Give the signal là gì

Thông tin thuật ngữ signals tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Give the signal là gì
signals
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ signals

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

signals tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ signals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ signals tiếng Anh nghĩa là gì.

signal /'signl/

















signal
- tín hiệu
- carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu
- coded s. tín hiệu mã hoá
- correcting s. tín hiệu sửa chữa
- cut-off s. tín hiệu tắt
- delayed s. tín hiệu trễ
- emergency s. tín hiệu hỏng
- error s. tín hiệu sai
- feedback s. tín hiệu liên hệ ngược
- gating s. tín hiệu đảo mạch
- incoming s. (điều khiển học) tín hiệu vào
- inhibit s. (điều khiển học) tín hiệu cấm
- interleaved s. tín hiệu đan nhau
- modulating s. (điều khiển học) tín hiệu biến điệu
- monitor s. (điều khiển học) tín hiệu kiểm tra
- pilot s. (điều khiển học) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]
- quantized s. tín hiệu lượng tử hoá

Thuật ngữ liên quan tới signals

  • Interna Rate of return tiếng Anh là gì?
  • samphire tiếng Anh là gì?
  • aquarium tiếng Anh là gì?
  • watchless tiếng Anh là gì?
  • Human wealth tiếng Anh là gì?
  • wheelbarrows tiếng Anh là gì?
  • galumphing tiếng Anh là gì?
  • abstrusely tiếng Anh là gì?
  • earmuffs tiếng Anh là gì?
  • scrupulosity tiếng Anh là gì?
  • verbalizes tiếng Anh là gì?
  • finagling tiếng Anh là gì?
  • uncouthly tiếng Anh là gì?
  • flock-master tiếng Anh là gì?
  • modernly tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của signals trong tiếng Anh

signals có nghĩa là: signal /'signl/*  danh từ- dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh=signals are made by day with flags and by night with lights+ ban ngày tín hiệu đánh bằng cờ, ban đêm bằng đèn=to give the signal for advance+ ra hiệu tiến lên=signalof distress+ tính hiệu báo lâm nguy*  tính từ- đang kể, đáng chú ý, nổi tiếng; gương mẫu; nghiêm minh=signal virtue+ đạo đức gương mẫu=signal punishment+ sự trừng phạt nghiêm minh- dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu*  ngoại động từ- ra hiệu, báo hiệu; chuyển (tin tức, lệnh) bằng tính hiệu=to signal to someone to stop+ ra hiệu cho ai dừng lạisignal- tín hiệu- carry initiating s. tín hiệu chuyển ban đầu- coded s. tín hiệu mã hoá- correcting s. tín hiệu sửa chữa- cut-off s. tín hiệu tắt- delayed s. tín hiệu trễ- emergency s. tín hiệu hỏng- error s. tín hiệu sai- feedback s. tín hiệu liên hệ ngược- gating s. tín hiệu đảo mạch- incoming s. (điều khiển học) tín hiệu vào- inhibit s. (điều khiển học) tín hiệu cấm- interleaved s. tín hiệu đan nhau- modulating s. (điều khiển học) tín hiệu biến điệu- monitor s. (điều khiển học) tín hiệu kiểm tra - pilot s. (điều khiển học) tín hiệu [điều khiển, kiểm tra]- quantized s. tín hiệu lượng tử hoá

Đây là cách dùng signals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ signals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh