Ý nghĩa của từ khóa: populated English Vietnamese populatedcó mật độ dân ; cư trú ; dân cư ; tràn ngập ; vùng dân cư đông đúc ; đông dân cư ; đông dân ; đông đúc hơn ;populatedcó mật độ dân ; cư trú ; dân cư ; tràn ngập ; vùng dân cư đông đúc ; đông dân ; đông đúc hơn ; English Vietnamese populate* ngoại động từ - ở, cư trú (một vùng) =a densely populated town+ một thành phố đông dân - đưa dân đến population* danh từ - số dân =population explosion+ sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng - (the population) dân cư populism* danh từ - chủ nghĩa dân tuý populous* tính từ - đông dân populousness* danh từ - sự đông dân populously* phó từ - đông dân
|