Woah có nghĩa tiếng việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Woah có nghĩa tiếng việt là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: whoa
Best translation match:

English Vietnamese
whoa
* thán từ
- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)


Probably related with:

English Vietnamese
whoa
a ; a ̀ ; ai ; anh thắng rồi ; anh ; blitzen ; boing ; bắn ; bắt nó ; bố ơi ; cha ; chao ôi ; chu cha ; chu choa ; chà ; chúa ơi ; chậm ; chờ đã ; curtis ; câ ̣ u biê ; câ ̣ u biê ́ ; có ; cảm ơn anh ; cẩn ; dám không ; dừng lại ; dừng ; em đến có việc gì thế ; eva ; ghê ; gì thế ; gì ; hay qua ; hay qua ́ ; hay ; hãy ; hô hô ; hả ; im lặng ; jim ; khoan khoan ; khoan ; khoan đã ; khách hàng chà ; không thắng nỗi ; không ; khứ ; luôn ; làm ; làm ơn ; lại ; lần ; mau coi này ; move on ; move ; mẹ ơi ; na ; na ̀ y moose ; na ̀ ; nghe ; ngưng lại ; ngưng ; nhanh nào ; nhanh ; nào ; này này ; này ; nên ; nó ; nói ; oa ; oh ; ok ; ooa ; ooh ; oooa ; phù ; quao ; quoa ; quào ; quá ; rút đồ chận bánh ; rồi ; thôi ; thôi đủ rồi ; thế ; thời ; trận ; trời ; trời ơi ; tuyệt vời ; tuyệt ; tôi không biết ; tôi theo phe anh ; tôi ; tớ làm nhiều bản ; tớ lái ; từ từ ; từ từ đã ; từ ; u ; vinh hạnh được gặp ông ; wa ; whee ; whou ; woa ; wow ; xin ; y ; yên một chút nào ; yêu ; yếu hơn một chút ; yếu ; á ; ái chà ; ây ; ê ; òa ; ô ; ô ̀ ; ôi chao ; ôi chúa ơi ; ôi giời ; ôi ; ông ; đang ; đã quá bố ơi ; đã ; đẹp ; đủ ; đừng di chuyển ; đừng ; ơ ; ̀ y ; ấy ; ặc ; ối ; ồ ; ồi ;
whoa
a ; a ̀ ; ai ; anh thắng rồi ; anh ; blitzen ; boing ; bắn ; bắt nó ; bố ơi ; cha ; chao ôi ; chu cha ; chu choa ; chà ; chúa ơi ; chậm ; chờ đã ; curtis ; câ ̣ u biê ; câ ̣ u biê ́ ; cô ; cảm ơn anh ; cẩn ; dám không ; dừng lại ; dừng ; eva ; ghê ; gì thế ; gì ; hay qua ; hay qua ́ ; hay ; hô hô ; hả ; im lặng ; jim ; khoan khoan ; khoan ; khoan đã ; khách hàng chà ; không thắng nỗi ; không ; khứ ; luôn ; làm ; làm ơn ; lại ; mau coi này ; move on ; move ; mẹ ơi ; na ; na ̀ y moose ; na ̀ ; ngưng lại ; ngưng ; nhanh nào ; nhanh ; nào ; này này ; này ; nên ; nó ; nói ; oa ; oh ; ok ; ooa ; ooh ; oooa ; oái ; phù ; quao ; quoa ; quào ; quá ; rút đồ chận bánh ; rồi ; súng ; thôi ; thôi đủ rồi ; thế ; thời ; trận ; trời ; trời ơi ; tuyệt vời ; tuyệt ; tôi không biết ; tôi theo phe anh ; tớ làm nhiều bản ; tớ lái ; từ từ ; từ từ đã ; từ ; u ; vậy ; wa ; whee ; whou ; woa ; wow ; xin ; y ; yên một chút nào ; yêu ; á ; ái chà ; ây ; ê ; òa ; ô ; ô ̀ ; ôi chao ; ôi chúa ơi ; ôi giời ; ôi ; đang ; đã quá bố ơi ; đã ; đẹp ; đủ ; đừng di chuyển ; đừng ; ơ ; ̀ y ; ấy ; ặc ; ối ; ồ ; ồi ;


May related with:

English Vietnamese
whoa
* thán từ
- họ!, họ! (để ngựa... dừng lại)
whoa
a ; a ̀ ; ai ; anh thắng rồi ; anh ; blitzen ; boing ; bắn ; bắt nó ; bố ơi ; cha ; chao ôi ; chu cha ; chu choa ; chà ; chúa ơi ; chậm ; chờ đã ; curtis ; câ ̣ u biê ; câ ̣ u biê ́ ; có ; cảm ơn anh ; cẩn ; dám không ; dừng lại ; dừng ; em đến có việc gì thế ; eva ; ghê ; gì thế ; gì ; hay qua ; hay qua ́ ; hay ; hãy ; hô hô ; hả ; im lặng ; jim ; khoan khoan ; khoan ; khoan đã ; khách hàng chà ; không thắng nỗi ; không ; khứ ; luôn ; làm ; làm ơn ; lại ; lần ; mau coi này ; move on ; move ; mẹ ơi ; na ; na ̀ y moose ; na ̀ ; nghe ; ngưng lại ; ngưng ; nhanh nào ; nhanh ; nào ; này này ; này ; nên ; nó ; nói ; oa ; oh ; ok ; ooa ; ooh ; oooa ; phù ; quao ; quoa ; quào ; quá ; rút đồ chận bánh ; rồi ; thôi ; thôi đủ rồi ; thế ; thời ; trận ; trời ; trời ơi ; tuyệt vời ; tuyệt ; tôi không biết ; tôi theo phe anh ; tôi ; tớ làm nhiều bản ; tớ lái ; từ từ ; từ từ đã ; từ ; u ; vinh hạnh được gặp ông ; wa ; whee ; whou ; woa ; wow ; xin ; y ; yên một chút nào ; yêu ; yếu hơn một chút ; yếu ; á ; ái chà ; ây ; ê ; òa ; ô ; ô ̀ ; ôi chao ; ôi chúa ơi ; ôi giời ; ôi ; ông ; đang ; đã quá bố ơi ; đã ; đẹp ; đủ ; đừng di chuyển ; đừng ; ơ ; ̀ y ; ấy ; ặc ; ối ; ồ ; ồi ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources