Bài tập trắc nghiệm nguyên lý thống kê kinh tế năm 2024

Phn I: Ni dung bi tp

Có ti liệu về năng suất lao đng của công nhân ở công ty thực phẩm Hapro như sau:

Mức Năng suất lao đng (kg)

Số c

ông nhân (người)

Dưới 80

20

Từ 80

-90 40

Từ 90

-100 35

Từ 100

-110 70

Từ 110

-120 25

Từ 120

-130 10 Trên 130 5

Yêu cu:

1.

Tính năng suất lao động bình quân của 1 công nhân của công ty.

2.

Xác định Mốt về năng suất lao động của 1 công nhân của công ty

3.

Xác đinh trung vị về năng suất lao động của 1 công nhân của công ty.

Phn II: Đp n bi tp

Mức NSLĐ

x

i

f

i

x

i

f

i

S

i

Dưới 80

75 20 1500 20

Từ 80

- 90 85 40 3400 60

Từ 90 –

100 95 35 3325 95

Từ 100 –

110 105 70 7350 165

Từ 110 –

120 115 25 2875 190

Từ 120 –

130 125 10 1250 200 Trên 130 135 5 675 205

Cộng

205 20375

1.

)(39,99 20520375

kg f f x x

iii





2.

)(375,104 )2570()3570( 3570.10100)()( .

111min0

0

kg f f f f f f h x M

Mo Mo Mo Mo Mo Mo Mo M





3.

)(07,101 70952205.101002.

1min

kg f S f h x M

Me Me Me M e

e



Phn I: Ni dung bi tp

Có thông tin về chi phí hng tun của h gia đình tại Hải Dương như sau:

Chi phí hng tun (1000đ)

Số h gia đình

< 520 8 520 - 540 12 540

560 20 560 - 580 56 580 - 600 18 600

620 16

620 10

Yêu cu:

1.

Tính Chi phí bình quân hàng tuần của hộ gia đình.

2.

Xác định Mốt về chi phí hàng tuần của hộ gia đình.

3.

Xác đinh trung vị về chi phí hàng tuần của hộ gia đình.

Phn II: Đp n bi tp

Chi phí x

i

f

i

x

i

f

i

S

i

< 520 510 8 4080 8

Từ 520

- 540 530 12 6360 20

Từ 540 –

560 550 20 11000 40

Từ 560 –

580 570 56 31920 96

Từ 580 –

600 590 18 10620 114

Từ 600 –

620 610 16 9760 130

≥ 620

630 10 6300 140

Cộng

140 80040

1.

)1000(71,571 14080040

d f f x x

iii





2.

)1000(73,569 )1856()2056( 2056.20560)()( .

111min0

0

d f f f f f f h x M

Mo Mo Mo Mo Mo Mo Mo M





3.

)1000(71,570 56402140.205602.

1min

d f S f h x M

Me Me Me M e

e



Phn I: Ni dung bi tp

Trong mt nông trường chăn nuôi bò sữa Ba Vì ta thu thp được ti liệu sau:

Sản lượng sữa hng ngy của 1 con bò (lít)

Số con bò

7

9 12 9 - 11 23 11

13 85 13

15 55 15 - 17 25

Yêu cu:

1.

Tính sản lượng sữa bình quân hàng ngày của 1 con bò.

2.

Xác định Mốt về sản lượng sữa hàng ngày của 1 con bò.

3.

Xác đinh trung vị về sản lượng sữa hàng ngày của 1 con bò.

Phn II: Đp n bi tp

Sản lượng

x

i

f

i

x

i

f

i

S

i

7-9 8 12 96 12 9-11 10 23 230 35 11-13 12 85 1020 120 13-15 14 55 770 175 15-17 16 25 400 200

Cộng

200 2516

1.

)(58,12 2002516

lit f f x x

iii





2.

)(35,12 )5585()2385( 2385.211)()( .

111min0

0

lit f f f f f f h x M

Mo Mo Mo Mo Mo Mo Mo M



