Viên đá tiếng Trung là gì

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROIDTải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS

TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHUYÊN NGÀNH VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG
**********************************
1. Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Ngũ Kim / 五金建材商店 / Wǔjīn jiàncái shāngdiàn.
2. Bản Lề / 铰链 / jiǎoliàn.
3. Bàn Lề Co Giãn / 伸缩铰链 / shēnsuō jiǎoliàn.
4. Bản Lề Tháo Lắp / 拆卸式铰链 / chāixiè shì jiǎoliàn.
5. Bê Tông / 混凝土 / hùnníngtǔ.
6. Bùn Nhão, Vữa / 泥浆 / níjiāng.
7. Cái Cán / 柄 / bǐng.
8. Cát Mịn / 细沙 / xì shā.
9. Cát Thô / 粗沙 / cū shā.
10. Cửa Lưới / 纱窗 / shāchuāng.
11. Cửa Sắt / 铁门 / tiě mén.
12. Cửa Sổ Hoa Thị, Cửa Sổ Mắt Cáo / 圆花窗 / yuán huā chuāng.
13. Cửa Sổ Lưới Dây Thép / 铁丝网窗 / tiěsīwǎng chuāng.
14. Cửa Sổ Mái / 屋顶窗 / wūdǐng chuāng.
15. Cửa Sổ Nhôm / 铝窗 / lǚ chuāng.
16. Cửa Sổ Trượt / 滑动窗 / huádòng chuāng.
17. Dầu Trẩu / 桐油 / tóngyóu.
18. Dung Môi Pha Loãng / 稀释液 / xīshì yè.
19. Đá / 石头 / shítou.
20. Đá Hoa Cương / 花岗石 / huā gāng shí.
21. Đá Hoa Cương, Đá Cẩm Thạch / 大理石 / dàlǐshí.
22. Đá Mài / 磨光石 / mó guāngshí.
23. Đá Nhẵn / 光面石 / guāng miàn shí.
24. Đá Phiến / 石片 / shí piàn.
25. Đá Sỏi, Đá Cuội / 卵石 / luǎnshí.
26. Đá Vôi / 石灰石 / shíhuīshí.
27. Đá Xanh Lục / 绿石 / lǜ shí.
28. Đá Xanh, Đá Vôi / 青石 / qīngshí.
29. Đòn Bẩy / 杠杆 / gànggǎn.
30. Đồ Sơn / 涂料 / túliào.
31. Đốt Gỗ, Thớ Gỗ / 木节 / mù jié.
32. Gạch / 砖 / zhuān.
33. Gạch Cát / 砂头 / shā tóu.
34. Cạch Chịu Lửa / 耐火砖 / nàihuǒ zhuān.
35. Gạch Chịu Mòn / 水磨砖 / shuǐmó zhuān.
36. Gạch Chưa Nung / 砖坯 / zhuānpī.
37. Gạch Đỏ / 红砖 / hóng zhuān.
38. Gạch Khảm / 镶嵌砖 / xiāngqiàn zhuān.
39. Gạch Lát Bậc Thang / 阶砖 / jiē zhuān.
40. Gạch Lát Sàn / 铺地砖 / pū dìzhuān.
41. Gạch Lỗ / 空心砖 / kōngxīnzhuān.
42. Gạch Lưu Ly / 琉璃转 / liúlí zhuǎn.
43. Gạch Mầu / 彩砖 / cǎi zhuān.
44. Gạch Men / 瓷砖 / cízhuān.
45. Gạch Men Lát Nền / 面砖 / miànzhuān.
46. Gạch Ốp Tường / 雕壁砖 / diāo bì zhuān.
47. Gạch Thủy Tinh / 玻璃砖 / bōlizhuān.
48. Gạch Trang Trí / 饰砖 / shì zhuān.
49. Gạch Xanh / 青砖 / qīng zhuān.
50. Giấy Dán Tường / 墙纸 / qiángzhǐ.
51. Giáy Ráp, Giấy Nhám / 砂皮纸 / shā pízhǐ.
52. Gỗ Dán / 镶板 / xiāng bǎn.
53. Gỗ Khảm / 镶嵌木 / xiāngqiàn mù.
54. Gỗ Mềm / 软木 / ruǎnmù.
55. Gỗ Miếng / 块木 / kuài mù.
56. Gỗ Nguyên Cây Chưa Xẻ, Gỗ Súc / 原木 / yuánmù.
57. Gỗ Trang Trí / 饰木 / shì mù.
58. Gỗ Vuông / 方木 / fāng mù.
59. Kính / 玻璃 / bōlí.
60. Kính Chịu Lực / 强化玻璃 / qiánghuà bōlí.
61. Kính Ghép Hoa Văn / 拼花玻璃 / pīnhuā bōlí.
62. Kính Hoa Văn / 花式玻璃 / huā shì bōlí.
63. Kính Láng (Kính Trơn) / 磨光玻璃 / mó guāng bōlí.
64. Kính Mầu / 有色玻璃 / yǒusè bōlí.
65. Kính Mờ / 磨砂玻璃 / móshā bōlí.
66. Kính Nổi / 浮法玻璃 / fú fǎ bōlí.
67. Kính Pha Sợi Thép / 钢丝玻璃 / gāng sī bōlí.
68. Kính Phẳng / 平板玻璃 / píngbǎn bōlí.
69. Kính Phù Điêu / 浮雕玻璃 / fúdiāo bōlí.
70. Lati, Mèn, Thanh Gỗ Mỏng (Để Lát Trần Nhà) / 板条 / bǎn tiáo.
71. Mat / tit / 油灰.
72. Maáy Phun Sơn / 喷漆器 / pēnqī qì.
73. Ngói / 瓦 / wǎ.
74. Ngói Amiang (Ngói Thạch Miên) / 石棉瓦 / shímián wǎ.
75. Ngói Bằng / 平瓦 / píng wǎ.
76. Ngói Lồi / 凸瓦 / tú wǎ.
77. Ngói Lõm / 凹瓦 / āo wǎ.
78. Ngói Lượn Sóng / 波形瓦 / bōxíng wǎ.
79. Ngói Máng / 槽瓦 / cáo wǎ.
80. Ngói Mầu / 彩瓦 / cǎi wǎ.
81. Ngói Nóc, Ngói Bò / 脊瓦 / jí wǎ.
82. Ngói Rìa / 沿口瓦 / yán kǒu wǎ.
83. Ngói Thủy Tinh / 玻璃瓦 / bō lí wǎ.
84. Ngói Trang Trí / 饰瓦 / shì wǎ.
85. Ngói Vụn / 瓦砾 / wǎlì.
86. Nước Vôi / 石灰浆 / shíhuījiāng.
87. Nước Vôi Keo / 胶灰水 / jiāo huī shuǐ.
88. Nước Vôi Trắng / 白灰水 / báihuī shuǐ.
89. Pha Lê / 水晶石 / shuǐjīng shí.
90. Rãnh Trượt / 开槽 / kāi cáo.
91. Ren (Của Bu Loong) / 螺纹 / luówén.
92. Sàn Gạch Men, Gạch Bông / 瓷砖地 / cízhuān dì.
93. Sàn Gạch Mozic / 马赛克地 / mǎsàikè dì.
94. Sàn Gỗ Kiểu Vẩy Cá / 鱼鳞地板 / yúlín dìbǎn.
95. Sàn Gỗ Tếch / 柚木地板 / yòumù dìbǎn.
96. Sàn Nhựa / 塑料地板 / sùliào dìbǎn.
97. Sàn Xi Măng / 水泥地 / shuǐní dì.
98. Sáp, Xi Đánh Bóng Ván Sàn / 地板蜡 / dìbǎn là.
99. Sơn Chống Ẩm / 防潮漆 / fángcháo qī.
100. Sơn Dẻo / 塑胶漆 / sùjiāo qī.
101. Sơn Trong Suốt, Sơn Bóng / 透明漆 / tòumíng qī.
102. Sơn Tường / 墙面涂料 / qiáng miàn túliào.
103. Tay Quay / 曲柄 / qūbǐng.
104. Thanh Gỗ Mảnh Để Làm Mành, Thanh Chớp / 百叶板 / bǎiyè bǎn.
105. Thuốc Làm Khô / 催干剂 / cuī gān jì.
106. Vách Ngăn, Ván Ngăn / 隔板 / gé bǎn.
107. Vải Dán Tường / 墙布 / qiáng bù.
108. Ván Ba Lớp, Gỗ Ba Lớp / 三夹板 / sān jiábǎn.
109. Ván Ép Gỗ Dán / 胶合板 / jiāohébǎn.
110. Ván Lót Sàn / 板条地板 / bǎn tiáo dìbǎn.
111. Ván Ốp Tường / 护墙板 / hù qiáng bǎn.
112. Ván Tường / 壁板 / bì bǎn.
113. Vân Gỗ / 木纹 / mù wén.
114. Vân Mịn, Vân Nhỏ / 细纹 / xì wén.
115. Vật Liệu Gỗ / 木料 / mùliào.
116. Vôi / 石灰 / shíhuī.
117. Vôi Đã Tôi / 熟石灰 / shúshíhuī.
118. Vôi Sống / 生石灰 / shēngshíhuī.
119. Vữa Trát Tường / 灰浆 / huī jiāng.
120. Vữa Vôi / 石灰灰砂 / shíhuī huī shā.
121. Vữa Xi Măng / 水泥灰砂 / shuǐní huī shā.
122. Xà Beng / 撬棍 / qiào gùn.
123. Xi Măng / 水泥 / shuǐní.
124. Xi Măng Chịu Lửa / 耐火水泥 / nàihuǒ shuǐní.
125. Xi Măng Chống Thấm / 防潮水泥 / fángcháo shuǐní.
126. Xi Măng Khô Nhanh (Xi Măng Mác Cao) / 快干水泥 / kuài gān shuǐní.
127. Xi Măng Trắng / 白水泥 / bái shuǐní.
128. Xi Măng Xám / 灰质水泥 / huīzhí shuǐní.
129. Xi Măng Xanh / 青水泥 / qīng shuǐní.
130. Xi Măng Không Co Ngót Hoặc Saca / 不收缩水泥 / Bù shōusuō shuǐní.
131. Đinh Gỗ / 木钉 / mù dīng.
132. Chông Sắt Có Ba Mũi, Đinh Ba / 三角钉 / sānjiǎo dīng.
133. Chốt, Then / 栓钉 / shuān dīng.
134. Dây Điện / 电线 / diànxiàn.
135. Dây Bọc Cao Su / 皮线 / pí xiàn.
136. Dây Điện Lõi Nhiều Đầu / 花线 / huā xiàn.
137. Phích Cắm / 插头 / chātóu.
138. Phích Ba Chạc / 三角插头 / sānjiǎo chātóu.
139. Phích Cắm Nối Tiếp Nhau / 插头联接 / chātóu liánjiē.
140. Cái Ổ Cắm / 插座 / chāzuò.
141. Cái Chân Cắm / 插脚 / chājiǎo.
142. Lỗ Cắm, Ổ Cắm / 插口 / chākǒu.
143. Đầu Dây Của Lỗ Cắm / 插口线头 / chākǒu xiàntóu.
144. Hộp Cầu Dao / 闸盒 / zhá hé.
145. Dây Chì Trong Cầu Chì / 保险丝 / bǎoxiǎnsī.
146. Hộp Cầu Chì / 保险盒 / bǎoxiǎn hé.
147. Cầu Dao / 保险开关 / bǎoxiǎn kāiguān.
148. Xi Măng / 水泥 / shuǐní.
149. Xi Măng Trắng / 白水泥 / bái shuǐní.
150. Xi Măng Khô Nhanh (Xi Măng Mác Cao) / 块干水泥 / kuài gān shuǐní.
151. Xi Măng Xanh / 青水泥 / qīng shuǐní.
152. Xi Măng Xám / 灰质水泥 / huīzhí shuǐní.
153. Xi Măng Chống Thấm / 防潮水泥 / fángcháo shuǐní.
154. Xi Măng Chịu Lửa / 耐火水泥 / nàihuǒ shuǐní.
155. Ngói / 瓦 / wǎ.
156. Ngói Amiăng (Ngói Thạch Miên) / 石棉瓦 / shímián wǎ.
157. Ngói Nóc, Ngói Bò / 脊瓦 / jí wǎ.
158. Ngói Lồi / 凸瓦 / tú wǎ.
159. Ngói Lõm / 凹瓦 / āo wǎ.
160. Ngói Bằng / 平瓦 / píng wǎ.
161. Ngói Màu / 彩瓦 / cǎi wǎ.
162. Ngói Trang Trí / 饰瓦 / shì wǎ.
163. Ngói Thủy Tinh / 玻璃瓦 / bōlí wǎ1.
164. Ngói Lượn Sóng / 波形瓦 / bōxíng wǎ.
165. Ngói Rìa / 沿口瓦 / yán kǒu wǎ.
166. Ngói Vụn / 瓦砾 / wǎlì.
167. Gạch / 砖 / zhuān.
168. Gạch Chưa Nung / 砖坯 / zhuānpī.
169. Gạch Đỏ / 红砖 / hóng zhuān.
170. Gạch Xanh / 青砖 / qīng zhuān.
171. Gạch Lỗ / 空心砖 / kōngxīnzhuān.
172. Gạch Chịu Mòn / 水磨砖 / shuǐmó zhuān.
173. Gạch Chịu Lửa / 耐火砖 / nàihuǒ zhuān.
174. Than Bánh / 煤砖 / méi zhuān.
175. Gạch Màu / 彩砖 / cǎi zhuān.
176. Gạch Trang Trí / 饰砖 / shì zhuān.
177. Gạch Men Lát Nền / 面砖 / miànzhuān.
178. Gạch Sứ / 瓷砖 / cízhuān.
179. Gạch Ốp Tường / 雕壁砖 / diāo bì zhuān.
180. Gạch Thủy Tinh / 玻璃砖 / bōlizhuān.
181. Gạch Lưu Ly / 琉璃砖 / liú li zhuān.
182. Gạch Lát Sàn / 铺地砖 / pū dìzhuān.
183. Gạch Lát Bậc Thang / 阶砖 / jiē zhuān.
184. Gạch Khảm / 镶嵌砖 / xiāngqiàn zhuān.
185. Cục Đá / 石头 / shítou.
186. Gạch Cát / 砂头 / shā tóu.
187. Đá Sỏi / 卵石 / luǎnshí.
188. Đá Hoa Cương / 花岗石 / huā gāng shí.
*********************
tiếng trung vật liệu xây dựng

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ LỄ GIÁNG SINH

Chúc các bạn học vui vẻ cùng Tiếng Hoa Hằng Ngày!

Xem thêm nội dung Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây:

Viên đá tiếng Trung là gì


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Viên đá tiếng Trung là gì


Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOS