Impact là gì? Các cụm từ thường đi cùng với Impact có ý nghĩa như thế nào? Các ví dụ và cách đặt câu với Impact ra làm sao? Hãy cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết dưới đây nhé! Show Impact là gì?Impact là một danh từ học thuật khá phổ biến trong tiếng Anh. Nó có nghĩa tiếng việt là tác động hay ảnh hưởng và rất hay gặp trong các bài IELTS. Trong một số trường hợp impact còn có nghĩa là sự va chạm hay va chạm mạnh. Nhằm mục đích mô tả ngoại lực hoặc hành động của một vật va chạm vào vật khác. Trong các tựa game trực tuyến nhiều người chơi mang tính đồng đội cao (như Dota 2, Liên Minh Huyền Thoại), “impact” thường được dùng để chỉ việc hành động của một hoặc nhiều người chơi nào đó gây ra các tác động lớn đến kết quả của trò chơi. Ví dụ: tạo impact bằng một pha gank hiệu quả… Nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể của ImpactImpact được dùng phổ biến trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày với nghĩa tiếng Việt là tác động hay ảnh hưởng. Ví dụ:
Ngoài ra impact còn có nghĩa là sự va chạm hay va chạm mạnh. Ví dụ:
Cấu trúc của impactHave an impact on someone or something
impact (up)on someone or something
Một số cụm từ đi theo impactHigh – impact: Tác động mạnh mẽ, tác động dữ dội Ví dụ:
Low- impact: Tác động nhỏ, tác động không đáng kể Ví dụ:
Considerable impact: Tác động đáng kể Ví dụ:
Catastrophic impact: Tác động nghiêm trọng, tác động thảm khốc Ví dụ:
Một số cụm từ tiếng Anh của impactCombined impact: Tác động tổng hợp Ví dụ:
Adverse impact: Tác động bất lợi, tác động tiêu cực Ví dụ: As cane deteriorates rapidly after cutting, delays in delivery have an adverse impact on the cane’s sucrose content. Beneficial impact: Tác động có lợi It may have a beneficial impact not only on the host country’s cultural offering, but on its restaurant trade too. Visual impact: Tác động trực quan, ảnh hưởng thị giác In most of those appeals weighing visual impact against the benefits of renewable energy is likely to have been an important consideration. Áp dụng ngay 10 bài tập HILIT dưới đây để vừa đốt cháy nhiều calo, hỗ trợ giảm mỡ toàn thân vừa bảo vệ khớp. Bài tập HIIT giúp tăng nhịp tim, đốt cháy nhiều chất béo trong thời gian ngắn nhưng nó cũng có thể gây căng thẳng nghiêm trọng cho cột sống và các khớp. Nếu vẫn muốn tăng cường sức khỏe cho hệ tim mạch, giảm cân mà vẫn tránh chấn thương cho các khớp thì bạn hãy thử tập luyện 10 bài tập HILIT dưới đây. HILIT là gì? HILIT hay High Intensity Low Impact Training là những bài tập có cường độ cao, tác động thấp. Bài tập này sẽ giúp tăng nhịp tim, đốt cháy calo, giúp cơ thư giãn mà vẫn bảo vệ khớp khỏi chấn thương. 10 bài tập HILIT đốt cháy nhiều calo và bảo vệ khớp 1. Bent Over Dumbbell Row Cách thực hiện: Đứng thẳng, 2 chân rộng bằng hông, 2 tay cầm tạ đơn. Đầu gối hơi cong, gập người về phía trước khoảng 45 độ. Hít sâu, kéo tạ lên cạnh xương sườn, duỗi thẳng khuỷu tay về phía sau và giữ cánh tay căng sang 2 bên. Từ từ hạ tạ xuống vị trí ban đầu và lặp lại. 2. Split Squat Cách thực hiện: Đứng thẳng, 2 chân rộng bằng vai. Bước chân trái lên trước và lùi chân phải ra sau. Nhấc gót chân phải lên và hạ thấp người thành tư thế chùng xuống, đưa đầu gối chân phải hướng xuống sàn đến khi đầu gối chạm đất thì dừng lại. Giữ khoảng 1-2 giây rồi trở lại tư thế ban đầu. 3. Hammer Curl Cách thực hiện: Đứng thẳng, 2 chân rộng bằng vai, 2 tay cầm tạ sao cho lòng bàn tay hướng vào nhau. Gập khuỷu tay, nâng tạ lên gần vai rồi hạ xuống. 4. Lateral Lunge Cách thực hiện: Đứng thẳng, 2 chân khép sát, 2 bàn tay nắm lại trước ngực. Bước chân phải sang phải, gập gối phải, duỗi thẳng chân trái và hạ thấp người xuống. Đứng thẳng dậy, nhấc chân phải về vị trí ban đầu và lặp lại. 5. Overhead Dumbbell Hold and Press Cách thực hiện: Đứng thẳng, 2 chân rộng bằng vai. 2 tay nắm tạ đơn, gập khuỷu tay, đặt tạ lên vai. 2 tay nâng tạ lên cao qua đầu, giữ khoảng 1-2 giây rồi hạ xuống. 6. Deadbug Cách thực hiện: Nằm ngửa trên sàn, 2 tay nâng vuông góc với thân người. Gập đầu gối, nâng chân lên sao cho cẳng chân song song với mặt sàn. Duỗi thẳng tay phải và chân trái, trở lại vị trí ban đầu, đổi bên và lặp lại liên tục. 7. Single Leg Hip Bridge Cách thực hiện: Nằm ngửa trên sàn, gập đầu gối. Chân trái chống lên sàn, chân phải nâng thẳng lên cao. 2 tay thả lỏng dọc theo thân người, lòng bàn tay úp xuống sàn. Từ từ nâng hông và chân phải lên cao, giữ khoảng 60 giây. Hạ mông xuống gần chạm sàn thì nâng lên. 8. Plank to Push Up Cách thực hiện: Bắt đầu ở tư thế plank tay cao. Từ từ đẩy người lên cao thành hình chữ V ngược. 9. Side Plank Rollover Cách thực hiện: Bắt đầu ở tư thế plank cẳng tay. Nghiêng người sang bên phải, xoay cổ chân sao cho 2 chân bắt chéo nhau. Tay trái giơ lên cao, giữ khoảng 30 giây rồi trở lại vị trí ban đầu. 10. Bear Crawl Cách thực hiện: Chống 2 tay và 2 mũi chân xuống sàn. Đầu gối gập lại gần chạm sàn. Từ từ nâng tay phải và mũi chân trái tiến về phía trước rồi đến tay trái và mũi chân phải. Lặp lại liên tục đến khi hết không gian tập luyện. Trên đây là 10 bài tập HILIT đơn giản hỗ trợ giảm mỡ, tăng cường sức khỏe tim mạch và bảo vệ khớp tốt nhất. Trước khi tập luyện, bạn hãy khởi động kỹ càng và nhớ xả cơ đầy đủ sau khi tập luyện để cơ bắp có thời gian phục hồi tốt hơn. | 10:27, ngày 12/04/2021 |