Xuất nhập kho tiếng anh là gì năm 2024

Kho bãi hiện đang là giải pháp giúp giải quyết tối ưu mọi vấn đề về lưu trữ nguồn sản phẩm lớn hay sản phẩm tồn kho. Phí trả cho các thủ tục được lưu kho được gọi là phí lưu kho. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về định nghĩa phí lưu kho và phí lưu kho tiếng Anh là gì?

Thế nào là phí lưu kho?

Phí lưu kho là một khoản chi phí phát sinh trong quá trình lưu trữ vật tư hàng hóa. Loại chi phí này bao gồm tất cả các chi phí lưu trữ hàng hóa trong kho trong một thời gian xác định trước.

Xuất nhập kho tiếng anh là gì năm 2024
Phí lưu kho là gì

Chi phí lưu kho được tính trên một đơn vị hàng tồn kho hoặc theo tỷ lệ phần trăm của giá trị hàng tồn kho trong một thời kỳ nhất định, bao gồm chi phí sau:

  • Chi phí kho bãi: Nếu một công ty thuê kho, chi phí này bằng với tiền thuê kho phải trả.
  • Chi phí thiệt hại, hư hỏng do hàng tồn kho lỗi thời: Chi phí này phát sinh do giá trị hàng tồn kho bị giảm sút.
  • Chi phí Bảo hiểm: Là những chi phí phát sinh do mất cắp hàng tồn kho, hỏa hoạn và các thiên tai khác.
  • Chi phí thuế: Chi phí phát sinh do luật thuế hoặc quy định của chính phủ về giá trị hàng tồn kho.
  • Chi phí đầu tư hàng tồn kho: Là chi phí sử dụng vốn này để đầu tư giá trị hàng tồn kho, nếu nguồn vốn là tiền vay thì chi phí đầu tư vào hàng tồn kho là chi phí trả lãi vay, nếu nguồn vốn là một khoản vay. Vốn tự có, nếu lợi nhuận thu được từ vốn này đầu tư vào ngành khác thì chi phí này là chi phí cơ hội của tổn thất.

Phí lưu kho tiếng Anh là gì?

Phí lưu kho trong tiếng Anh có nghĩa là: “carrying cost”. Nếu bạn chỉ muốn sử dụng từ kho thì có thể dùng từ tiếng Anh là Ware Housing.

Ví dụ: “Fees for warehouse storage would be based on either the weight or the volume of goods placed in customs offices warehouse” – Phí gửi kho sẽ tính theo trọng lượng hoặc khối lượng hàng hóa đưa vào kho của cơ quan hải quan.

Xuất nhập kho tiếng anh là gì năm 2024
Phí lưu kho tiếng Anh là gì?

Một số từ ngữ tiếng Anh cơ bản khác về chuyên ngành kho vận

Nếu bạn làm việc trong ngành logistics thì không thể bỏ qua một số câu nói sau đây để áp dụng khi cần thiết. Chúng tôi sẽ cung cấp một số cụm từ tiếng Anh cơ bản thường xuyên sử dụng để bạn tham khảo, ngoài ra bạn có thể học thêm các cụm từ nâng cao khác nhé.

  • Thủ kho có tên tiếng Anh là: Storekeeper
  • Phiếu thu có tên tiếng Anh là: Cash receipt
  • Nhập kho có tên tiếng Anh là: Goods receipt
  • Xuất kho có tên tiếng Anh là: Goods Issue
  • Báo cáo tồn kho có tên tiếng Anh là: Inventory report
  • Nhập hàng lên hệ thống có tên tiếng Anh là: post Goods Receipt
  • Ngân sách bảo dưỡng có tên tiếng Anh là: Maintenance Cost
  • Vận đơn có tên tiếng Anh là: Waybill
  • Ngân sách bảo hành có tên tiếng Anh là: Warranty Costs
  • Giấy chứng thực xuất xứ hàng hóa có tên tiếng Anh là: Certificate of origin: viết tắt C/O
  • Việc bốc dỡ (hàng) có tên tiếng Anh là: Stevedoring
  • Việc gom hàng có tên tiếng Anh là: Consolidation or Groupage
  • Kiểm kê có tên tiếng Anh là: Stock take
    Xuất nhập kho tiếng anh là gì năm 2024
    Một số từ vựng khác liên quan tới phí lưu kho tiếng Anh
  • Điều chỉnh có tên tiếng Anh là: Adjust(v)/Adjustment(n)
  • Nguyên vật liệu có tên tiếng Anh là: Materials
  • Thiết bị có tên tiếng Anh là: Equipment
  • Đơn hàng có tên tiếng Anh là: Order
  • Hợp đồng có tên tiếng Anh là: Contract

Trên đây chúng tôi vừa giải đáp cho bạn về định nghĩa phí lưu kho và phí lưu kho tiếng Anh là gì? đồng thời cung cấp các thông tin liên quan khác để mọi người cùng tham khảo. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về phí lưu kho, hãy liên hệ VietFul 097 384 3404 để được giải đáp thêm nhé!

Chủ đề: nhập kho tiếng anh là gì: Nhập kho tiếng Anh được gọi là \"Goods receipt note\" hoặc \"Inventory receiving voucher\". Đây là một chứng từ quan trọng trong quản lý kho hàng, giúp theo dõi số lượng và thông tin về các mặt hàng được nhập vào kho. Với phiếu nhập kho đầy đủ và chính xác, người quản lý có thể kiểm soát tốt các hoạt động xuất nhập hàng hóa, tăng hiệu quả quản lý kho và giúp tăng doanh thu cho doanh nghiệp.

Mục lục

Nhập kho tiếng Anh là gì?

Theo các nguồn tham khảo, \"Nhập kho\" trong tiếng Anh có thể được gọi là \"Goods receipt\" hay \"Inventory receipt\". Cụ thể: 1. \"Goods receipt\": đây là cụm từ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kế toán và quản lý kho hàng. Được hiểu là việc ghi nhận và kiểm soát số lượng các hàng hóa đã được nhận vào kho từ các nhà cung cấp. 2. \"Inventory receipt\": cũng là thuật ngữ chuyên ngành sử dụng để đề cập đến các hoạt động nhập kho và kiểm soát kho hàng. Vì vậy, tùy vào ngữ cảnh sử dụng, mỗi thuật ngữ sẽ phù hợp hơn trong từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, cả hai đều được hiểu chung là \"Nhập kho\" trong tiếng Anh.

![Nhập kho tiếng Anh là gì? ](https://i0.wp.com/amis.misa.vn/wp-content/uploads/2022/07/Thumbnail-a%CC%89nh-blog-15.png)

Những thuật ngữ liên quan đến nhập kho trong tiếng Anh?

Các thuật ngữ liên quan đến nhập kho trong tiếng Anh như sau: 1. Goods receipt note: Phiếu nhập kho 2. Receiving report: Báo cáo nhập kho 3. Inbound delivery: Lô hàng đầu vào 4. Purchase order: Đơn đặt hàng mua vào 5. Supplier: Nhà cung cấp 6. Inbound logistics: Hậu cần đầu vào 7. Stock-in: Nhập kho 8. Inspection report: Báo cáo kiểm tra 9. Goods inwards: Hàng hóa nhập kho 10. Packing list: Danh sách đóng gói 11. GRN (Goods Receipt Note) number: Số phiếu nhập kho 12. Goods receiving area: Khu vực tiếp nhận hàng vào kho.

![Những thuật ngữ liên quan đến nhập kho trong tiếng Anh? ](https://i0.wp.com/cdnstepup.r.worldssl.net/wp-content/uploads/2020/11/Phieu-xuat-kho-nhap-kho-tieng-anh-1.jpg)

XEM THÊM:

  • Tìm hiểu phiếu nhập kho tiếng anh là gì và cách lập phiếu nhập kho đúng cách
  • Tìm hiểu thủ kho tiếng anh là gì và vai trò của thủ kho trong quản lý kho hàng

Các loại tài liệu nhập kho trong tiếng Anh?

Các loại tài liệu nhập kho trong tiếng Anh bao gồm: 1. Goods receipt note: Phiếu nhập kho, là tài liệu kế toán được lập để ghi nhận việc nhập hàng vào kho. 2. Purchase order: Đơn đặt hàng, là tài liệu được sử dụng để đặt hàng mua hàng hóa từ nhà cung cấp. 3. Packing list: Danh sách đóng gói, là tài liệu đi kèm hàng hóa cung cấp thông tin về số lượng, trọng lượng và kích thước của từng gói hàng. 4. Bill of lading: Vận đơn, là tài liệu quan trọng khi gửi hàng hóa đến địa điểm khác. Nó cung cấp thông tin về hàng hóa, địa chỉ của bên nhận và các thông tin liên quan khác. 5. Commercial invoice: Hóa đơn mua bán, là tài liệu kế toán cung cấp thông tin về giá trị hàng hóa, thông tin của bên bán và bên mua, cũng như thông tin về cách thanh toán. Mỗi loại tài liệu có chức năng khác nhau trong quá trình nhập kho, giúp quản lý hàng hóa được quản lý và kiểm soát tốt hơn.

Cách lập phiếu nhập kho bằng tiếng Anh như thế nào?

Để lập phiếu nhập kho bằng tiếng Anh, bạn cần làm theo các bước sau đây: Bước 1: Xác định loại phiếu nhập kho cần lập, ví dụ như \"Goods receipt note\" hoặc \"Inventory delivery voucher\". Bước 2: Ghi thông tin của phiếu nhập kho gồm: số phiếu, ngày nhập kho, tên và địa chỉ của nhà cung cấp, tên và địa chỉ của kho nhập, tên và mã số của người nhập kho, tên và mã số của người kiểm tra hàng. Bước 3: Liệt kê chi tiết các sản phẩm đã nhập kho, bao gồm tên sản phẩm, số lượng, đơn giá, đơn vị tính và tổng giá trị. Bước 4: Xác nhận bằng chữ ký của người nhập kho và người kiểm tra hàng. Bước 5: Lưu trữ phiếu nhập kho cho mục đích quản lý và kiểm tra hàng hóa vào lần sau. Hy vọng các bước trên sẽ giúp bạn lập phiếu nhập kho bằng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.

![Cách lập phiếu nhập kho bằng tiếng Anh như thế nào? ](https://i0.wp.com/thanhtay.edu.vn/wp-content/uploads/2021/05/phieu-nhap-kho-xuat-kho-tieng-anh-e1621579231527.jpg)

XEM THÊM:

  • Tìm hiểu hòa đồng tiếng anh là gì để trở thành người giao tiếp tốt nhất
  • Lý giải đại học tiếng anh là gì nghĩa của chương trình đào tạo

Tại sao cần phải biết phiếu nhập kho tiếng Anh khi làm việc tại công ty nước ngoài?

Cần phải biết phiếu nhập kho tiếng Anh khi làm việc tại công ty nước ngoài vì có thể sẽ gặp phải các tài liệu, văn bản, hợp đồng nhận hàng, giao hàng, hoặc các giao dịch thương mại quốc tế bằng tiếng Anh. Nếu không biết được thuật ngữ tiếng Anh tương ứng, sẽ gặp khó khăn trong việc đọc hiểu và xử lý các văn bản này. Việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực nhập kho cũng sẽ giúp người làm việc có thể trao đổi, thảo luận và làm việc hiệu quả với đối tác nước ngoài.

_HOOK_

5 kỹ năng quản lý kho hiệu quả nhất

Video quản lý kho sẽ giúp bạn học cách quản lý kho một cách thông minh, tiết kiệm thời gian và chi phí. Nếu muốn trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực quản lý kho, đừng bỏ lỡ video của chúng tôi.

XEM THÊM:

  • Hướng dẫn cách con hổ đọc tiếng anh là gì cho người mới bắt đầu học tiếng Anh
  • Tìm hiểu hình học tiếng anh là gì và các khái niệm cơ bản trong bài toán hình học

Tiếng Anh 3: Unit 11 - Đây là gia đình của tôi | Hãy đi nào

Học tiếng Anh từ lớp 3 là một khởi đầu thật tuyệt vời để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Video của chúng tôi sẽ giúp bạn trau dồi từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả và thú vị. Hãy xem ngay!

Lệnh xuất kho tiếng Anh là gì?

2. Phiếu xuất kho tiếng Anh là gì? Phiếu xuất kho tiếng Anh là “goods delivery note”.

On the spot Export and import là gì?

Xuất nhập khẩu tại chỗ trong tiếng Anh là On-spot export and import là việc nhà xuất khẩu ở Việt Nam bán hàng cho thương nhân nước ngoài, và được nhà nhập khẩu chỉ định giao hàng cho một đơn vị khác trên lãnh thổ Việt Nam.

Good Receipt Note là gì?

Phiếu nhập kho trong tiếng Anh là “Goods received note” hay “Inventory receiving voucher”. Đây là loại chứng từ được sử dụng để ghi chép và theo dõi tình hình tài sản của doanh nghiệp. Phiếu cung cấp thông tin đầy đủ về nguồn và các biến động tài sản.

Ngành xuất nhập khẩu trong tiếng Anh là gì?

Cùng học thêm một số từ vựng về ngành xuất nhập khẩu (Import - Export Industry) nha!