How do you nghĩa là gì

A2

in what way, or by what methods:

How do we get to the town from here?

How can/could he be so stupid?

I don't know how anyone could think that way.

How (= it is very) nice to see you!

"She paid for everything." "How (= that was very) generous."

 how strange, stupid, weird, etc. is that? C2 informal

 how are you?

A1

used to ask someone if they are well and happy:

"Hi, Lucy, how are you?" "Fine, thanks, how are you?"

 how are things? informal (also how's everything?); (also how's it going?)

 how do you mean?

used when you want someone to explain what they have just said:

 and how! informal

used to show that you feel the same way as someone:

Thêm các ví dụ
  • Your house is always so neat - how do you manage it with three children?
  • She used to lie awake at night worrying about how to pay the bills.
  • "Well, " he began, "I don't quite know how to tell you this."
  • Notes on how to use this dictionary can be found at the beginning of the book.
  • We do not know exactly how life first began.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Ngữ pháp

However, whatever, whichever, whenever, wherever, whoever

If we add -ever to wh-words like how, what, which, when, where and who, we change their meaning.

Các thành ngữ

(Định nghĩa của how từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

how | Từ điển Anh Mỹ

How did you like the movie?

How much does this cost?

She didn’t say how far it is to her house.

How long are you going to be at the gym?

 How are you?

"Hi, how are you?" "Fine, thanks, how are you?"

 How are things? (also How’s everything?); (How’s it going?)

 How do you do?

"I’m Jack Stewart." "How do you do, I’m Angela Black."

Các thành ngữ

(Định nghĩa của how từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của how

how

How long will this continue to be so?

Show them how to do it by doing it with them.

How do you explain your emphasis on continuity?

How do we choose those differences that 'make a difference'?

Then you can all see how each other are doing.

How are we to understand our lives within them?

That is, he chooses what, when, and how much to produce.

Does your brain use the images in it, and if so, how?

In a way, it was a manifesto - a demonstration of how things could be done differently.

How can you be friends with such a one?

They need to understand that they must show adults how to do things, not merely do it for them.

How could the desire for social connection not be there in an infant?

How are service robots for professional use doing?

How could they be the same pieces if they were not fugues?

There were nineteen responses for how to improve the leadership of the group.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

“Bạn đang thế nào rồi?” “Bạn khỏe không?” – Hẳn đây đã là câu chào quá quen thuộc đối với tất cả mọi người. Không khó để bắt gặp các nhân vật trong phim chào nhau thân mật bằng câu “How are you doing?”. Vậy chính xác “How are you dong” là gì? Có những cách dùng như nào? Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

How do you nghĩa là gì
How are you doing là gì?

1. How are you doing là gì?

How are you doing được dịch nghĩa sang tiếng Việt là “Bạn khoẻ chứ?”, “Bạn đang thế nào?” hay “Bạn dạo này thế nào?”. Nhìn qua thì đây giống như một câu hỏi, nhưng thực tế lại được dùng như một lời hỏi thăm tình hình của người nghe sau một khoảng thời gian không liên lạc.

Ví dụ:

  • A: Jane, long time no see. How are you doing? 

(Jane, đã lâu không gặp. Cậu dạo này thế nào?)

B: I’m fine. How about you?

(Tớ ổn, còn cậu thì sao?)

  • A: Oh hello, how are you doing?

(Bạn dạo này thế nào?)

B: Not very well.

(Không ổn cho lắm.)

  • A: Good morning Linda. How are you doing? 

(Chào buổi sáng Linda. Cậu dạo này thế nào?)

B: I’m not having an easy time at the moment 

(Tớ đang không rảnh một khoảnh khắc nào)

How do you nghĩa là gì
Hội thoại mẫu hỏi thăm sức khoẻ với “How are you doing”

2. Cách dùng và cấu trúc của “How are you doing”

2.1. Cách dùng và cấu trúc chung

Đây là một câu nói thường gặp trong giao tiếp, được dùng để hỏi thăm tình hình cuộc sống hay sức khoẻ của một người nào đó sau một thời gian không gặp. Câu nói này vừa thể hiện sự lịch sự, vừa mang lại cảm giác quan tâm tới người khác.

How do you nghĩa là gì
Cách dùng và cấu trúc của “How are you doing” 

Ngoài ra, có một cách nói không trang trọng đó là “How’re you doin’?”, thường được dùng giữa bạn bè hoặc mối quan hệ thân thiết hơn. (Lưu ý không được dùng trong văn viết trừ khi trích dẫn lại).

2.2. Cách đặt câu hỏi với “How are you doing”

Khi gặp bạn bè thân thiết, chúng ta sẽ dùng “How are you doing” để hỏi. Còn khi gặp người lạ hoặc bạn bè không thân, chúng ta sẽ thay bằng câu “how are you?” hoặc “how do you do?”. Ví dụ, khi đang đi trên đường mà bắt gặp người quen, bạn sẽ chào và kèm theo câu hỏi: “Hi John, how are you doing?” hoặc “Good evening John. How are you doing?”.

How do you nghĩa là gì
Cách đặt câu hỏi với “how are you doing?”

2.3. Cách trả lời câu hỏi “How are you doing?”

Có rất nhiều cách trả lời khác nhau cho câu hỏi “how are you doing?”, tuỳ thuộc vào trạng thái cảm xúc, sức khoẻ, tinh thần của bạn vào thời điểm được chào hỏi. Dưới đây là một số gợi ý câu trả lời mà bạn có thể tham khảo.

Nếu trạng thái của bạn đang rất tốt

  • I’m doing great: Mình đang rất tuyệt
  • Never been better: Chưa từng tốt hơn
  • Full of beans: Đang tràn đầy năng lượng
  • Can’t complain: Không thể phàn nàn
  • I’m doing amazing: Mình đang rất tuyệt vời
  • It’s all good: Mọi thứ đều ổn
  • I’m pretty good/ I’m pretty well: Rất ổn
  • So far, so good: Tới giờ vẫn tuyệt
How do you nghĩa là gì
Các cách trả lời cho câu hỏi “How are you doing”

Nếu trạng thái của bạn bình thường

  • Fine: Mình ổn/ mình khoẻ
  • Just the usual: Cũng bình thường (như mọi ngày)
  • Not bad: Cũng được/ không tệ lắm
  • Just the same old same old: Ngày nào cũng như ngày nào
  • Nothing: Không có gì
  • Fair to middling: Kha khá.
  • I’m hanging in there: Mình bình thường (không quá tệ, không quá tốt)
  • So – so: Tàm tạm
  • Still alive: Vẫn sống
  • I’m alive/ I’m surviving: Tôi vẫn sống
  • Good enough: Đủ tốt

Nếu trạng thái của bạn đang tệ

  • Rotten: Hết hơi
  • I’m struggling a bit: Tôi đang đấu tranh một chút
  • Couldn’t be worse: Không thể nào tệ hơn
  • I’m snowed under: Tôi đang ở dưới tuyết (Ngụ ý rằng đang ngập trong công việc)
  • Not great: Không tuyệt lắm
  • I’ve been feeling down lately: Dạo này tôi đang cảm thấy trì trệ
  • I’m not doing so well: Tôi đang làm không tốt lắm
  • It’s been a bit of a tough week: Nó khó khăn cả tuần
  • I’m not having an easy time at the moment (Tôi không rảnh một khoảnh khắc nào)

Câu trả lời lảng tránh

  • You don’t want to know: Bạn không muốn biết đâu
  • Honestly, just don’t ask me: Một cách chân thành, đừng hỏi tôi
  • Do I have to answer that? Tôi có phải trả lời nó không?

Ngoài những câu trả lời ở trên, bạn còn có thể trả lời lại bằng chính cấu hỏi “how are you doing?”, đây cũng được xem như một cách chào hỏi lại bằng tiếng Anh khá phổ biến.

3. Phân biệt “How are you doing” với các cấu trúc dễ nhầm lẫn

3.1. Phân biệt với “What are you doing”

Có rất nhiều bạn mới học tiếng Anh sẽ bị nhầm lẫn giữa “How are you doing?” với “What are you doing?”. Bởi 2 câu này đều có thành phần là “are you doing” và nhìn qua có vẻ khá giống nhau. 

Tuy nhiên, trên thực tế hai câu nói “How are you doing?” với “What are you doing?” có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. “What are you doing?” có nghĩa là “bạn đang làm gì vậy?” “Bạn đang làm cái gì thế?”. Đây là một câu hỏi dùng thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Câu hỏi này dùng khi muốn hỏi ai đó về việc mà họ đang làm vào thời điểm câu hỏi được đặt ra, hoặc bộc lộ cảm xúc bất ngờ trước hành động nào đó của đối phương.

How do you nghĩa là gì
Ví dụ với câu hỏi “What are you doing?”

Ví dụ: 

  • What are you doing?

(Bạn đang làm gì đó?)

  • I’m doing homework.

(Mình đang làm bài tập về nhà.)

3.2. Phân biệt với “How do you do?”

“How do you do?” cũng là dạng câu chào hỏi khá giống với “How are you doing?” về mặt ý nghĩa. Tuy nhiên khác với độ thân thiết của “How are you doing”, “How do you do” lại thường dùng trong lần gặp đầu tiên gặp mặt. Bạn có thể hiểu khi sử dụng “How do you do”, nghĩa của nó cũng giống “Nice to meet you”. Để trả lời cho câu chào hỏi này, bạn có thể sử dụng những câu trả lời đã đề cập ở trên.

How do you nghĩa là gì
Phân biệt với “How do you do”

Ví dụ:

  • How do you do?

(Bạn thế nào?)

  • Fine.

(Mình khoẻ.)

4. Hội thoại mẫu sử dụng “how are you doing”

Video hội thoại mẫu:

Hội thoại mẫu how are you doing

Jessica: Good morning Lucy. (Chào buổi sáng Lucy.)

Lucy: Good morning Jessica. (Chào buổi sáng Jessica.)

Jessica: How are you doing? (Cậu dạo này thế nào?)

Lucy: I’m doing great, thank you. And you? (Tớ đang rất tốt, cảm ơn cậu. Còn cậu?)

Jessica: I’m good too. Thanks. (Tớ cũng tốt. Cảm ơn cậu.)

Lucy: Where are you going? (Cậu đang đi đâu vậy?)

Jessica: I’m just walking around and enjoying the sun. (Tớ chỉ đi dạo xung quanh và tận hưởng ánh nắng.)

Lucy: Yes, the weather is so nice today. (Ừ, hôm nay thời tiết thật đẹp.)

Jessica: How about you? where are you going? (Cậu thì sao? Cậu đang đi đâu?)

Lucy: I’m going to visit my grandma. I have to go now. (Tớ đang đi thăm bà. Tới phải đi bây giờ.)

Jessica: Ok, see you, goodbye. (Ok, gặp lại cậu sau, tạm biệt.)

Lucy: Bye, Jess. (Tạm biệt Jess)

Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp cách dùng câu hỏi “How are you doing”, cũng như cách trả lời cho câu hỏi này và phân biệt với các dạng câu hỏi khác. Bạn có thể dùng câu hỏi này để thể hiện sự quan tâm với những người bạn, người thân mà bạn yêu quý. Hy vọng bạn sẽ luyện tập nhiều hơn nữa để không ngừng cải thiện vốn tiếng Anh của mình.

Hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để được  trải nghiệm một phương pháp học tiếng Anh hoàn toàn  mới, thông qua những trò chơi hấp dẫn, giao diện và đồ hoạ đẹp thân thiện. Để hỗ trợ cho việc ôn luyện tiếng Anh thật  hiệu quả, bạn sẽ được tham dự phòng luyện thi với mô phỏng như thực tế. Tại đây, FLYER sẽ đồng hành cùng bạn trên con đường học tập đầy thú vị.

>>> Xem thêm:

  • 100 + từ vựng về du lịch thông dụng hè này
  • Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
  • Already là dấu hiệu của thì nào?