Chim đại bàng trong tiếng anh là gì

Đại bàng tiếng Anh là eagle, học cách đọc chuẩn phiên âm, ví dụ Anh Việt, cụm từ sử dụng từ vựng này và tên tiếng Anh của các loài chim săn mồi như đại bàng.

Có nhiều bạn yêu thích những các loài chim nhỏ nhắn đáng yêu, nhưng cũng có một số bạn khác rất thích những chú chim lớn như đại bàng, diều hâu hay chim cắt,...Vậy bạn có biết con chim đại bàng tiếng Anh là gì, có cách đọc chuẩn như thế nào không? Nếu bạn chưa biết thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem những nội dung từ vựng sau để có câu trả lời nhé!

Đại bàng tiếng Anh là gì?

Chim đại bàng trong tiếng anh là gì

Con đại bàng tiếng Anh là gì?

Đại bàng có tên tiếng Anh là eagle, danh từ nói về loài chim săn mồi cỡ lớn với sải cánh lên đến 2m và có thể bay lượn trong một thời gian dài, đồng thời nó có khả năng săn mồi tuyệt đỉnh với tốc độ di chuyển trên không trung lên đến 160km/h khi tấn công con mồi.

Ngoài ra, chúng còn có thể thị lực khá nhạy bén chính vì vậy mà có thể nhận biết con mồi từ khoảng cách xa.

Lưu ý:

  • Eagle là danh từ số ít chỉ 1 con đại bàng, còn từ hai con trở lên thì bạn cần sử dụng từ eagles.
  • Đại bàng, con chim đại bàng, con đại bàng hay chim đại bàng dịch sang tiếng Anh đều là eagle.

Cách đọc từ đại bàng bằng tiếng Anh chuẩn phiên âm IPA

Sau khi trả lời được câu hỏi chim đại bàng tiếng Anh là gì thì bạn sẽ tiếp tục học cách đọc từ eagle (đại bàng) theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ với phiên âm chuẩn cũng khá đơn giản như sau:

Eagle được phát âm là: /ˈiː.ɡəl/ (Giọng US và UK)

Tuy cả hai giọng đều có cách phát âm tương tự nhưng bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Trong giọng Anh Anh UK, âm ee được phát âm dài và âm g được phát âm như guh.
  • Trong giọng Anh Mỹ US, âm ee được phát âm ngắn hơn và âm g được phát âm như g.

Một số ví dụ sử dụng từ vựng đại bàng bằng tiếng Anh

Chim đại bàng trong tiếng anh là gì

Ví dụ với từ vựng con đại bàng dịch sang tiếng Anh.

Để hiểu thêm về từ vựng con chim đại bàng trong tiếng Anh thì bạn cần biết cách sử dụng từ eagle qua các mẫu câu (ví dụ) kèm dịch nghĩa, nó có thể giúp bạn ghi nhớ cũng như dùng từ một cách thành thạo hơn trong văn nói và văn viết.

  • The eagle soared high in the sky. (Đại bàng bay cao trên bầu trời)
  • The eagle's nest was perched on top of the cliff. (Tổ đại bàng nằm trên đỉnh vách đá)
  • The eagle swooped down to catch its prey. (Đại bàng lao xuống để tóm lấy con mồi)
  • The eagle's sharp talons gripped onto the branch. (Móng vuốt sắc nhọn của đại bàng bám chặt vào cành cây)
  • The eagle's wingspan was impressive. (Sải cánh của đại bàng rất ấn tượng)
  • The eagle's piercing cry echoed through the valley. (Tiếng kêu lạnh lùng của đại bàng vang khắp thung lũng)
  • The eagle's feathers were a beautiful shade of brown. (Lông của đại bàng có màu nâu đẹp)
  • The eagle's beak was sharp and powerful. (Mỏ của đại bàng sắc nhọn và khỏe)
  • The eagle is a symbol of strength and freedom. (Đại bàng là biểu tượng của sức mạnh và tự do)
  • The eagle is a majestic bird of prey. (Đại bàng là một loài chim săn mồi đỉnh cao)

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến con chim đại bàng

Chim đại bàng trong tiếng anh là gì

Các cụm từ có chứa từ vựng con chim đại bàng bằng tiếng Anh.

Bên cạnh từ vựng đại bàng tiếng Anh, bạn cũng có thể học thêm nhiều cụm từ khác nói về loài chim này bằng tiếng Anh khá hữu ích như:

  • Bald Eagle: Đại bàng trắng (đại bàng đầu trắng).
  • Griffin: Đại bàng sư tử (điểu sư).
  • Eagle bird: Chim đại bàng, con chim đại bàng.
  • Eagle's nest: Tổ đại bàng.
  • Eagle's talons: Móng vuốt đại bàng.
  • Eagle's wingspan: Sải cánh đại bàng.
  • Eagle's beak: Mỏ đại bàng.
  • Eagle's feathers: Lông đại bàng.
  • Eagle's cry: Tiếng kêu đại bàng.
  • Eagles fly in the air: Đại bàng bay lượn trên không trung.
  • Eagle's prey: Con mồi của đại bàng.
  • Eagle's vision: Thị lực của đại bàng.
  • Eagle's habitat: Môi trường sống của đại bàng.
  • Eagle's diet: Chế độ ăn của đại bàng.
  • Eagle's hunting skills: Kỹ năng săn mồi của đại bàng.
  • Eagle's territory: Lãnh thổ của đại bàng.
  • Eagle's mating form: Hình thức giao phối của đại bàng.
  • Eagle's offspring: Con non của đại bàng.
  • Eagle's lifespan: Tuổi thọ của đại bàng.
  • Eagles are in danger of extinction: Đại bàng có nguy cơ tuyệt chủng.
  • Eagle's natural habitat: Môi trường sống tự nhiên của đại bàng
  • Eagle's hunting grounds: Vùng săn mồi của đại bàng
  • Eagle's sharp vision: Thị lực sắc bén của đại bàng
  • Eagle's keen sense of smell: Khứu giác nhạy bén của đại bàng
  • Eagle's fierce hunting style: Phong cách săn mồi hung dữ của đại bàng
  • Eagle's solitary: Đại bàng đơn độc.
  • Eagle's aerial acrobatics: Màn nhào lộn trên không của đại bàng.
  • Eagle's sharp beak and talons: Mỏ và móng vuốt sắc nhọn của đại bàng.
  • Eagle's aggressive nature: Tính cách hung dữ của đại bàng.
  • Eagle's powerful legs: Đôi chân mạnh mẽ của đại bàng.
  • Eagle's distinctive call: Tiếng kêu đặc biệt của đại bàng.
  • Eagle's endangered status: Tình trạng nguy cấp của đại bàng.
  • Eagle's role in the ecosystem: Vai trò của đại bàng trong hệ sinh thái.

Tên tiếng Anh của các loài chim săn mồi cỡ lớn như đại bàng

Chim đại bàng trong tiếng anh là gì

Các loài chim lớn như đại bàng trong tiếng Anh.

Khi tìm hiểu về chủ đề “đại bàng tiếng Anh là gì”, bạn ắt hẳn sẽ cần thêm một số tên gọi của các loài săn mồi khác để có thể so sánh và miêu tả về sự hung dữ và khả năng săn mồi của nó một cách chi tiết hơn. Cụ thể như:

  • Diều hâu: Hawk
  • Chim ưng: Falcon
  • Kền kền: Osprey
  • Chim ó: Vulture
  • Chim bồ cắt: Harrier
  • Chim cắt: Kite

Vậy là kết thúc bài học từ vựng tiếng Anh về con chim đại bàng rồi, các bạn có thể tự tin trả lời đại bàng (con chim đại bàng, con đại bàng, chim đại bàng) tiếng Anh là eagle, có cách đọc là /ˈiː.ɡəl/. Để có thêm nhiều bài học kiến thức về từ vựng hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé! Chúc các bạn ngày mới ấm áp.