Đưa natri đang nóng chảy vào bình clo thì phản ứng xảy ra như thế nào

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit.Morbi adipiscing gravdio, sit amet suscipit risus ultrices eu.Fusce viverra neque at purus laoreet consequa.Vivamus vulputate posuere nisl quis consequat.

Create an account

action (en) hành động, hành vi; hoạt động; công việc tác động, tác dụng, ảnh hưởng sự chiến đấu, trận đánh việc kiện, sự tố tụng sự diễn biến, quá trình diễn biến (của v động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự h uỷ ban hành động (quân sự) vị trí của quân đội trước khi (xem) speak kiện, thưa kiện ảnh hưởng hành động hành vi sự tố tụng tác động tác dụng việc kiện việc làm vụ kiện ảnh hưởng cơ cấu va đập động tác hành động hoạt động nhiệm vụ sự hoạt động sự tác động sự tác dụng sự thao tác sự thực thi sự vận động tác động thao tác cảnh quay sự hành động làm tác dụng việc kiện cáo việc tố tụng 'ækʃn Xem...

golf (en) (thể dục,thể thao) môn đánh gôn (thể dục,thể thao) chơi gôn gɔlf Xem...

means (en) tiền bạc; của cải; tiềm lực a man of means phương tiện; biện pháp; cách thức cách thức công cụ phương tiện phương tiện tài chính tài lực tài nguyên tài sản tư lực biện pháp công cụ phương pháp phương thức phương tiện Xem...

least (en) tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất tối thiểu, ít nhất ít hơn cả, kém hơn cả tối thiểu, cái nhỏ nhất, cái kém nhất tối thiểu, ít nhất tối thiểu, chút nào không một chút nào, không một tí nào (tục ngữ) nói ít đỡ hớ, nói nhiều thì hơ nói giảm nhẹ, nói giảm đên mức tối thiểu bé nhất ít nhất nhỏ hơn cả bé nhất ít nhất nhỏ hơn cả li:st Xem...

obey (en) vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh hoàn thành (lệnh) ə'bei Xem...

therefore (en) bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì thành ra 'ðeəfɔ: Xem...

boom (en) (hàng hải) sào căng buồm hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục) xà dọc (cánh máy bay) tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (só tiếng kêu vo vo nổ đùng đùng (súng); nói oang oang kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ) sự tăng vọt (giá cả) sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiến thành phố phát triển nhanh quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì tăng vọt (giá cả) phất (công việc buôn bán...); thình lình bán đắt buôn may cơn sốt đợt bộc phát giá cả bột tăng giai đoạn phồn thịnh bộc phát làm ăn phát đạt lên đột ngột phát triển mạnh phồn vinh sự lên giá đột ngột tăng vọt tăng vọt giá cả vọt giá cái ghi cần máy trục dầm dầm dọc độ cong giá máy giằng (trong giàn) mũi tên ô thanh chắn tầm với thanh dài thanh giằng xà dọc xà ngang cần (cẩu trục) mạ rầm cần (máy trục) mạ dầm thanh đai của giàn hàng rào nổi sào căng buồm (thống kê) sự buôn bán phát đạt bu:m Xem...

three (en) ba số ba con ba (súc sắc) quân ba (quân bài) ba ba (3) θri: Xem...

cannot (en) 'kænɔt Xem...

Xem thêm...