Cải rổ tiếng anh là gì năm 2024

Cải Làn hay còn gọi là cải Rổ có tên tiếng anh là Chinese Brocoli còn được gọi là “kailaan” hay Cải làn (theo Cantonese gọi kai-lan) hoặc còn có tên gọi cải Ná được trồng khá phổ biến ở vùng miền tây như Gò Công, Bạc Liêu, Sóc Trăng,… thuộc họ thập tự, mấy năm gần đây cây cải này được trồng khá phổ biến ở đà lạt, Đức Trọng và Đơn Dương. Cây có tốc độ phát triển mạnh mẽ, sản xuất được lâu dài, cọng lớn và lá rất bóng, thu hoạch dễ. Sức chống chịu tốt ở vùng khí hậu nhiệt đới. Năng suất cao, chất lượng tốt. Lá không bị rách khi vận chuyển đi xa.

Cải Làn có mùi vị tương đối giống cải bẹ xanh, hay thân lá súp lơ, được dùng để xào chung với thịt bò, hay dùng cả thân để hầm chung với thịt, hay sử dụng để làm nộm gỏi v..v cây cải rổ sử dụng được cả thân và cành, có tác dụng rất tốt cho những người mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và có tác dụng chống bệnh ung thư.

Cải rổ tiếng anh là gì năm 2024

Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây

Cái rổ tiếng Anh là basket, học cách đọc theo hai giọng quốc tế, các ví dụ, cụm từ và hội thoại giao tiếp sử dụng từ cái rổ trong tiếng Anh.

Một vật dụng có nhiều kích thước và cũng được dùng đựng mọi thứ “trên đời”, đó chính là cái rổ. Muôn hình vạn trạng của cái rổ trong cuộc sống có lẽ bạn cũng nhìn thấy rồi. Nhưng cái rổ tiếng Anh là gì bạn có biết không? Cùng học tiếng Anh nhanh “khai sáng” từ vựng quen thuộc này, để hiểu hơn về nó nào.

Cái rổ dịch sang tiếng Anh là gì?

Cải rổ tiếng anh là gì năm 2024

Cái rổ tên tiếng Anh.

Cái rổ tiếng Anh là basket, đây là dụng cụ cần thiết để đựng nguyên liệu chế biến đồ ăn, từ rau củ quả, thịt, cá, tôm, nghêu, sò, ốc,....thậm chí là rổ đựng áo quần, bánh mì, gia vị, nó có các kích thước khác nhau tuỳ mục đích sử dụng, có lỗ thoát nước, để nước có thể chảy ra ngoài sau khi rửa nguyên liệu (nếu bạn sử dụng nó để rửa).

Cách đọc từ cái rổ trong tiếng Anh cực đơn giản, nếu bạn nhận thấy sự khác nhau giữa hai phần phiên âm là có thể đọc được mà không cần lo lắng sẽ sai giọng.

Cách đọc từ cái rổ bằng tiếng Anh là basket:

  • Giọng Anh Anh: /ˈbɑː.skɪt/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈbæs.kət/

Ví dụ:

  • The chef displayed fresh fruits in a decorative fruit basket. (Đầu bếp trang trí trái cây tươi trong chiếc rổ trái cây)
  • She served warm bread rolls in a charming bread basket. (Cô ấy phục vụ những ổ bánh mì ấm trong chiếc rổ bánh mì đẹp mắt)
  • A basket of freshly baked pastries adorned the breakfast table. (Một chiếc rổ bánh ngọt nướng mới bày biện trên bàn ăn sáng)
  • The farmers harvested a basket of ripe, juicy strawberries. (Những người nông dân thu hoạch được rổ dâu tây chín mọng nước)
  • The chef presented a delectable basket of chocolate truffles. (Đầu bếp trình bày rổ kẹo sô cô la ngon miệng)

Các cụm từ đi với từ vựng cái rổ tiếng Anh

Cải rổ tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về cái rổ.

Nếu nói cái rổ trong tiếng Anh thì bạn biết rồi, nhưng nói đến các cụm từ thì hãy thử nhìn xem trong danh sách sau bạn biết được bao nhiêu cụm từ đi với từ cái rổ bằng tiếng Anh rồi!

  • Những cái rổ: Baskets
  • Cái rổ nhỏ: Small basket
  • Cái rổ to: Big basket
  • Cái rổ mới: New basket
  • Cái rổ cũ: Old basket
  • Chồng rổ: Stack of baskets
  • Sắp xếp rổ: Organize baskets
  • Rổ bị rơi: Basket fell
  • Lấy cái rổ: Take the basket
  • Rổ trong bếp: Basket in the kitchen
  • Rổ trên bàn: Basket on the table
  • Rổ có nắp: Basket with a lid
  • Rổ có quai: Basket with handles
  • Rổ lỗ to: Basket with big holes
  • Rổ lỗ nhỏ: Basket with small holes
  • Rổ rau: Vegetable basket
  • Rổ nguyên liệu: ingredient basket
  • Rổ bánh mì: Bread basket
  • Rổ đồ chơi: Toy basket
  • Rổ áo quần: Clothing basket
  • Rổ chén bát: Dish basket
  • Rổ gia vị: Spice basket
  • Rổ trứng: Egg basket
  • Rổ bánh mì: Bread basket
  • Rổ rau củ: Vegetable basket
  • Rổ trái cây: Fruit basket
  • Rổ vỏ trải cây: Fruit peel basket
  • Rổ màu xanh: Green basket
  • Rổ màu vàng: Yellow basket
  • Rổ tre: Bamboo basket
  • Rổ nhựa: Plastic basket
  • Rổ màu đỏ: Red basket
  • Rổ màu xanh dương: Blue basket
  • Rổ màu cam: Orange basket
  • Phơi rổ: Hang the basket
  • Rổ ướt: Wet basket
  • Rổ dính dầu mỡ: Greasy basket
  • Rổ bị mục nát: Basket is damaged

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cái rổ tiếng Anh

Cải rổ tiếng anh là gì năm 2024

Hội thoại với từ cái rổ dịch sang tiếng Anh.

Tình huống sau đây giữa Hải và Linh về những chiếc rổ bằng tiếng Anh, sẽ giúp bạn có thêm cách diễn đạt liền mạch mà không phải từng câu giống như phần ví dụ.

Hải: Linh, here I am, how many baskets have I prepared? (Linh ơi, em ơi, anh đã chuẩn bị bao nhiêu cái rổ rồi đấy!)

Linh: Oh, did you arrange the three baskets from small to large? (Oh, em sắp xếp 3 cái rổ theo thứ tự từ nhỏ tới lớn rồi?)

Hải: The bread basket, the grilled meat basket, and the basket for fresh vegetables and fruits. (Rổ bánh mì, thịt nướng, rau sống và trái cây)

Linh: I think we should also bring a basket for toys for the little one. (Em nghĩ chúng ta nên mang theo cái rổ đựng đồ chơi cho bé nữa)

Hải: Alright. Let me get another basket with handles on both sides. (Được rồi. Để anh lấy thêm một cái rổ có quai xách hai bên nữa)

Linh: So, I guess we have enough baskets now, right? Do we need a few more small baskets, maybe? (Vậy có lẽ đủ rổ rồi ấy nhỉ. Mình có cần mang theo thêm vài cái rổ nhỏ nữa không anh?)

Hải: I think it's enough, Linh. We can wait until one basket is empty and then use it to carry something else! (Anh nghĩ đủ rồi đấy Linh. Mình có thể đợi rổ này sử dụng xong rồi sử dụng để đựng cái khác được mà!)

Bên trên là 3 nội dung từ vựng mà bạn nên học khi tìm kiếm về “cái rổ tiếng Anh là gì”. Hy vọng, những từ vựng, cụm từ liên quan sẽ giúp bạn có thêm vốn từ phong phú và đa dạng, rút ngắn khoảng cách giao tiếp khi nói về chủ đề này. Chúc các bạn có một buổi tối ấm áp bên gia đình và những người mà bạn yêu thương.