Phn I: Ni dung bi tp Có ti liệu về năng suất lao đng của công nhân ở công ty thực phẩm Hapro như sau: Mức Năng suất lao đng (kg) Số c ông nhân (người) Dưới 80 20 Từ 80 -90 40 Từ 90 -100 35 Từ 100 -110 70 Từ 110 -120 25 Từ 120 -130 10 Trên 130 5 Yêu cu: 1. Tính năng suất lao động bình quân của 1 công nhân của công ty. 2. Xác định Mốt về năng suất lao động của 1 công nhân của công ty 3. Xác đinh trung vị về năng suất lao động của 1 công nhân của công ty. Phn II: Đp n bi tp Mức NSLĐ x i f i x i f i S i Dưới 80 75 20 1500 20 Từ 80 - 90 85 40 3400 60 Từ 90 – 100 95 35 3325 95 Từ 100 – 110 105 70 7350 165 Từ 110 – 120 115 25 2875 190 Từ 120 – 130 125 10 1250 200 Trên 130 135 5 675 205 Cộng 205 20375 1. )(39,99 20520375 kg f f x x iii 2. )(375,104 )2570()3570( 3570.10100)()( . 111min0 0 kg f f f f f f h x M Mo Mo Mo Mo Mo Mo Mo M 3. )(07,101 70952205.101002. 1min kg f S f h x M Me Me Me M e e Phn I: Ni dung bi tp Có thông tin về chi phí hng tun của h gia đình tại Hải Dương như sau: Chi phí hng tun (1000đ) Số h gia đình < 520 8 520 - 540 12 540 – 560 20 560 - 580 56 580 - 600 18 600 – 620 16 ≥ 620 10 Yêu cu: 1. Tính Chi phí bình quân hàng tuần của hộ gia đình. 2. Xác định Mốt về chi phí hàng tuần của hộ gia đình. 3. Xác đinh trung vị về chi phí hàng tuần của hộ gia đình. Phn II: Đp n bi tp Chi phí x i f i x i f i S i < 520 510 8 4080 8 Từ 520 - 540 530 12 6360 20 Từ 540 – 560 550 20 11000 40 Từ 560 – 580 570 56 31920 96 Từ 580 – 600 590 18 10620 114 Từ 600 – 620 610 16 9760 130 ≥ 620 630 10 6300 140 Cộng 140 80040 1. )1000(71,571 14080040 d f f x x iii 2. )1000(73,569 )1856()2056( 2056.20560)()( . 111min0 0 d f f f f f f h x M Mo Mo Mo Mo Mo Mo Mo M 3. )1000(71,570 56402140.205602. 1min d f S f h x M Me Me Me M e e Phn I: Ni dung bi tp Trong mt nông trường chăn nuôi bò sữa Ba Vì ta thu thp được ti liệu sau: Sản lượng sữa hng ngy của 1 con bò (lít) Số con bò 7 – 9 12 9 - 11 23 11 – 13 85 13 – 15 55 15 - 17 25 Yêu cu: 1. Tính sản lượng sữa bình quân hàng ngày của 1 con bò. 2. Xác định Mốt về sản lượng sữa hàng ngày của 1 con bò. 3. Xác đinh trung vị về sản lượng sữa hàng ngày của 1 con bò. Phn II: Đp n bi tp Sản lượng x i f i x i f i S i 7-9 8 12 96 12 9-11 10 23 230 35 11-13 12 85 1020 120 13-15 14 55 770 175 15-17 16 25 400 200 Cộng 200 2516 1. )(58,12 2002516 lit f f x x iii 2. )(35,12 )5585()2385( 2385.211)()( . 111min0 0 lit f f f f f f h x M Mo Mo Mo Mo Mo Mo Mo M |