Fragmented là gì

fragment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fragment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fragment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fragment.

Từ điển Anh Việt

fragment

/'frægmənt/

* danh từ

mảnh, mảnh vỡ

to be smashed to fragments: bị đập vụn thành mảnh

the fragments of a meal: thức ăn thừa

khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)

fragments of conversation: những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện

tác phẩm chưa hoàn thành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

fragment

* kỹ thuật

đoạn

làm vỡ vụn

mảnh

mảnh vỡ

mảnh vụn

miếng

cơ khí & công trình:

mảnh vở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

fragment

a piece broken off or cut off of something else

a fragment of rock

an incomplete piece

fragments of a play

Similar:

shard: a broken piece of a brittle artifact

Synonyms: sherd

break up: break or cause to break into pieces

The plate fragmented

Synonyms: fragmentize, fragmentise