Bài tập unit 9 english 6 thí điểm

Giải thích: một hành động diễn ra tại thời hiện tại nhưng chưa xác định thời điểm ==> hiện tại hoàn thành

Tạm dịch: Thời tiết dễ chịu.

3. The/good/is/food/.

Đáp án: The food is good.

Giải thích: diễn tả sự thật hiện tại ==> hiện tại đơn

Tạm dịch: Thức ăn ngon.

4. local/friendlỵ/The/are/people/.

Đáp án: The local people are friendly.

Giải thích: diễn tả sự thật hiện tại ==> hiện tại đơn

Tạm dịch: Dân địa phương thân thiện.

5. We've/Angkor Wat and Angkor Thom/visited/.

Đáp án: We've visited Angkor Wat and Angkor Thom.

Giải thích: một hành động diễn ra tại thời hiện tại nhưng chưa xác định thời điểm ==> hiện tại hoàn thành

Tạm dịch: Chúng em đã đến Angkor Wat và Angkor Thom.

6. fabulous/They're/so/!

Đáp án: They're so fabulous!

Giải thích: diễn tả sự thật hiện tại ==> hiện tại đơn

Tạm dịch: Chúng rất hùng vĩ.

7. Send/to Mum and Dad/our love/.

Đáp án: Send our love to Mum and Dad.

Giải thích: dùng động từ nguyên thể đứng đầu câu ==> câu mệnh lệnh

Tạm dịch: Gửi lời hỏi thăm của chúng em đến bố mẹ nhé!

Quảng cáo

Bài tập unit 9 english 6 thí điểm

Bài 2

Task 2 Use the information in 1 to answer the following questions.

[ Sử dụng thông tin ở bài 1 để trả lời những câu hỏi sau đây]

Lời giải chi tiết:

1. Where are Ha and Phong? [ Hà và Phong đang ở đâu?]

Đáp án: They are in Cambodia

Giải thích: We're having a great time here in Cambodia!

2. Do they like the weather and the food? Why? [ Họ có thích thời tiết và thức ăn ở đó không? Tại sao?]

Đáp án: Yes, they do, because the weather has been lovely and the food is good.

Giải thích: The weather has been lovely.

3. What do Ha and Phong think about the local people? [ Hà và Phong nghĩ gì về dân địa phương?]

Đáp án: They think the local people are friendly.

Giải thích: The local people are friendly.

4. What have Ha and Phong done? [ Hà và Phong đã làm gì?]

Đáp án: They have visited Angkor Wat and Angkor Thom.

Giải thích: We've visited Angkor Wat and Angkor Thom.

5. Do they like it? How do you know? [ Họ có thích nó không? Làm sao bạn biết?]

Đáp án: Yes, they do, because they say the temples are fabulous.

Giải thích: They're so fabulous!

Bài 3

Task 3. Complete the postcard

[ Hoàn thành bưu thiếp]

Bài tập unit 9 english 6 thí điểm

Lời giải chi tiết:

Đáp án:

1. having

Giải thích: be + Ving ==> thì hiện tại tiếp diễn

2. Sun

Giải thích: Sun (mặt trời)

3. white

Giải thích: white sand (cát trắng)

4. eaten

Giải thích: have + V3 ==> thì hiện tại hoàn thành

5. go

Giải thích:

diễn tả hành động sẽ làm gì ==> will + V nguyên thể

6. Wish

Giải thích: wish (mong ước)

Tạm dịch:

Ted thân mến,

Đây là Nha Trang! Mình đang có khoảng thời gian rất vui ở đây! Mặt trời đang chiếu nắng mọi lúc, và biển cũng sạch nữa: biển xanh và cát trắng! Hôm nay mình ăn cua. Chúng ngon lắm. Ngày mai mình sẽ đến đảo HÒn Tre. Mình ước mình bạn cũng ở đây.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

What nice photo!

Mai: Tom, are these photos from your holidays?

Tom: Yes, they are. This is Sydney, a city in Australia.

Mai: What’s it like?

Tom: It’s exciting with a lot of beaches.

Mai: What a beautiful place!

Tom: Yes, its beaches are very clean.

Mai: Wonderful. Oh, this is London. Isn't it raining? What bad weather!

Tom: Yes, it rains all the time. Can you see Big Ben?

Mai: Yeah... on the River Thames. It's a landmark of London.

Tom: It is. And this is Times Square in New York, crowded but interesting.

Mai: You're lucky to visit many places.

Tom: I am. What about your holidays?

Mai: Here are some photos of mine. This is…

Bài tập unit 9 english 6 thí điểm

Phương pháp giải:

Tạm dịch hội thoại:

Mai: Tom, đây có phải là những bức ảnh chụp ngày nghỉ của bạn không?

Tom: Đúng vậy. Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.

Mai: Nó như thế nào?

Tom: Rất thú vị với rất nhiều bãi biển.

Mai: Thật là một nơi tuyệt đẹp!

Tom: Đúng vậy, những bãi biển của nó rất sạch.

Mai: Tuyệt vời. Ồ, đây là London. Trời không mưa phải không? Trông thời tiết thật tệ!

Tom: Đúng vậy, trời mưa suốt. Bạn có thấy Big Ben không?

Mai: Ừ ... trên sông Thames. Đó là một địa danh của London.

Tom: Đúng vậy. Còn đây là Quảng trường Thời đại ở New York, đông đúc nhưng thú vị.

Mai: Bạn thật may mắn khi được đến thăm nhiều nơi.

Tom: Đúng vậy. Còn bạn thì sao?

Mai: Đây là một số hình ảnh của tôi. Đây là…

Quảng cáo

Bài tập unit 9 english 6 thí điểm

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Write the name of the cities in the correct place.

(Viết tên các thành phố vào đúng chỗ.)

Bài tập unit 9 english 6 thí điểm

Lời giải chi tiết:

1. New York

2. London

3. Sydney

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Read the conversation again and match the cities with the adjectives describing them.

(Đọc lại đoạn hội thoại và nối các thành phố với các tính từ tương ứng.)

1. Sydney

  1. rainy

2. London

  1. crowded

3. New York

  1. exciting
  1. beautiful
  1. interesting

Phương pháp giải:

- rainy: nhiều mưa

- crowded: đông đúc

- exciting: thú vị

- beautiful: đẹp

- interesting: thú vị

Lời giải chi tiết:

1 - c, d

2 - a

3 - b, e

1. Sydney - exciting, beautiful

(Sydney - thú vị, đẹp)

2. London - rainy

(London - nhiều mưa)

3. New York - crowded, interesting

(New York - đông đúc, thú vị)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Match the cities with their landmark.

(Ghép các thành phố với địa danh của chúng.)

Bài tập unit 9 english 6 thí điểm

Lời giải chi tiết:

1 - c. Ha Noi

2 - d. London

3 - a. New York

4 - b. Sydney

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Game: What the city is it?

(Trò chơi: Nó là thành phố nào?)

A: What’s it like? (Nó như thế nào?)

B: It has beautiful beaches. (Nó có những bãi biển đẹp.)

C: Is it in Australia? (Nó ở Úc phải không?)

B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

A: It’s Sydney. (Đó là Sydney.)

B: Right. (Đúng vậy.)

Lời giải chi tiết:

A: What’s it like? (Nó như thế nào?)

B: It has a lot of historic places. (Nó có rất nhiều địa điểm lịch sử.)

A: Is it in Viet Nam? (Nó ở Việt Nam phải không? )

B: It’s Ha Noi. (Đó là Hà Nội.)

A: Right. (Đúng vậy.)