mix Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mix
Phát âm : /miks/ Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn
to mix a dish of salad trộn món rau xà lách
pha
to mix drugds pha thuốc
+ nội động từ
hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào
((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác
he doesn't mix well anh ấy không khéo giao thiệp
(từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh)
bị lai giống
to mix up
trộn đều, hoà đều
dính dáng vào
to be mixed up in an affair có dính dáng vào việc gì, có liên can vào việc gì
lộn xộn, bối rối, rắc rối
it is all mixed up in my memory tất cả những cái đó lộn xộn trong ký ức
to be al mixed up bối rối vô cùng Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: commixture admixture mixture intermixture mixing premix shuffle ruffle mingle commix unify amalgamate mix in desegregate integrate Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mix"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "mix": mace mag mage magi magic maize make mash mask mass more...
Những từ có chứa "mix": admix admixture amphimixis commixture concrete-mixer cucurbita mixta dough mixer electric mixer freezing-mixture immix more... Lượt xem: 1251