Jiao tiếng Trung là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung
Jiao tiếng Trung là gì
睡覺

Hình ảnh cho thuật ngữ 睡覺

(shuì jiào ) Đi ngủ, ngủ.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 睡覺
  • 绿豆芽 tiếng trung là gì?
  • 粉红色 tiếng trung là gì?
  • 赤色 tiếng trung là gì?
  • 米黄色 tiếng trung là gì?
  • 浅粉红色 tiếng trung là gì?
  • 象牙黄色 tiếng trung là gì?
  • 鼠灰色 tiếng trung là gì?
  • 你在干嘛 là gì?
  • 我他妈弄死你 là gì?
  • 网红 là gì?
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa - Khái niệm

睡覺 là gì?

睡覺 có nghĩa là (shuì jiào ) Đi ngủ, ngủ

  • 睡覺 có nghĩa là (shuì jiào ) Đi ngủ, ngủ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

(shuì jiào ) Đi ngủ, ngủ Tiếng Trung là gì?

Đi ngủ, ngủ Tiếng Trung có nghĩa là 睡覺.

Ý nghĩa - Giải thích

睡覺 nghĩa là (shuì jiào ) Đi ngủ, ngủ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 睡覺. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại 睡覺 là gì? (hay giải thích (shuì jiào ) Đi ngủ, ngủ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 睡覺 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 睡覺 / (shuì jiào ) Đi ngủ, ngủ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.