Closure Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ closures tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Closure Tiếng Anh là gì

closures
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ closures

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

closures tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ closures trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ closures tiếng Anh nghĩa là gì.

closure /'klouʤə/









closure
- cái bao đóng
- integral c. bao đóng nguyên
- ordered c. bao đóng được sắp

Thuật ngữ liên quan tới closures

  • decapitators tiếng Anh là gì?
  • decolored tiếng Anh là gì?
  • bugle call tiếng Anh là gì?
  • rusting tiếng Anh là gì?
  • oil-proof tiếng Anh là gì?
  • merchandise tiếng Anh là gì?
  • phalanxes tiếng Anh là gì?
  • videodiscs tiếng Anh là gì?
  • disburden tiếng Anh là gì?
  • violinistic tiếng Anh là gì?
  • escudos tiếng Anh là gì?
  • prenominate tiếng Anh là gì?
  • handwritings tiếng Anh là gì?
  • summitless tiếng Anh là gì?
  • sanding-gear tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của closures trong tiếng Anh

closures có nghĩa là: closure /'klouʤə/*  danh từ- sự bế mạc (phiên họp)- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết- sự đóng kín*  ngoại động từ- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyếtclosure- cái bao đóng- integral c. bao đóng nguyên- ordered c. bao đóng được sắp

Đây là cách dùng closures tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ closures tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

closure /'klouʤə/*  danh từ- sự bế mạc (phiên họp)- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết- sự đóng kín*  ngoại động từ- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyếtclosure- cái bao đóng- integral c. bao đóng nguyên- ordered c. bao đóng được sắp