Thông tin thuật ngữ closures tiếng AnhTừ điển Anh Việtclosures Show Hình ảnh cho thuật ngữ closuresChủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệmclosures tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ closures trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ closures tiếng Anh nghĩa là gì. closure /'klouʤə/ Thuật ngữ liên quan tới closures
Tóm lại nội dung ý nghĩa của closures trong tiếng Anhclosures có nghĩa là: closure /'klouʤə/* danh từ- sự bế mạc (phiên họp)- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết- sự đóng kín* ngoại động từ- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyếtclosure- cái bao đóng- integral c. bao đóng nguyên- ordered c. bao đóng được sắp Đây là cách dùng closures tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ closures tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anhclosure /'klouʤə/* danh từ- sự bế mạc (phiên họp)- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết- sự đóng kín* ngoại động từ- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyếtclosure- cái bao đóng- integral c. bao đóng nguyên- ordered c. bao đóng được sắp |