Cấu trúc prevent và những điều bạn cần biếtbởi Admin | Blog Show 4.6 (92.77%) 119 votes The only thing that prevents us from being happy is thinking. (Thứ duy nhất ngăn cản chúng ta cảm thấy hạnh phúc là suy nghĩ quá nhiều.) Kamand Kojouri Cấu trúc prevent là một cấu trúc tiếng Anh có tần suất xuất hiện cao trong những bài kiểm tra hoặc kỳ thi đánh giá năng lực, trình độ ngôn ngữ. Hãy cùng Step Up khám phá cấu trúc prevent qua những ví dụ dễ hiểu cùng các bài tập thực hành có đáp án chọn lọc nhé. Nội dung bài viết
1. Cấu trúc prevent và cách dùngĐầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu những thông tin cơ bản nhất về cấu trúc prevent. Hãy note lại những phần kiến thức bạn cảm thấy thú vị, nhất là phần công thức nhé. Prevent là gì?Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ tiếng Anh mang nghĩa ngăn cản ai đó hoặc điều gì đó xảy ra. Các từ đồng nghĩa với prevent bao gồm stop, avoid, prohibit Ví dụ:
(Đại dịch ngăn cản việc mọi người đi ra ngoài.)
(Người bảo vệ đã ngăn không cho chúng tôi vào bảo tàng.)
(Bạn nghĩ bạn có thể ngăn cản việc đó xảy ra không?) Khi nào sử dụng cấu trúc preventCấu trúc prevent được dùng khi bạn muốn trình bày một nguyên nhân nào đó khiến cho một người hoặc một việc không thể xảy ra. Công thức chung: S + prevent + O + from + V-ing hoặc S + prevent + O Ví dụ:
(Mẹ của chúng tôi ngăn chúng tôi không ăn quá no trước giờ cơm.)
(Tôi nghĩ thời tiết sẽ không cho phép chúng ta đi dã ngoại vào chiều nay đâu.)
(Việc của giáo viên là trông coi chúng tôi và ngăn cản việc gian lận trong suốt giờ kiểm tra.) 2. Phân biệt cấu trúc prevent và avoidThoạt nhìn, cấu trúc prevent và cấu trúc avoid có thể hoán đổi cho nhau. Cả hai đều ám chỉ một điều gì đó không xảy ra. Thế nhưng, sự khác biệt giữa chúng nằm ở việc sự việc hoặc tình huống được nhắc tới đã tồn tại hay chưa. Cấu trúc prevent something/someone from doing something có nghĩa là phải lường trước vấn đề và thực hiện các bước để ngăn chặn nó xảy ra. Cấu trúc avoid doing something có nghĩa là thực hiện các bước để giải quyết hoặc loại bỏ vấn đề. Vấn đề đã tồn tại; bạn chỉ muốn tránh xa nó. Ví dụ: You should go to bed early to prevent exhaustion the next morning. (Bạn nên đi ngủ sớm để không bị mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau.) Đây là một câu đúng ngữ pháp và ổn về mặt ý nghĩa. Bạn không thể dùng avoid trong câu này vì việc mệt mỏi vào buổi sáng hôm sau sẽ không xảy ra nếu bạn đi ngủ sớm. Vấn đề này chưa tồn tại, nên chúng ta sử dụng prevent. They should go home to avoid the commotion. (Họ nên về nhà để tránh vụ bạo động.) Trong ví dụ này, ta thấy vụ bạo động đã xảy ra, là một vấn đề đã tồn tại. Bạn không thể ngăn cản việc này xảy ra nữa, vì vậy chúng ta không thể dùng cấu trúc prevent. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tránh nó bằng cách đi về nhà. Trong một số trường hợp, chúng ta chỉ chỉ có thể sử dụng cấu trúc avoid khi muốn diễn đạt việc tránh làm điều gì đó, cho dù đó là hành động tránh xa hay chỉ từ chối tham gia. Chúng ta không dùng prevent trong những trường hợp này. Ví dụ:
(Susie tránh việc gặp mặt Marshall, vì giờ họ đã chia tay.)
(Bác sĩ đã khuyên Hana tránh ăn đồ làm từ sữa do cô bị dị ứng.) Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc lead to trong tiếng Anh 3. Bài tập cấu trúc preventBài 1: Viết lại câu sử dụng động từ prevent
Đáp án: (tham khảo)
Bài 2: Điền từ prevent hay avoid vào chỗ trống
Đáp án:
Trên đây là bài tổng hợp về cấu trúc prevent và cách phân biệt cấu trúc prevent với cấu trúc avoid. Việc nắm chắc các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn có lợi thế rất lớn khi luyện nghe tiếng Anh hoặc làm các bài đọc tiếng Anh. Bạn hãy đón đọc những bài viết mới về các chuyên đề ngữ pháp khác của Step Up nhé. |