Từ vựng Tiếng Hàn trung cấp 3 Bài 3

Từ vựng Tiếng Hàn trung cấp 3 Bài 3

Ở bài trước Blogkimchi đã có bài 167 Tính từ tiếng Hàn thông dụng sơ cấp, tiếp tục hôm nay note lại trên Blog một danh sách khoảng gần 200 từ vựngtính từ tiếng Hàn thường gặp ở mức độ trung cấp, gọi là trung cấp cho sang chảnh chứ sêm sêm sơ cấp cũng hay dùng không à. Các bạn note lại mà học nhé.

Từ vựng Tiếng Hàn trung cấp 3 Bài 3

 1. 가득하다: chan chứa, tràn đầy2. 가늘다: mảnh khảnh3. 가느다랗다: vô cùng mảnh mai4. 가렵다: ngứa
5. 간절하다: thiết tha, thành khẩn6. 간지럽다: nhột, ngứa7. 간편하다: đơn giản tiện lợi8. 갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột
9. 거칠다: thô kệch, sần sùi10. 걱정스럽다: lo lắng11. 검다: đen, tối12. 고급스럽다: cao cấp
13. 고소하다: thơm ngon, bùi14. 고통스럽다: đau khổ15. 곧다: thẳng, ngay thẳng16. 곱다: đẹp
17. 공손하다: lễ phép, khiêm tốn18. 관계없다: không liên quan19. 관계있다: có liên quan, có quan hệ20. 괴롭다: khổ sở
21. 굉장하다: rất tuyệt, vĩ đại22. 구수하다: ngọt ngào, thơm ngon23. 귀중하다: quý trọng24. 귀하다: quý giá
25. 까다롭다: khó tính, cầu kỳ26. 깔끔하다: sạch sẽ27. 깜깜하다: tối đen, mịt mù28. 꼼꼼하다: cầu kỳ, kĩ lưỡng
29. 꾸준하다: đều đặn30. 끊임없다: không ngừng31. 끝없다: vô tận32. 난처하다: khó xử
33. 날카롭다: sắc, nhọn34. 낡다: cũ35. 낯설다: lạ lẫm36. 냉정하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh
37. 그럽다: rộng lượng38. 넉넉하다: đầy đủ, sung túc39. 놀랍다: ngạc nhiên, bất ngờ40. 눈부시다: chói lóa
41. 느긋하다: chậm rãi42. 느끼하다: ngậy, béo43. 다름없다: không khác biệt44. 다행스럽다: may mắn
45. 단단하다: rắn chắc, chắc chắn46. 단정하다: đoan chính, đứng đắn47. 달콤하다: ngọt ngào, thơm ngon48. 담백하다: thanh đạm
49. 당당하다: ngay thẳng, đường hoàng50. 당연하다: đương nhiên51. 대단하다: tài giỏi, vĩ đại52. 더하다: thêm, cộng
53. 독특하다: đặc biệt54. 독하다: độc55. 동그랗다: tròn56. 두렵다: sợ, lo sợ
57. 둥글다: tròn, tròn xoe58. 뒤늦다: muộn, trễ59. 드물다: hiếm60. 든든하다: chắc chắn, vững vàng
61. 딱딱하다: cứng nhắc62. 뚜렷하다: rõ rệt63. 뛰어나다: xuất sắc, xuất chúng64. 마땅하다: thích hợp, tương xứng
65. 막연하다: chơi vơi, mờ mịt66. 만만하다: nhẹ nhàng, dễ dàng67. 만족스럽다: thỏa mãn68. 멀쩡하다: tỉnh táo, lành lặn
69. 멋지다: ngầu, đẹp70. 명확하다: chính xác, minh bạch71. 목마르다: khát nước72. 못나다: kém cỏi
73. 못되다: hư hỏng, ngỗ nghịch74. 못지않다: không kém75. 무관하다: vô can, không dính líu76. 무덥다: nóng nực, oi bức
77. 미끄럽다: trơn78. 미지근하다: lãnh đạm, thờ ơ  
79. 밉다: ghét bỏ, hận80. 바람직하다: lý tưởng, đúng đắn81. 바르다: đúng
82. 번거롭다: phiền hà, rắc rối83. 번화하다: sầm uất, nhộn nhịt84. 변덕스럽다: thất thường
85. 별다르다: khác biệt86. 부담스럽다: gánh nặng, nặng nề87. 불가피하다: không tránh được, bất khả kháng
88. 불만족스럽다: bất mãn, không thỏa mãn89. 사랑스럽다: đáng yêu90. 사소하다: nhỏ nhặt
91. 사이좋다: hòa thuận92. 상관없다: không liên quan93. 상당하다: tương đối, tương đương
94. 상쾌하다: sảng khoái95. 색다르다: đặc sắc, khác lạ96. 생생하다: tươi mới, mơn mởn
97. 서늘하다: se lạnh, lành lạnh98. 서럽다: xót xa, buồn rầu99. 서운하다: buồn tiếc, tiếc nuối
100. 서투르다: vụng về, lóng ngóng101. 서툴다: chưa thạo, lớ ngớ102. 세련되다: trau chuốt, tao nhã
103. 소용없다: vô ích, vô dụng104. 소홀하다: hời hợt, chểnh mảng105. 속상하다: đau lòng
106. 손쉽다: dễ dàng107. 솔직하다: thành thật, thẳng thắn108. 수많다: nhiều, vô kể
109. 순수하다: thuần khiết, tinh khiết110. 순진하다: trong sáng, ngây thơ111. 순하다: đơn thuần, trong sách
112. 습하다: ẩm, ẩm ướt113. 신기하다: thần kỳ, kỳ diệu114. 심각하다: trầm trọng, nghiêm trọng
115. 싱싱하다: tươi mới, tươi ngon116. 썰렁하다: trống vắng, lạnh lẽo117. 쑥스럽다: xấu hổ, hổ thẹn
118. 쓸데없다: vô ích, vô dụng119. 쓸쓸하다: lạnh lẽo, cô quạnh120. 씩씩하다: mạnh dạn, hiên ngang
121. 아깝다: tiếc, tiếc nuối122. 아무렇다: bất kể thế nào123. 아쉽다: tiếc, tiếc nuối
124. 안되다: không ổn, không được125. 안타깝다: đáng tiếc, tiếc rẻ126. 알차다: đầy ắp, đầy đặn
127. 야하다: hở hang, khêu gợi128. 얕다: cạn, nông cạn129. 어리석다: ngốc nghếch, khờ khạo
130. 어색하다: ngượng ngùng,131. 어지럽다: chóng mặt, choáng132. 억울하다: oan, uất ức
133. 엄숙하다: nghiêm túc, nghiêm chỉnh134. 엄청나다: khủng khiếp, ghê gớm135. 엉뚱하다: lung tung, lộn xộn
136. 여유롭다: thư thái, dư giả137. 연하다: nhạt138. 영리하다: lanh lợi, sáng dạ, thông minh
139. 올바르다: đúng đắn140. 용감하다: dũng cảm, can đảm141. 우습다: buồn cười, hài hước
142. 우아하다: nhã nhặn, thanh lịch143. 원만하다: thuận lợi, suôn sẻ144. 웬만하다: tàm tạm, vừa phải
145. 위대하다: vĩ đại146. 유창하다: trôi chảy, lưu loát147. 유치하다: ấu trĩ, trẻ trâu
148. 이롭다: có lợi149. 익다: quen, quen thuộc, chín150. 자랑스럽다: tự hào
151. 자세하다: cụ thể, chi tiết152. 자연스럽다: tự nhiên153. 자유롭다: tự do
154. 잘나다: đẹp, tài giỏi, giỏi giang155. 장하다: tài giỏi, vĩ đại156. 저렴하다: rẻ, phải chăng
157. 적절하다: phù hợp, thích hợp158. 점잖다: tử tế, đứng đắn159. 정신없다: tối mắt, tối mũi
160. 조그맣다: một chút,xíu161. 조심스럽다: cẩn thận162. 졸리다: buồn ngủ
163. 지겹다: buồn tẻ, chán ngắt164. 지나치다: quá, thái quá165. 지저분하다: bừa bộn, lộn xộn
166. 지혜롭다: thông minh, trí tuệ167. 진정하다: điềm tĩnh, bình tĩnh168. 진지하다: thận trọng
169. 짙다: đậm, dày đặc170. 짜증스럽다: bực mình, bực bội171. 촌스럽다: quê mùa
172. 캄캄하다: tối đen, tối tăm173. 커다랗다: to lớn174. 쾌적하다: sảng khoái dễ chịu
175. 통통하다: béo, mập176. 틀림없다: không sai, đúng177. 평범하다: bình thường
178. 평화롭다: hòa bình179. 포근하다: ấm cúng, ấm áp180. 폭넓다: rộng rãi, rộng khắp
181. 풍부하다: phong phú182. 해롭다: có hại183. 험하다: hiểm trở, gập ghềnh
184. 화창하다: rực rỡ, sáng rực185. 확실하다: chắc chắn, chính xác186. 환하다: rạng rỡ
187. 활발하다: hoạt bát188. 후회스럽다: hối hận189. 흔하다: thường thấy
190. 흥미롭다: hứng thú191. 희다: trắng192. 힘차다: đầy sức lực

Danh sách từ vựng gần 200 tính từ tiếng Hàn được tổng hợp và chia sẻ bởi Trung tâm tiếng Hàn Thekoreanschool.

Từ khóa: tính từ tiếng hàn, top list các tính từ tiếng hàn, từ vựng tính từ tiếng hàn, tính từ phổ biến trong tiếng hàn.

Scroll Up