp

Ngữ pháp tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc câu, nhưng dưới đây là tổng hợp 30 cấu trúc nâng cao bạn nên biết để áp dụng vào khi học tiếng Anh giao tiếp.

2.1. Cấu trúc theo dạng: Tobe +  + N/V-ing:

  • Tobe/Get + used to + V-ing: Đã quen làm việc gì

Ví dụ: I am used to working in Saturday. (Tôi đã quen phải làm việc vào thứ 7)

  • Tobe + keen on/fond of + V-ing: Thích làm gì đó

Ví dụ: She is keen on going to the movies theater at the weekend. (Cô ấy thích tới rạp chiếu phim vào cuối tuần)

  • Tobe/Get + tired of + V-ing: Mệt mỏi vì việc gì

Ví dụ: I am tired of pretending to be fine. (Tôi đã quá mệt vì phải giả vở tỏ ra vẫn ổn)

  • Tobe + bored with/fed up with + V-ing: Chán làm gì đó

Ví dụ: I am bored with waiting for you. (Tôi đã quá chán đợi bạn)

  • Tobe + amazed at/surprised at + N/V-ing: Ngạc nhiên về điều gì

Ví dụ: I am amazed at your score. (Tôi ngạc nhiên về điểm số của bạn)

  • Tobe + angry at + N/V-ing: Tức giận về điều gì

Ví dụ: She is angry at his bad perfomance. (Cô ấy tức giận về màn trình diễn tồi tệ của cậu ấy)

  • Tobe + good/bat at + V-ing: Giỏi/tệ khi làm việc gì

Ví dụ: I am good at speaking English. (Tôi giỏi nói tiếng Anh)


2.2. Cấu trúc theo dạng: Verb +  + N/V-ing:

  • Waste + + time/money + on + something: Lãng phí thời gian/tiền bạc vào việc gì

Ví dụ: I waste 100 dollars to fix this old machine. (Tôi lãng phí 100 đô để sửa cái máy cũ này)

  • Prefer + N/V-ing + to + N/V-ing: Thích cái gì/làm cái gì hơn cái gì/làm cái gì

Ví dụ: I prefer playing games to watching films. (Tôi thích chơi điện tử hơn xem phim)

  • Spend + time/money + on + something: Dành thời gian/tiền bạc vào việc gì

Ví dụ: I spend 1 hour a day on going to the gym. (Tôi dành ra một giờ mỗi ngày để đi tập gym)

  • Cannot stand + V-ing: Không thể chịu đựng nổi

Ví dụ: I cannot stand staying at home doing nothing. (Tôi không thể chịu đựng được việc ở nhà mà không làm gì)

  • Have difficulty in + V-ing: Gặp khó khăn khi làm gì

Ví dụ: I have difficulty in listening English by native speaker. (Tôi gặp khó khăn trong việc nghe tiếng Anh bởi người bản xứ)

  • Go on + V-ing: Tiếp tục làm gì

Ví dụ: I go on driving so fast. (Tôi tiếp tục lái xe rất nhanh)

Xem thêm: Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp bằng phương pháp Shadowing

2.3. Cấu trúc theo dạng: It tobe/verb +

  • Its + adj + to + V-infinitive: Quá gì để làm gì

Ví dụ: Its hard to complete the work today. (Quá khó để hoàn thành công việc vào hôm nay)

  • Its time for somebody to do something: Đã đến lúc ai đó phải làm gì

Ví dụ: It is time for you to go to sleep. (Đã đến lúc bạn phải đi ngủ)

  • It takes somebody + time + to do something: Nó tốn bao nhiêu thời gian để làm gì.

Ví dụ: It takes me 10 minutes to go to school by bus. (Nó tốn 10 phút để tôi tới trường bằng xe bus)

  • Its + necessary/not necessary for somebody to do something: Cần thiết/không cần thiết phải là gì.

Ví dụ: Its necessary to submit the proposal today. (Cần thiết phải nộp bản đề xuất trong hôm nay)


2.4. Một số cấu trúc dạng khác

  • Prevent somebody from V-ing: Ngăn cản ai làm gì cái gì

Ví dụ: She prevented us from driving that car. (Cô ấy ngăn chúng tôi lái chiếc xe đó)

  • Find it + adj + to do something: thấy  để làm gì đó

Ví dụ: I find it hard to present the report tomorrow. (Tôi thấy rất khó để trình bày báo cáo ngay ngày mai)

  • Would rather + V­-infinitive + than + V-infinitive: Thích làm gì hơn làm gì

Ví dụ: I would rather watching films than going to the cafe. (Tôi thích xem phim hơn đi cà phê)

  • S + could hardly + do something: Rất hiếm khi làm cái gì

Ví dụ: I could harly complete the work late deadline. (Tôi rất hiếm khi hoàn thành công việc chậm deadline)