Mates nghĩa là gì

@mate /meit/* danh từ– (đánh cờ) nước chiếu tướng* ngoại động từ– (đánh cờ) chiếu tướng cho bí* danh từ– bạn, bạn nghề– con đực, con cái (trong đôi chim…); vợ, chồng; bạn đời– người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực– (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)* động từ– kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau– phủ chim, gà

– sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng

‘,

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mates tiếng Anh nghĩa là gì.

mate /meit/* danh từ- (đánh cờ) nước chiếu tướng* ngoại động từ- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí* danh từ- bạn, bạn nghề- con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời- người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)* động từ- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau- phủ chim, gà- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng
  • under-secretaryship tiếng Anh là gì?
  • jewellers tiếng Anh là gì?
  • heteropolar tiếng Anh là gì?
  • incommensurability tiếng Anh là gì?
  • exhaustiveness tiếng Anh là gì?
  • converses tiếng Anh là gì?
  • first-hand tiếng Anh là gì?
  • hyperbolist tiếng Anh là gì?
  • unworkable tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mates trong tiếng Anh

mates có nghĩa là: mate /meit/* danh từ- (đánh cờ) nước chiếu tướng* ngoại động từ- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí* danh từ- bạn, bạn nghề- con đực, con cái (trong đôi chim...); vợ, chồng; bạn đời- người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)* động từ- kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau- phủ chim, gà- sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng

Đây là cách dùng mates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

mate /meit/* danh từ- (đánh cờ) nước chiếu tướng* ngoại động từ- (đánh cờ) chiếu tướng cho bí* danh từ- bạn tiếng Anh là gì? bạn nghề- con đực tiếng Anh là gì? con cái (trong đôi chim...) tiếng Anh là gì? vợ tiếng Anh là gì? chồng tiếng Anh là gì? bạn đời- người phụ việc tiếng Anh là gì? người giúp việc tiếng Anh là gì? người trợ lực- (hàng hải) phó thuyền trưởng (thuyền buôn)* động từ- kết bạn với tiếng Anh là gì? kết đôi với tiếng Anh là gì? lấy nhau- phủ chim tiếng Anh là gì? gà- sống cùng tiếng Anh là gì? chơi cùng tiếng Anh là gì? đi cùng tiếng Anh là gì?

ở cùng