Tốt nhất tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: preferably
English Vietnamese preferably* phó từ
- hơn, thích hơn, ưa hơn

English Vietnamese preferablycàng tốt ;  hơn thế nữa ;  tốt hơn là ;  tốt nhất là nên ;  tốt nhất là ;  tốt ;  và sẽ tốt hơn ;preferablycàng tốt ; hơn thế nữa ; tốt hơn là ; tốt nhất là nên ; tốt nhất là ; tốt ; và sẽ tốt hơn ;
English Vietnamese preferable* tính từ
- đáng thích hơn, đáng ưa hơn
preferably* phó từ
- hơn, thích hơn, ưa hơn
preference* danh từ
- sự thích hơn, sự ưa hơn
=preference of A to (over) B+ sự ưa A hơn B
- cái được ưa thích hơn
- quyền ưu tiên (trả nợ...)
=preference share+ cổ phần ưu tiên
- (thương nghiệp) sự ưu đãi, sự dành ưu tiên (cho ai, một nước nào... nhập hàng hoá với mức thuế nhẹ...)
preferment* danh từ
- sự đề bạt, sự thăng cấp
preferred* tính từ
- được thích hơn, được ưa hơn
- được ưu đâi, được ưu tiên
=preferred share+ cổ phần ưu tiên
preferability- xem preferable
preferableness- xem preferable