Dịch name từ tiếng Anh

Ý nghĩa của từ khóa: name
English Vietnamese name* danh từ
- tên, danh
=maiden name+ tên thời con gái
=I know him only by name+ tôi chỉ biết tên ông ta
=under the name of+ mang tên, lấy tên
=in the name of+ nhân danh; vì, vì quyền lợi của
=in the name of the law+ nhân danh luật pháp
=in one's own name+ nhân danh cá nhân; vì mình, vì quyền lợi bản thân
=to call someone names+ réo đủ các thứ tên ra mà chửi rủa ai
- danh nghĩa
=a king in name+ vua trên danh nghĩa
- (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng
=to make a name+ nổi tiếng
=to have a good name+ có tiếng tốt
=to have a name for courage+ nổi tiếng là dũng cảm
- danh nhân
=the great names of history+ những danh nhân trong lịch sử
- dòng họ
=the last of the Mac Donalds' name+ người cuối cùng của dòng họ Mác-Đô-nan
!to give it a name
- muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra
!to have not a penny to one's name
- không có một đồng xu dính túi
* ngoại động từ
- đặt tên; gọi tên
=can you name all the flowers in this garden?+ anh có thể nói tên được tất cả các loại hoa trong vườn này không?
- định rõ; nói rõ
=to name the day+ định rõ ngày; định rõ ngày cưới (người con gái)
=name a price+ hây nói giá đi, hây cho giá đi
- chỉ định, bổ nhiệm
=to be named for+ được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...)
!to name after; (Mỹ) to name for (from)
- đặt theo tên (của người nào)
=the town was named after Lenin+ thành phố được đặt tên là Lê-nin
!not to be named on (in) the same day with
- không thể sánh với, không thể để ngang hàng với
=he is not to be named on the same day with his brother+ nó không thể nào sánh với anh nó được

English Vietnamese nameai ;  anh nói ;  anh tên ;  anh ;  anh đặt ;  ban danh hiệu cho ;  biê ́ t ;  biết ai ;  biết tên ;  biết ;  biệt danh ;  báo ;  cho tôi biết ;  cho ;  chào ;  chú ;  chăng ;  chủ có ;  chủ có được ;  chủ ;  cái họ ;  cái tên của ;  cái tên gọi ;  cái tên là như thế nào ;  cái tên là như thế ;  cái tên là như ;  cái tên là ;  cái tên mà ai cũng biết ;  cái tên nào ;  cái tên vào ;  cái tên ;  cái ;  có cái tên ;  có thể là tôi ;  có tên là gì ;  có tên ;  có tên đó ;  cô em tên ;  cô ;  cũng tên ;  cư ;  cả tên ;  cậu ;  của ;  danh hiệu ;  danh là ;  danh nghi ;  danh nghĩa ;  danh tính ;  danh ;  dáng anh ;  em tên ;  farrell ;  geas ;  ghi tên ;  gì ;  gọi là ;  gọi tên ;  gọi ;  hiển ;  hãy nói ra ;  hãy nói tên ;  hãy nói ;  họ của ;  họ là ;  họ tên cơ ;  họ tên ;  họ và tên ;  họ ;  i tên ;  in tên ;  kể tên ;  kể về ;  kể ;  là gì ;  là tên ;  là tôi ;  là ;  là  ;  lên ;  lệnh ;  muội ;  mình là ;  mình ;  mình đặt tên ;  n nhân ;  n tên ;  nghĩa ;  nguồn ;  nhân danh ;  nhân ;  nhóc ;  nhơn danh ;  như tên ;  nhắc ;  nhỉ ;  nàng ;  này ;  nêu tên ;  nó ;  nói tên ;  nói ;  ra cái tên ;  ra lệnh ;  ra ;  sam ;  sơ ;  t tên ;  ta gọi ;  ta ;  thanh danh ;  thanh ;  thật sự ;  thật ;  thể là tôi ;  tiếng tăm ;  tiếng ;  tuổi ;  tên anh ta ;  tên anh ;  tên cậu ;  tên của ;  tên gì ;  tên gọi của ;  tên gọi ;  tên hắn ;  tên họ ;  tên là gì ;  tên là ;  tên mà ;  tên nào ;  tên này ;  tên nó ;  tên phù ;  tên quá ;  tên thật ;  tên tuổi ;  tên tôi ;  tên ;  tên đó ;  tôi biết ;  tôi là ;  tôi ;  tự ;  tỷ ;  vui ;  và tên ;  ví ;  vậy ;  về tên ;  với dáng anh ;  wa ;  đàng ;  đích danh ;  đích ;  đó là ;  đó tên ;  đó ;  đươ ;  được ;  đại danh ;  đần ;  đặt cho ;  đặt tên cho ;  đặt tên ;  đặt ;  đến tên ;  đến ;  đề tên ;  đề ;  định ;  đọc tên ;  đọc tên được ;  đứng ;  ́ i tên ;  ́ tên ;  ̣ t tên ;nameai ; anh nói ; anh ; anh đặt ; ban danh hiệu cho ; biết ai ; biết tên ; biết ; biệt danh ; cho tôi biết ; cho ; chào ; chăng ; chữ ; cái họ ; cái tên của ; cái tên gọi ; cái tên là như thế ; cái tên là như ; cái tên là ; cái tên nào ; cái tên vào ; cái tên ; cái ; câ ; có cái tên ; có tên là gì ; có tên ; có tên đó ; cô em tên ; cô ; cũng tên ; cư ; cả tên ; cậu ; danh hiệu ; danh là ; danh nghi ; danh nghĩa ; danh tính ; danh ; dáng anh ; em tên ; farrell ; geas ; ghi tên ; gi ; go ; go ̣ i ; go ̣ ; gì ; gọi là ; gọi tên ; gọi ; hiển ; hãy nói ra ; hãy nói tên ; hãy nói ; họ của ; họ là ; họ tên cơ ; họ tên ; họ và tên ; họ ; i tên ; in tên ; khai báo tên tuổi ; khoản ; kể tên ; kể về ; kể ; la ; là gì ; là tên ; là ; là  ; lên ; lại ; lệnh ; muội ; mình là ; mình ; mình đặt tên ; mật của ; n tên ; nghĩa ; nguồn ; nh ; nhân danh ; nhân ; nhóc ; như tên ; nhắc ; nhỉ ; này ; nêu tên ; nó ; nói tên ; nói ; ra cái tên ; ra lệnh ; ra ; sam ; sơ ; sạch ; t tên ; ta gọi ; thanh danh ; thề có ; thề ; thứ ; tiếng tăm ; tiếng ; trời ; tách ; tên anh ta ; tên anh ; tên cậu ; tên của ; tên gì ; tên gọi của ; tên gọi ; tên hắn ; tên họ ; tên là gì ; tên là ; tên mà ; tên nào ; tên này ; tên nó ; tên quá ; tên thật ; tên tuổi ; tên tôi ; tên ; tên çåi ; tên đó ; tôi biết ; tôi là ; tôi ; tường ; tự ; tỷ ; vui ; và tên ; vân ; ví ; vậy ; về tên ; với dáng anh ; wa ; ½ ; ích của nó ; đàng ; đích danh ; đích ; đó là ; đó tên ; đó ; đươ ; được ; đại danh ; đần ; đặt cho ; đặt tên cho ; đặt tên ; đặt ; đến tên ; đề ; định ; đọc tên ; đọc tên được ; ́ i tên ; ́ tên ; ̉ go ; ̉ go ̣ i ; ̉ go ̣ ; ̣ t tên ;
English English name; gensfamily based on male descentname; figure; public figurea well-known or notable personname; epitheta defamatory or abusive word or phrasename; callassign a specified (usually proper) proper name toname; identifygive the name or identifying characteristics of; refer to by name or some other identifying characteristic propertyname; make; nominatecharge with a function; charge to bename; appoint; constitute; nominatecreate and charge with a task or functionname; advert; bring up; cite; mention; refermake reference toname; describe; discover; distinguish; identify; key; key outidentify as in botany or biology, for examplename; listgive or make a list of; name individually; give the names ofname; diagnosedetermine or distinguish the nature of a problem or an illness through a diagnostic analysis
English Vietnamese namely* phó từ
- là, ấy là