mà lại Dịch Sang Tiếng Anh Là + in addition Cụm Từ Liên Quan : đến miệng rồi mà lại để rơi mất /den mieng roi ma lai de roi mat/ * thngữ kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc /kem ma lai doi an tren ngoi troc/ * thngữ khó tin mà lại có thật /kho tin ma lai co that/ + strange but true không ngốc gì mà lại /khong ngoc gi ma lai/ * thngữ mà lại còn /ma lai con/ * thngữ mà lại không /ma lai khong/ * liên từ sao mà lại kỳ quái thế /sao ma lai ky quai the/ * thngữ |