Đánh giá website qua mô hình 7c năm 2024

0% found this document useful (1 vote)

2K views

19 pages

7C trong thương mại điện tử Lazada

Copyright

© © All Rights Reserved

Available Formats

PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

0% found this document useful (1 vote)

2K views19 pages

7C trong thương mại điện tử

Jump to Page

You are on page 1of 19

Đánh giá website qua mô hình 7c năm 2024

Đánh giá website qua mô hình 7c năm 2024

Phạm

Ngô Ngân Hà 71200923Ngô Hoàng Anh Hiên 71101079

HồĐắcVĩnhThịnh

71103397

Nguyễn

Phùng

Đức

Toàn 71203921

2

Đánh giá website qua mô hình 7c năm 2024

NỘI DUNG

1. Tiếp thị trực tuyến là

gì.2.

Nguyên tắc 7C trong tiếp thị trực tuyến.3. Đánh giá một website theo các yếu tố

7C

3

Đánh giá website qua mô hình 7c năm 2024

Reward Your Curiosity

Everything you want to read.

Anytime. Anywhere. Any device.

No Commitment. Cancel anytime.

Đánh giá website qua mô hình 7c năm 2024

Câu 1: Mô hình 7Cs được coi là mô hình đánh giá toàn diện website TMĐT, Hãy cho biết quan điểm của mình về nhận định này? Hãy chỉ ra 3 yếu tố quan trọng nhất trong mô hình 7C tương ứng với website B2C và giải thích?

Mô hình 7Cs là một trong những mô hình phân tích và đánh giá toàn diện về một trang web thương mại điện tử (TMĐT). Mô hình này tập trung vào 7 yếu tố chính mà một trang web TMĐT cần phải chú trọng để tạo ra trải nghiệm tốt cho người dùng. Các yếu tố này bao gồm: 1. Content (Nội dung): Đây là những thông tin, hình ảnh, video và bất kỳ nội dung nào mà trang web cung cấp cho người dùng. Nội dung phải phản ánh chính xác về sản phẩm/dịch vụ và hữu ích cho khách hàng. 2. Context (Thẩm mỹ): Tính thẩm mỹ của trang web, tức là cách trang web được thiết kế để tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn và thú vị cho người dùng. Một giao diện trực quan và hài hòa có thể tạo cảm giác chuyên nghiệp và thuận tiện cho người dùng. 3. Community (Cộng đồng): Mô hình này nhấn mạnh tới khả năng tương tác và giao tiếp giữa người dùng với nhau hoặc với nhà cung cấp. Cộng đồng có thể là thông qua hệ thống bình luận, đánh giá sản phẩm, diễn đàn, và các cách khác để tạo sự kết nối giữa các thành viên. 4. Customization (Cá biệt hóa): Đây là khả năng tùy chỉnh trải nghiệm của mỗi người dùng dựa trên sở thích và nhu cầu cá nhân. Trang web cần cung cấp cơ hội tùy chỉnh giao diện, lưu trữ thông tin cá nhân và các tùy chọn khác để tạo trải nghiệm cá nhân hóa cho người dùng.

  1. Communication (Giao tiếp): Khả năng giao tiếp hiệu quả với khách hàng thông qua các phương tiện như email, chat trực tiếp, điện thoại, và cách khác để giải quyết thắc mắc hoặc hỗ trợ.
  2. Commerce (Thương mại): Đây là khả năng thực hiện giao dịch thương mại trực tuyến, bao gồm quy trình đặt hàng, thanh toán an toàn và thuận tiện.
  3. Connection (Kết nối): Mô hình này tập trung vào việc kết nối trang web với các kênh khác nhau như mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến và các nền tảng khác để tăng khả năng tiếp cận và tương tác của người dùng. Với quan điểm về nhận định này, mô hình 7Cs thực sự có thể được coi là một mô hình đánh giá toàn diện về trang web TMĐT. Bằng cách xem xét từng khía cạnh của mô hình này, bạn có thể đánh giá một cách chi tiết và tổng thể về hiệu suất của trang web trong việc cung cấp trải nghiệm tích hợp và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Ý 2:

Dưới đây là ba yếu tố quan trọng trong mô hình 7Cs tương ứng với trang web thương mại điện tử dành cho người tiêu dùng (B2C), cùng với giải thích về tại sao chúng quan trọng: 1. Content (Nội dung): o Giải thích: Trong mô hình B2C, nội dung chủ yếu bao gồm thông tin về sản phẩm và dịch vụ mà trang web cung cấp. Nội dung phải được hiển thị một cách hấp dẫn, dễ đọc và chứa đầy đủ thông tin cần thiết để người mua hàng có thể hiểu rõ về sản phẩm. Nội dung cũng bao gồm hình ảnh và video thực tế về sản phẩm để giúp người mua có cái nhìn trực quan hơn về sản phẩm. 2. Commerce (Thương mại): o Giải thích: Thương mại là một yếu tố quan trọng trong B2C vì nó liên quan trực tiếp đến việc thực hiện giao dịch mua bán trực tuyến. Hệ thống đặt hàng, quy trình thanh toán và bảo mật thông tin cá nhân phải được xây dựng một cách chặt chẽ để đảm bảo việc mua sắm trực tuyến được thực hiện một cách an toàn và thuận tiện cho người tiêu dùng. 3. Community (Cộng đồng): o Giải thích: Trong mô hình B2C, khả năng tạo và duy trì cộng đồng trực tuyến rất quan trọng. Điều này bao gồm việc tạo ra các cơ hội cho người mua hàng để tương tác với nhau, chia sẻ đánh giá và nhận xét về sản phẩm, cũng như cung cấp phản hồi về trải nghiệm mua sắm. Một cộng đồng tích cực có thể giúp tạo sự tin tưởng và tạo thêm giá trị cho người mua hàng. Nhớ rằng, mỗi yếu tố trong mô hình 7Cs đều quan trọng và tương tác với nhau để tạo ra trải nghiệm toàn diện cho người dùng trên trang web thương mại điện tử.

Câu 2: Trình bày giao dịch thương mại trong thương mại điện tử dưới dạng thông tin trao đổi tự động với nhau. Lấy ví dụ minh họa? Giao dịch thương mại trong thương mại điện tử thường được thực hiện dưới dạng thông tin trao đổi tự động giữa các hệ thống máy tính hay ứng dụng mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người trong quá trình thực hiện. Đây là một phần

đánh giá cao và thậm chí được xem là một mô hình hình mẫu trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số yếu tố cơ bản đã đem lại sự thành công của mô hình Dell: 1. Mô hình Bán Hàng Trực Tiếp (Direct Sales Model): Dell nổi tiếng với mô hình bán hàng trực tiếp, cho phép khách hàng trực tiếp tương tác và mua hàng từ Dell thông qua trang web của họ. Điều này loại bỏ tầng trung gian và giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời cung cấp khách hàng khả năng tùy chỉnh sản phẩm dễ dàng. 2. Tùy Chọn Tùy Chỉnh Sản Phẩm (Customization): Mô hình của Dell cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm của họ bằng cách chọn các thành phần riêng lẻ. Điều này tạo ra sự linh hoạt và khả năng đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của khách hàng. 3. Tập Trung Vào Dịch Vụ Khách Hàng (Customer Service): Dell đặt sự chú trọng vào dịch vụ khách hàng, cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tận tâm và thân thiện. Điều này đã tạo nên một trải nghiệm mua hàng tích cực và tạo sự tin tưởng từ phía khách hàng. 4. Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Linh Hoạt (Agile Supply Chain Management): Dell sở hữu một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt, cho phép họ duy trì lượng tồn kho thấp và sản xuất các sản phẩm theo yêu cầu. Điều này giúp tiết kiệm chi phí và giảm rủi ro hàng tồn kho. 5. Sản Phẩm Cao Cấp Đa Dạng: Dell cung cấp nhiều loại sản phẩm, từ máy tính cá nhân, máy tính xách tay, máy chủ, đến các phụ kiện và dịch vụ liên quan. Điều này giúp họ đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau. Về mấu chốt vấn đề doanh nghiệp Việt Nam có thể tìm kiếm cơ hội thành công từ mô hình Dell, dưới đây là một số gợi ý: 1. Tận Dụng Thương Hiệu Và Chất Lượng Sản Phẩm: Nếu doanh nghiệp Việt Nam có thể xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và sản phẩm chất lượng, họ có thể áp dụng mô hình bán hàng trực tiếp để tạo sự tương tác trực tiếp với khách hàng và tạo nên một trải nghiệm mua hàng tốt. 2. Tập Trung Vào Dịch Vụ Khách Hàng: Đầu tư vào dịch vụ khách hàng, hỗ trợ kỹ thuật tốt và tạo ra trải nghiệm mua hàng thoải mái có thể giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt và tạo lòng tin từ phía khách hàng. 3. Tùy Chỉnh Sản Phẩm Cho Khách Hàng: Cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm theo nhu cầu cá nhân có thể tạo ra sự hấp dẫn đối với một phân khúc khách hàng có nhu cầu đặc biệt. 4. Phát Triển Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Hiệu Quả: Xây dựng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt giúp đáp ứng nhanh chóng đến nhu cầu của khách hàng mà không cần phải chịu áp lực lớn từ hàng tồn kho. Tóm lại, mô hình kinh doanh của Dell đã đem lại nhiều thành công và có thể cung cấp các gợi ý hữu ích cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc tìm kiếm cơ hội thành công trong lĩnh vực thương mại điện tử.

Quan điểm về nhận định "Mô hình thương mại điện tử của Amazon được coi là mô hình hình mẫu": Tôi đồng tình với quan điểm này. Mô hình thương mại điện tử của Amazon đã chứng minh sự thành công và tạo ra ảnh hưởng sâu rộ trong lĩnh vực này. Cách họ

tập trung vào khách hàng và mang đến môi trường mua sắm đa dạng và thuận tiện đã đặt ra tiêu chuẩn cho nhiều doanh nghiệp khác. Yếu tố cơ bản đem lại sự thành công của mô hình Amazon:  Sự đa dạng và phong phú về sản phẩm và dịch vụ: Amazon đã xây dựng một nền tảng thương mại điện tử toàn diện, cho phép mọi người tìm thấy và mua sắm hầu hết mọi loại sản phẩm và dịch vụ mà họ cần.  Trải nghiệm mua sắm thuận tiện và linh hoạt: Hệ thống đánh giá, đề xuất sản phẩm, và tùy chọn giao hàng nhanh chóng đã tạo ra môi trường mua sắm tiện lợi cho người dùng.  Chương trình Prime và tạo sự trung thành của khách hàng: Chương trình Prime kết hợp với giao hàng nhanh và ưu đãi độc quyền đã góp phần tạo lập một lượng lớn người dùng trung thành. Mấu chốt vấn đề đem lại cơ hội thành công cho doanh nghiệp Việt Nam từ mô hình Amazon:  Mô hình thương mại điện tử đa dạng và linh hoạt: Xây dựng nền tảng thương mại điện tử đa dạng về sản phẩm và dịch vụ có thể hấp dẫn khách hàng ở nhiều lĩnh vực khác nhau.  Trải nghiệm mua sắm độc đáo: Tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo bằng cách kết hợp đánh giá sản phẩm, tùy chỉnh, và dịch vụ giao hàng thuận tiện.  Khách hàng trung thành: Phát triển chương trình khách hàng trung thành hoặc ưu đãi độc quyền để tạo lòng tin và tích lũy người dùng trung thành. Quan điểm về nhận định "Mô hình thương mại điện tử của Alibaba được coi là mô hình hình mẫu": Tôi cũng đồng tình với quan điểm này. Mô hình thương mại điện tử của Alibaba đặc biệt phù hợp với thị trường Trung Quốc và đã mang lại nhiều cơ hội và tạo ra sự đột phá trong lĩnh vực này. Yếu tố cơ bản đem lại sự thành công của mô hình Alibaba:  Kết nối thị trường trực tuyến và offline: Alibaba cung cấp một môi trường thương mại kết hợp giữa thị trường trực tuyến và offline, cho phép cả doanh nghiệp và người dùng tham gia và tương tác.  Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs): Mô hình này cho phép doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào thị trường quốc tế thông qua nền tảng thương mại điện tử.  Hệ thống thanh toán an toàn và bảo mật: Alibaba cung cấp hệ thống thanh toán và bảo mật đáng tin cậy, giúp tạo lòng tin cho người dùng và người bán. Mấu chốt vấn đề đem lại cơ hội thành công cho doanh nghiệp Việt Nam từ mô hình Alibaba:  Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs): Tạo môi trường thương mại điện tử hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa tham gia vào thị trường quốc tế và kết nối với các đối tác toàn cầu.  Kết nối thị trường trực tuyến và offline: Xây dựng mô hình kết nối thị trường trực tuyến và offline có thể tạo ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp tương tác với khách hàng và đối tác ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.  Phát triển hệ thống thanh toán và bảo mật: Xây dựng hệ thống thanh toán và bảo mật an toàn giúp tạo sự tin tưởng cho người dùng và tạo môi trường giao dịch an toàn trực tuyến.

công khai, bất kỳ thay đổi nào trong dữ liệu cũng sẽ dẫn đến việc không thể giải mã thành công. Điều này đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi trong quá trình truyền tải. Chữ ký số (Digital Signatures): Chữ ký số sử dụng cặp khóa tương tự như mã hoá công khai - khóa riêng và khóa công khai - nhưng mục đích khác nhau. Người gửi sử dụng khóa riêng của mình để tạo chữ ký số cho thông tin. Người nhận sau đó sử dụng khóa công khai của người gửi để xác minh tính toàn vẹn và nguồn gốc của thông tin. Chứng minh tại sao chữ ký số đảm bảo xác thực toàn vẹn:

  1. Tính Xác Thực: Chữ ký số là dấu hiệu rõ ràng của người gửi thông tin. Chỉ người dùng có khóa riêng mới có thể tạo ra chữ ký số, và người nhận có thể sử dụng khóa công khai của người gửi để xác minh tính xác thực.
  2. Tính Toàn Vẹn: Nếu bất kỳ phần nào của thông tin bị thay đổi sau khi chữ ký số được tạo, chữ ký số sẽ không hợp lệ khi người nhận cố gắng xác minh. Điều này đảm bảo rằng thông tin không bị thay đổi trong quá trình truyền tải. Tóm lại, cả công nghệ mã hoá công khai và chữ ký số đều đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo xác thực toàn vẹn trong truyền thông trực tuyến. Các phương pháp này sử dụng cặp khóa và các thuật toán phức tạp để bảo vệ thông tin khỏi việc truy cập trái phép, thay đổi và giả mạo. Đặc điểm của chữ ký số Chữ ký số có những đặc điểm ưu việt sau đây:  Tính xác thực: Chữ ký số có khả năng xác thực danh tính chủ nhân của chữ ký số thông qua chứng thư số của cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp.  Tính toàn vẹn: Mọi thay đổi, sửa xóa dù là nhỏ nhất trên tài liệu đều sẽ bị phát hiện.  Tính chống chối bỏ: Chữ ký số được chủ sở hữu tạo lập có chủ đích, không bị giả mạo hay được tạo do một tai nạn ngẫu nhiên nào đó thông qua những phương thức kỹ thuật từ nhà cung cấp dịch vụ tin cậy và giải pháp ký số.

Ý 2: Chữ ký điện tử là gì? Trình bày quy trình ký số bằng công nghệ mã khóa công khai để khẳng định tính xác thực, tin cậy và toàn vẹn khi sử dụng công nghệ này?

  1. “Chữ ký điện tử” là thông tin đi kèm theo dữ liệu (văn bản, hình ảnh, video...) nhằm mục đích xác định người chủ của dữ liệu đó. Chữ ký điện tử được sử dụng trong các giao dịch điện tử. Xuất phát từ thực tế, chữ ký điện tử cũng cần đảm bảo các chức năng: xác định được người chủ của một dữ liệu nào đó: văn bản, ảnh,

video, ... dữ liệu đó có bị thay đổi hay không.

  1. Quy trình ký số bằng công nghệ mã hoá công khai để đảm bảo tính xác thực, tin cậy và toàn vẹn có thể được mô tả như sau: Bước 1: Tạo cặp khóa (khóa riêng và khóa công khai)  Khóa riêng (Private key): Đây là khóa bí mật chỉ người sở hữu biết. Khóa này sẽ được sử dụng để tạo chữ ký điện tử.  Khóa công khai (Public key): Khóa này được chia sẻ công khai và sẽ được sử dụng để xác minh chữ ký điện tử. Bước 2: Tạo chữ ký điện tử
    1. Người gửi sử dụng khóa riêng của mình để mã hóa thông điệp hoặc tóm tắt (hash) của thông điệp. Quá trình này tạo ra một dãy số gọi là chữ ký điện tử. Bước 3: Gửi thông điệp và chữ ký điện tử
    2. Người gửi gửi thông điệp kèm theo chữ ký điện tử cho người nhận. Bước 4: Xác minh chữ ký điện tử
    3. Người nhận sử dụng khóa công khai của người gửi để giải mã chữ ký điện tử và lấy được tóm tắt (hash) của thông điệp.
    4. Người nhận so sánh tóm tắt của thông điệp được lấy từ bước trước với tóm tắt mà họ tạo ra từ thông điệp gốc. Nếu chúng khớp nhau, điều này cho thấy thông điệp không bị thay đổi trong quá trình truyền tải.
    5. Nếu tóm tắt khớp và chữ ký điện tử đúng, thông điệp được xác minh là chính xác và không bị thay đổi. Bước 5: Xác thực tính xác thực của người gửi
    6. Nếu chữ ký điện tử được xác minh thành công và người nhận tin cậy vào khóa công khai, người nhận có thể xác minh nguồn gốc của thông điệp và xác thực người gửi. Lợi ích của quy trình ký số bằng công nghệ mã hoá công khai:
    7. Tính Xác Thực: Quy trình ký số đảm bảo rằng người gửi thông điệp là người thật sự và thông điệp không bị giả mạo.
    8. Tính Toàn Vẹn: Chữ ký điện tử giúp xác định xem thông điệp có bị thay đổi hay không trong quá trình truyền tải.
    9. Tính Tin Cậy: Khi người nhận xác minh chữ ký điện tử, họ có thể tin tưởng vào nguồn gốc của thông điệp và tin tưởng rằng thông điệp không bị thay đổi.
    10. Không thể từ chối: Người gửi không thể từ chối giao dịch sau khi đã tạo chữ ký điện tử, vì chữ ký điện tử là dấu vết số hóa về việc tạo ra thông điệp. Tổng quan, quy trình ký số bằng công nghệ mã hoá công khai đảm bảo tính xác thực, tin cậy và toàn vẹn trong các giao dịch điện tử và truyền thông trực tuyến. (Slide)

Các cách để tạo ra chữ ký điện tử

-Vân tay

  • Sơ đồ võng mạc
  • Sơ đồ tĩnh mạch trong bàn tay
  • ADN
  • Các yếu tố sinh học khác

thống thương mại điện tử trong nước như Shopee, Tiki, Lazada cũng đã trở thành những người chơi quan trọng trong thị trường thương mại điện tử.  Ví dụ cụ thể: Một ví dụ cụ thể có thể là Shopee, một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn tại Việt Nam. Shopee đã không chỉ cung cấp nền tảng để các doanh nghiệp tham gia thương mại điện tử mà còn phát triển các dịch vụ liên quan như giao hàng, thanh toán trực tuyến và hỗ trợ khách hàng. Điều này cho thấy họ đã tham gia ở giai đoạn 3, trong đó họ đã liên kết với nhiều đối tác và phát triển các hệ thống quản lý để tối ưu hóa hoạt động. Tuy nhiên, để biết rõ hơn về tình hình cụ thể của các doanh nghiệp đang tham gia thương mại điện tử ở Việt Nam, bạn nên tham khảo các nguồn tin và dữ liệu mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Câu 6: Thương mại điện tử xuyên biên giới là gì? Hãy trình bày những thuận lợi và hạn chế của hoạt động thương mại điện tử này? Cho ví dụ minh họa cụ thể?

  • Thương mại điện tử xuyên biên giới là hoạt động kinh doanh hàng hóa hoặc dịch vụ đến các khách hàng quốc tế thông qua hình thức online. Doanh nghiệp có thể kinh doanh thông qua website, cửa hàng trực tuyến hay các sàn thương mại điện tử. Thương mại điện tử quốc tế có thể được thực hiện dưới cả ba hình thức B2B, B2C và C2C. Thuận lợi của thương mại điện tử xuyên biên giới:
    1. Tiềm năng thị trường toàn cầu: Thương mại điện tử xuyên biên giới mở ra cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế một cách dễ dàng, cho phép doanh nghiệp tiếp cận đối tượng khách hàng trên khắp thế giới.
    2. Tính hiệu quả chi phí: Khi thực hiện thương mại điện tử xuyên biên giới, doanh nghiệp có thể tiết kiệm chi phí vận chuyển và trang thiết bị so với việc thiết lập cơ sở vật chất tại các quốc gia khác.
    3. Tăng cường đa dạng hóa sản phẩm: Điều này cho phép doanh nghiệp cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng từ các nguồn cung cấp ở nhiều quốc gia khác nhau, nâng cao trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Hạn chế của thương mại điện tử xuyên biên giới:
    4. Vấn đề hợp pháp và quy định: Mỗi quốc gia có các quy định và luật pháp khác nhau về thương mại điện tử, thuế và quản lý giao dịch. Việc tuân thủ quy định này và đảm bảo hợp pháp trong các giao dịch xuyên biên giới có thể gặp khó khăn.
    5. Thách thức về vận chuyển và giao hàng: Quản lý vận chuyển và giao hàng quốc tế có thể gặp khó khăn do yếu tố khoảng cách, thời gian và vận chuyển quốc tế.
    6. Thách thức về thanh toán và tiền tệ: Giao dịch quốc tế yêu cầu xử lý các đơn vị tiền tệ khác nhau, và việc xử lý thanh toán quốc tế cũng có thể gặp khó khăn và tăng thêm chi phí. (Hạn chế) Các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ có cơ hội thành công trên thị trường này nếu tiếp cận một cách bài bản và xây dựng một chiến lược dài hạn. Tuy nhiên, trên thực tế, việc tiếp cận tới các nền tảng thương mại điện tử khổng lồ, đã phát triển mang tầm quốc tế như Amazon, Walmart,

Alibaba,... vẫn còn nhiều khó khăn đối với các doanh nghiệp muốn gia nhập thị trường. Một số rào cản chính có thể kể đến như: Thứ nhất, là rào cản về quy định khắt khe của thị trường xuất khẩu. Các doanh nghiệp phải nắm bắt được những quy định của từng thị trường và quy định với những loại hàng hoá khác nhau. Đồng thời, tuân thủ đúng hành lang pháp lý khi kinh doanh trên môi trường quốc tế. Thứ hai, là rào cản về năng lực của doanh nghiệp đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ. Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc nghiên cứu thị trường để đáp ứng đúng sở thích và tâm lý của người tiêu dùng nước ngoài; chưa đủ các kỹ năng, kiến thức về marketing trong TMĐT xuyên biên giới; chưa có đội ngũ chuyên nghiệp xây dựng định hướng và chiến lược kinh doanh dài hạn. Thứ ba, là rào cản về chi phí để tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu. Bên cạnh các chi phí sản xuất, phân phối thông thường còn có các chi phí về marketing, chi phí vận tải, chi phí lưu kho... Tuy nhiên, với các doanh nghiệp có nguồn lực mạnh và đã có kinh nghiệm trong lĩnh vực TMĐT xuyên biên giới, có thể tối ưu các chi phí này. Đối với các doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm nên có tư vấn từ các chuyên gia trong ngành hoặc một đơn vị tư vấn chuyên nghiệp. Thứ tư, là rào cản về vấn đề logistics. Doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình vận hành logistics trong TMĐT xuyên biên giới, phương án bảo quản hàng hoá hiệu quả, tính toán được phương án logistics tối ưu, chi phí thấp để hàng hóa có giá bán cạnh tranh nhất. Để hỗ trợ các doanh nghiệp ứng dụng TMĐT, vươn ra thị trương quốc tế, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách, quy định, nghị định và văn bản. Ví dụ cụ thể: Một ví dụ về thương mại điện tử xuyên biên giới có thể là một doanh nghiệp Việt Nam bán sản phẩm thời trang handmade trực tuyến. Doanh nghiệp này đã thiết kế và sản xuất sản phẩm tại Việt Nam, sau đó bán hàng thông qua trang web của họ và gửi hàng đến các khách hàng ở Mỹ và Châu Âu. Tuy nhiên, họ phải đối mặt với vấn đề vận chuyển quốc tế, tính hợp pháp và quản lý thuế trong các quốc gia khác nhau, cũng như xử lý thanh toán và đổi tiền tệ. Điều này yêu cầu họ phải nắm vững kiến thức về quy định thương mại điện tử quốc tế và áp dụng các giải pháp kỹ thuật và tài chính phù hợp để thành công trong hoạt động thương mại điện tử xuyên biên giới.

Câu 7: Tài sản ảo là gì? Hãy trình bày các quy định pháp lý có liên quan tới tài sản ảo? Lấy ví dụ minh họa về một số tài sản ảo phổ biến?

Theo Điều 105 Bộ Luật dân sự 2015 thì: “Tài sản là vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản. Tài sản bao gồm bất động sản và động sản. Bất động sản và động sản có thể là tài sản hiện có và tài sản hình thành trong tương lai”. Cũng theo quy định của Bộ luật dân sự 2015 thì vật là đối tượng của thế giới vật chất đáp ứng được nhu cầu của con người, vật với tính chất là tài sản phải nằm trong sự chiếm hữu của con người, có đặc trưng giá trị và trở thành đối tượng của giao lưu dân sự. Như vậy, có thể thấy tiền mã hóa, tiền ảo, tài sản ảo là chuỗi những ký tự quý hiếm, có giá trị kinh tế, được giao dịch. Với những thuộc tính ấy, rõ ràng tiền ảo, tài sản ảo, tài sản mã hóa hoàn toàn có thể được công nhận là tài sản theo Điều 105 của Bộ luật dân sự. Tài sản ảo là các đối tượng kỹ thuật số (không hữu hình) có giá trị thực sự hoặc tài chính. Chúng có thể là các loại tài sản kỹ thuật số như tiền điện tử (cryptocurrency), mã thông báo

Hình thức truyền miệng điện tử phổ biến ở Việt Nam: 1. Đánh giá và bình luận trên trang web: Các trang web thương mại điện tử thường cho phép người dùng đánh giá và bình luận về sản phẩm và dịch vụ sau khi mua hàng. Điều này giúp người tiêu dùng khác có cái nhìn tổng quan về chất lượng sản phẩm. 2. Mạng xã hội: Các mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter cũng là nơi thường xuyên chia sẻ đánh giá, hình ảnh và trải nghiệm mua sắm. Các nhóm cộng đồng trực tuyến cũng thường có những bài viết và thảo luận về sản phẩm và dịch vụ. 3. Diễn đàn và blog: Các diễn đàn và blog chuyên về mua sắm, thời trang, làm đẹp, công nghệ... cũng thường có các bài viết và nhận xét về sản phẩm và dịch vụ từ người dùng. 4. Email và tin nhắn: Người tiêu dùng thường chia sẻ thông tin về sản phẩm và khuyến mãi qua email và tin nhắn với bạn bè, người thân. Lưu ý rằng truyền miệng điện tử có thể có cả mặt tích cực và tiêu cực, và doanh nghiệp cần quản lý cẩn thận những thông điệp được chia sẻ và tạo ra trải nghiệm tốt cho người dùng để khuyến khích sự chia sẻ tích cực. Quảng cáo trực tuyến (online advertising) là một hình thức tiếp thị và quảng cáo sử dụng các kênh và nền tảng trực tuyến để đưa thông điệp và sản phẩm của một doanh nghiệp đến mục tiêu khách hàng. Đây là một phần quan trọng của chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số và thường sử dụng các công cụ và phương tiện trực tuyến để tạo ra tương tác và tạo ảnh hưởng đến khách hàng. Các hình thức phổ biến của quảng cáo trực tuyến bao gồm: 1. Hiển thị quảng cáo (Display Advertising): Sử dụng hình ảnh, video hoặc nội dung văn bản để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên các trang web, ứng dụng di động và mạng xã hội. Đây có thể là các banner, pop-up, quảng cáo video, v. 2. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising): Hiển thị quảng cáo khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing. 3. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising): Quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu dựa trên thông tin cá nhân và sở thích. 4. Quảng cáo trên nền tảng video (Video Advertising): Sử dụng video để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ, thường xuất hiện trước, giữa hoặc sau khi xem video trực tuyến. 5. Email Marketing: Gửi email quảng cáo và thông tin khuyến mãi đến danh sách đối tượng khách hàng có sẵn. 6. Quảng cáo hình nền (Native Advertising): Đưa quảng cáo vào trong nội dung tự nhiên của một trang web hoặc ứng dụng, để nó hòa trộn hơn với trải nghiệm người dùng. 7. Quảng cáo định vị (Geotargeting Advertising): Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng, cho phép tạo ra thông điệp tùy chỉnh dựa trên nơi ở. 8. Quảng cáo lý trí (Retargeting/Remarketing): Hiển thị quảng cáo cho người dùng đã tương tác với website hoặc sản phẩm trước đó. 9. Quảng cáo đa phương tiện (Rich Media Advertising): Sử dụng các phương tiện đa phương tiện như âm thanh, video, đồ họa động để tạo ra trải nghiệm quảng cáo đa dạng và hấp dẫn hơn. Những hình thức quảng cáo trực tuyến này giúp doanh nghiệp tiếp cận mục tiêu khách hàng một cách hiệu quả và tạo ra tương tác trực tuyến để thúc đẩy sự nhận diện thương hiệu và tăng doanh số bán hàng.