Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại 2022, Xem diem chuan Dai Hoc Thuong Mai nam 2022Điểm chuẩn vào trường Đại học Thương Mại năm 2022 Năm 2022, trường Đại học Thương Mại tuyển sinh theo 7 phương thức, trong đó mã phương thức 100 là xét theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào đại học hệ chính quy của Đại học Thương Mại theo điểm thi
tốt nghiệp là 20 điểm trở lên. Điểm chuẩn ĐH Thương Mại năm 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9, xem chi tiết dưới đây: Tra cứu điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2022 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2022 Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có Trường: Đại Học Thương Mại - 2022 Năm:
Xét điểm thi THPT Hiện tại điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại chưa được công bố >> Xem thêm điểm chuẩn năm 2021 Xét điểm thi THPT >> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ
các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc. Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại năm 2022. Xem diem chuan truong Dai Hoc Thuong Mai 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com Đại Học Thương Mại điểm chuẩn 2022 - TMU điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Thương Mại
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
|
| Quản trị kinh doanh
| TM03
| A00, A01, D01, D07
| 26.1
| (chuyên ngành Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh)
| 2
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| TM06
| A00, A01, D01, D07
| 27
|
| 3
| Quản trị hệ thống thông tin
| Hệ thống thông tin quản lý
| TM22
| A00, A01, D01, D07
| 26.1
|
| 4
| Tài chính - Ngân hàng thương mại
| Tài chính - Ngân hàng
| TM14
| A00, A01, D01, D07
| 25.9
|
| 5
| Quản trị thương mại điện tử
| Thương mại điện tử
| TM17
| A00, A01, D01, D07
| 27
|
| 6
| Quản trị nhân lực doanh nghiệp
| Quản trị nhân lực
| TM23
| A00, A01, D01, D07
| 26.2
|
| 7
| Tiếng Trung thương mại
| Quản trị kinh doanh
| TM21
| A00, A01, D07, D04
| 26
|
| 8
| Tiếng Pháp thương mại
| Quản trị kinh doanh
| TM20
| A00, A01, D07, D03
| 25.8
|
| 9
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| TM11
| A00, A01, D01
| 26.6
| Thương mại quốc tế
| 10
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| TM01
| A00, A01, D01, D07
| 26.35
|
| 11
| Tài chính công
| Tài chính - Ngân hàng
| TM16
| A00, A01, D01
| 25.8
|
| 12
| Kinh tế quốc tế
| Kinh tế
| TM12
| A00, A01, D01, D07
| 26.5
|
| 13
| Tiếng Anh thương mại
| Ngôn ngữ Anh
| TM18
| A01, D01, D07
| 26.05
|
| 14
| Kế toán doanh nghiệp
| Kế toán
| TM07
| A00, A01, D01, D07
| 26.2
|
| 15
| Luật kinh tế
| Luật
| TM19
| A00, A01, D01, D07
| 25.8
|
| 16
| Quản lý kinh tế
| Kinh tế
| TM13
| A00, A01, D01, D07
| 26
|
| 17
| Kế toán công
| Kế toán
| TM09
| A00, A01, D01, D07
| 25.8
|
| 18
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| TM01
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 19
| Marketing thương mại
| Marketing
| TM04
| A00, A01, D01, D07
| 27
|
| 20
|
| Quản trị kinh doanh
| TM03
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh, Học bạ
| 21
| Quản trị thương hiệu
| Marketing
| TM05
| A00, A01, D01, D07
| 26.7
|
| 22
| Marketing thương mại
| Marketing
| TM04
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 29
| Học bạ
| 23
| Quản trị thương hiệu
| Marketing
| TM05
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 28
| Học bạ
| 24
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| TM06
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 29
| Học bạ
| 25
| Kế toán doanh nghiệp
| Kế toán
| TM07
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 26
| Kế toán công
| Kế toán
| TM09
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 27
| Kiểm toán
| Kiểm toán
| TM10
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27.41
| Học bạ
| 28
| Kiểm toán
| Kiểm toán
| TM10
| A00, A01, D01, D07
| 26.2
|
| 29
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| TM11
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27.32
| Thương mại quốc tế, Học bạ
| 30
| Kinh tế quốc tế
| Kinh tế
| TM12
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27.08
| Học bạ
| 31
| Quản lý kinh tế
| Kinh tế
| TM13
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 32
| Tài chính - Ngân hàng thương mại
| Tài chính - Ngân hàng
| TM14
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 33
| Tài chính công
| Tài chính - Ngân hàng
| TM16
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 34
| Quản trị thương mại điện tử
| Thương mại điện tử
| TM17
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 28.5
| Học bạ
| 35
| Tiếng Anh thương mại
| Ngôn ngữ Anh
| TM18
| A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 36
| Luật kinh tế
| Luật
| TM19
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 37
| Tiếng Pháp thương mại
| Quản trị kinh doanh
| TM20
| A00, A01, D01, D03, XDHB
| 27
| Học bạ
| 38
| Tiếng Trung thương mại
| Quản trị kinh doanh
| TM21
| A00, A01, D01, D04, XDHB
| 27
| Học bạ
| 39
| Quản trị hệ thống thông tin
| Hệ thống thông tin quản lý
| TM22
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 40
| Quản trị nhân lực doanh nghiệp
| Quản trị nhân lực
| TM23
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Học bạ
| 41
|
| Marketing
| TM28
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27.38
| Marketing số, Học bạ
| 42
|
| Luật
| TM29
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Luật Thương mại quốc tế, Học bạ
| 43
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| TM02
| A01, D01, D07, XDHB
| 27
| CT CLC, Học bạ
| 44
| Kế toán doanh nghiệp
| Kế toán
| TM08
| A01, D01, D07, XDHB
| 27
| CT CLC, Học bạ
| 45
| Tài chính - Ngân hàng thương mại
| Tài chính - Ngân hàng
| TM15
| A01, D01, D07, XDHB
| 27
| CT CLC, Học bạ
| 46
| Quản trị nhân lực doanh nghiệp
| Quản trị nhân lực
| TM27
| A01, D01, D07, XDHB
| 27
| CT CLC, Học bạ
| 47
| Quản trị khách sạn
| Quản trị khách sạn
| TM24
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ
| 48
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| TM25
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ
| 49
| Quản trị hệ thống thông tin
| Hệ thống thông tin quản lý
| TM26
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 27
| CT Định hướng nghề nghiệp, Học bạ
| 50
| Kế toán doanh nghiệp
| Kế toán
| TM30
| A01, D01, D07, XDHB
| 27
| Tích hợp chương trình ICAEW CFAB, Học bạ
| 51
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| TM01
| DGNLQGHN
| 140
|
| 52
|
| Quản trị kinh doanh
| TM03
| DGNLQGHN
| 140
| Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh
| 53
| Marketing thương mại
| Marketing
| TM04
| DGNLQGHN
| 145
|
| 54
| Quản trị thương hiệu
| Marketing
| TM05
| DGNLQGHN
| 145
|
| 55
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| TM06
| DGNLQGHN
| 150
|
| 56
| Kế toán doanh nghiệp
| Kế toán
| TM07
| DGNLQGHN
| 140
|
| 57
| Kế toán công
| Kế toán
| TM09
| DGNLQGHN
| 125
|
| 58
| Kiểm toán
| Kiểm toán
| TM10
| DGNLQGHN
| 140
|
| 59
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| TM11
| DGNLQGHN
| 145
| Thương mại quốc tế
| 60
| Kinh tế quốc tế
| Kinh tế
| TM12
| DGNLQGHN
| 145
|
| 61
| Quản lý kinh tế
| Kinh tế
| TM13
| DGNLQGHN
| 130
|
| 62
| Tài chính - Ngân hàng thương mại
| Tài chính - Ngân hàng
| TM14
| DGNLQGHN
| 135
|
| 63
| Tài chính công
| Tài chính - Ngân hàng
| TM16
| DGNLQGHN
| 130
|
| 64
| Quản trị thương mại điện tử
| Thương mại điện tử
| TM17
| DGNLQGHN
| 150
|
| 65
| Tiếng Anh thương mại
| Ngôn ngữ Anh
| TM18
| DGNLQGHN
| 130
|
| 66
| Luật kinh tế
| Luật
| TM19
| DGNLQGHN
| 130
|
| 67
| Tiếng Pháp thương mại
| Quản trị kinh doanh
| TM20
| DGNLQGHN
| 125
|
| 68
| Tiếng Trung thương mại
| Quản trị kinh doanh
| TM21
| DGNLQGHN
| 140
|
| 69
| Quản trị hệ thống thông tin
| Hệ thống thông tin quản lý
| TM22
| DGNLQGHN
| 125
|
| 70
| Quản trị nhân lực doanh nghiệp
| Quản trị nhân lực
| TM23
| DGNLQGHN
| 135
|
| 71
|
| Marketing
| TM28
| DGNLQGHN
| 150
| Marketing số
| 72
|
| Luật
| TM29
| DGNLQGHN
| 135
| Luật Thương mại quốc tế
| 73
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| TM02
| DGNLQGHN
| 140
| CT CLC
| 74
| Kế toán doanh nghiệp
| Kế toán
| TM08
| DGNLQGHN
| 130
| CT CLC
| 75
| Tài chính - Ngân hàng thương mại
| Tài chính - Ngân hàng
| TM15
| DGNLQGHN
| 130
| CT CLC
| 76
| Quản trị nhân lực doanh nghiệp
| Quản trị nhân lực
| TM27
| DGNLQGHN
| 125
| CT CLC
| 77
| Quản trị khách sạn
| Quản trị khách sạn
| TM24
| DGNLQGHN
| 125
| CT Định hướng nghề nghiệp
| 78
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| TM25
| DGNLQGHN
| 125
| CT Định hướng nghề nghiệp
| 79
| Quản trị hệ thống thông tin
| Hệ thống thông tin quản lý
| TM26
| DGNLQGHN
| 125
| CT Định hướng nghề nghiệp
| 80
| Kế toán doanh nghiệp
| Kế toán
| TM30
| DGNLQGHN
| 125
| Tích hợp chương trình ICAEW CFAB
| 81
| Luật kinh tế
| Luật
| TM29
| A00, A01, D01, D07
| 25.8
| Luật Thương mại Quốc tế
| |