Thông tin thuật ngữ signals tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmsignals tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ signals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ signals tiếng Anh nghĩa là gì. signal /'signl/ Thuật ngữ liên quan tới signals
Tóm lại nội dung ý nghĩa của signals trong tiếng Anhsignals có nghĩa là: signal /'signl/* danh từ- dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh=signals are made by day with flags and by night with lights+ ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn=to give the signal for advance+ ra hiệu tiến lên=signalof distress+ tính hiệu báo lâm nguy* tính từ- đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh=signal virtue+ đạo đức gương mẫu=signal punishment+ sự trừng phạt nghiêm minh- dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu* ngoại động từ- ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu=to signal to someone to stop+ ra hiệu cho ai dừng lạisignal- tín hiệu- carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu- coded s. tín hiệu mã hoá- correcting s. tín hiệu sửa chữa- cut-off s. tín hiệu tắt- delayed s. tín hiệu trễ- emergency s. tín hiệu hỏng- error s. tín hiệu sai- feedback s. tín hiệu liên hệ ngược- gating s. tín hiệu đảo mạch- incoming s. (điều khiển học) tín hiệu vào- inhibit s. (điều khiển học) tín hiệu cấm- interleaved s. tín hiệu đan nhau- modulating s. (điều khiển học) tín hiệu biến điệu- monitor s. (điều khiển học) tín hiệu kiểm tra - pilot s. (điều khiển học) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]- quantized s. tín hiệu lượng tử hoá Đây là cách dùng signals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ signals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh |