EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: unconsciously |
English | Vietnamese |
unconsciously
|
* phó từ
- bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức - không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức |
Probably related with:
English | Vietnamese |
unconsciously
|
cách vô thức ; một cách thiếu ý thức ; một cách vô thức ; theo một cách vô thức ; vô ý ;
|
unconsciously
|
cách vô thức ; một cách thiếu ý thức ; một cách vô thức ; một cách vô ; theo một cách vô thức ; vô ý ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
unconscious
|
* tính từ
- không biết; vô ý thức; không tự giác =to be unconscious of something+ không biết chuyện gì - bất tỉnh, ngất đi =to become unconscious+ ngất đi * danh từ - the unconscious tiềm thức |
unconsciousness
|
* danh từ
- sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác - sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi |
unconsciously
|
* phó từ
- bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức - không tự giác, vô tình, không có ý định, không có ý thức |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources