Find a break là gì
Từ: break /breik/động từ cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá to break a journey ngừng cuộc hành trình to the silence phá tan sự yên lặng ví dụ khác to break the spell giải mê, giải bùa to break a sleep làm mất giấc ngủ to break the telephone communications làm gián đoạn sự liên lạc bằng điện thoại to break a records phá kỷ lục danh từ xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) xe ngựa không mui sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn without a break không ngừng sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao to make a break with somebody cắt đứt quan hệ với ai sự lỡ lời; sự lầm lỗi sự vỡ nợ, sự bị phá sản sự thay đổi (thòi tiết) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình (thông tục) dịp may, cơ hội to get the breaks gặp cơ hội thuận lợi, gặp may (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình) động từ làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ to break one's arm bị gãy tay to break a cup đập vỡ cái tách ví dụ khác to break clods đập nhỏ những cục đất to break ground vỡ đất; bắt đầu một công việc, khởi công; bắt đầu bao vây xua tan, làm tan tác to break the ranks phá bỏ hàng ngũ to break the clouds xua tan những đám mây ví dụ khác to bulk bắt đầu giở hàng (trên tàu thuỷ) phạm, phạm vi, xâm phạm to break the law phạm luật to break one's promise (word); to break faith with someone bội ước, không giữ lời hứa với ai ví dụ khác to the peace làm rối trật tự chung truyền đạt, báo (tin) to break one's mind to... truyền đạt ý kiến của mình cho... to break news báo tin làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết to break someone's health làm ai mất sức, làm ai suy nhược to break someone's courage làm ai mất hết can đảm ví dụ khác to break someone's will làm nhụt ý chí của ai to break someone's heart làm ai đau lòng to break bank ăn hết tiền của nhà cái to break an officer (quân sự) tước quân hàm (lột lon) một sĩ quan ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi to break a current ngăn dòng nước to break [the force of] a blow đỡ một miếng đòn ví dụ khác to break a fall đỡ cho khỏi bị ngã làm cho thuần thục; tập luyện to break a hoser tập ngựa đập tan; đàn áp, trấn áp to break a rebellion đàn ạp một cuộc nổi loạn sửa chữa to break someone of a hanit sửa chữa cho ai một thói quen mở, mở tung ra, cạy tung ra to a letter open xé lá thư to break a way mở đường ví dụ khác to break gaol vượt ngục gãy, đứt, vỡ the branch broke cành cây gãy the abscerss breaks nhọt vỡ chạy tán loạn, tan tác enemy troops break quân địch bỏ chạy tán loạn ló ra, hé ra, hiện ra day broke trời bắt đầu hé sáng thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh) to break from someone's bonds thoát khỏi sự ràng buộc của ai to break free (loose) trốn (chạy) thoát; sổ ra, sổ lồng suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản his health is breaking sức khoẻ của anh ta sút đi his heart breaks anh ta đau lòng đứt ruột ví dụ khác a merchant breaks một nhà buôn bị phá sản thay đổi the weather begins to break thời tiết bắt đầu thay đổi vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói) his voice breaks hắn ta vỡ tiếng; giọng nói của anh ta nghẹn ngào (vì xúc động) đột nhiên làm; phá lên to break into tears khóc oà lên to break into a gallop đột nhiên chồm lên phi nước đại (ngựa) cắt đứt quan hệ, tuyệt giao to break with somebody cắt đứt quan hệ với ai phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà to break out of prison phá ngục mà ra; vượt ngục to through obstacles vượt qua mọi trở ngại ví dụ khác to break through the enemy's line chọc thủng phòng tuyến của địch bẻ gãy, rời ra to break down a wall đạp đổ bức tường to break down the enemy's resistance đập tan sự kháng cự của quân địch suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...) vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận bị pan, bị hỏng (xe cộ) phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện) can thiệp vào tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...) ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi cắt đứt quan hệ, tuyệt giao to break off with someone cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai nổ bùng, nổ ra to war broke out chiến tranh bùng nổ nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt) trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...) kêu to, phá lên (cười...) to break out laughing cười phá lên (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) kéo lên và mở tung ra (cờ) chia lìa, chia ly, lìa nhau nghỉ hè (trường học) sụt lở; làm sụt lở (đường sá) thay đổi (thời tiết) suy yếu đi (người) đập vụn, đập nát Cụm từ/thành ngữ break in the clouds tia hy vọng break of day bình minh, rạng đông to break away trốn thoát, thoát khỏi thành ngữ khác to break down đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành to break forth vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra to break in xông vào, phá mà vào (nhà...) to break off rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra to break out bẻ ra, bẻ tung ra to break up chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...) to break bread with ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn to break even (xem) even to break the ice (xem) ice to break a lance with someone (xem) lance to break the neck of (xem) beck to break Priscian's head nói (viết) sai ngữ pháp to break on the wheel (xem) wheel Từ gần giống breakfast breakdown breaker make-or-break unbreakable |