Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Dưới dây là bảng danh sách các quốc gia trên thế giới xếp theo Tổng sản phẩm quốc nội trên đầu người, bao gồm giá trị của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra trong nước trong một năm được chia đều cho số dân của đất nước.

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bản đồ các quốc gia theo GDP bình quân đầu người năm 2018. Nguồn: IMF.     > $64.000 $32.000  64.000 $16.000  32.000 $8.000  16.000   $4.000  8.000 $2.000  4.000 $1.000  2.000 $500  1.000   < $500 không có số liệu

Số liệu này chỉ tính trên danh nghĩa dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức, chưa tính đến sức mua tương đương.

Danh sáchSửa đổi

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (2019)[1] Ngân hàng Thế giới (2017)[2] Liên hiệp quốc (2017)[3] Hạng Quốc gia US$ 1

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Luxembourg 114,234 2

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thụy Sĩ 82,950 3

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Na Uy 81,695 4

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ireland 76,099 5

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iceland 74,278 6

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Qatar 70,780 7

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Singapore 64,041 8

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hoa Kỳ 62,606 9

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đan Mạch 60,692 10

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Úc 56,352 11

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thụy Điển 53,873 12

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hà Lan 53,106 13

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Áo 51,509 14

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Phần Lan 49,845 15

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

San Marino 48,946

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hồng Kông 48,517 16

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đức 48,264 17

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bỉ 46,724 18

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Canada 46,261 19

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Pháp 42,878 20

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Vương quốc Anh 42,558 21

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Israel 41,644 22

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

New Zealand 41,267 23

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

UAE 40,711 24

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nhật Bản 39,306 25

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ý 34,260 26

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bahamas 34,003 27

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Brunei 32,414

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Puerto Rico 31,939 28

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hàn Quốc 31,346 29

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malta 31,058 30

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kuwait 30,839 31

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tây Ban Nha 30,697 32

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Síp 28,340 33

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Slovenia 26,243 34

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bahrain 25,851

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Aruba 25,466

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đài Loan 24,971 35

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ả Rập Xê Út 23,566 36

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bồ Đào Nha 23,186 37

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Estonia 22,990 38

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cộng hòa Séc 22,850 39

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hy Lạp 20,408 40

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Slovakia 19,582 41

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thổ Nhĩ Kỳ 19,302 42

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Litva 19,143 43

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Kitts và Nevis 18,203 44

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Latvia 18,032 45

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Barbados 17,961 46

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Antigua và Barbuda 17,636 47

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uruguay 17,165 48

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Seychelles 16,472 49

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trinidad và Tobago 16,223 50

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Palau 16,091 51

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Chile 16,079 52

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hungary 15,924 53

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Panama 15,679 54

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ba Lan 15,431 55

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Croatia 14,816 56

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Maldives 14,501 57

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

România 12,285 58

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Costa Rica 11,744 59

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Argentina 11,627

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thế giới 11,355 60

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nga 11,327 61

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mauritius 11,281 62

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Grenada 11,042 63

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malaysia 10,942 64

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Lucia 10,610 65

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guinea Xích Đạo 10,453 66

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

México 9,807 67

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trung Quốc 9,608 68

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Oman 9,346 69

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bulgaria 9,267 70

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Liban 9,257 71

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kazakhstan 9,237 72

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nauru 9,037 73

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Brasil 8,968 74

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Montenegro 8,652 75

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gabon 8,297 76

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Botswana 8,137 77

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Dominicana 7,881 78

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Turkmenistan 7,646 79

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Vincent và Grenadines 7,491 80

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Serbia 7,243 81

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thái Lan 7,187 82

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Peru 7,002 83

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Dominica 6,977 84

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Libya 6,692 85

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Colombia 6,684 86

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nam Phi 6,377 87

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ecuador 6,316 88

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Belarus 6,306 89

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bắc Macedonia 6,100 90

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iraq 5,930 91

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Paraguay 5,899 92

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Suriname 5,799 93

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Fiji 5,752 94

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Namibia 5,727 95

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bosna và Hercegovina 5,674 96

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iran 5,491 97

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Jamaica 5,392 98

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Albania 5,289 99

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Belize 4,862 100

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tonga 4,666 101

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guyana 4,649 102

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guatemala 4,575 103

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Azerbaijan 4,569 104

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kosovo 4,403 105

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gruzia 4,400 106

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Samoa 4,318 107

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Jordan 4,278 108

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Eswatini 4,250 109

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Algérie 4,238 110

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Armenia 4,169 111

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tuvalu 4,096 112

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sri Lanka 4,068 113

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mông Cổ 4,026 114

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

El Salvador 3,924 115

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Indonesia 3,871 116

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Marshall 3,831 117

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bolivia 3,682 118

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Angola 3,669 119

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Micronesia 3,656 120

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cabo Verde 3,563 121

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tunisia 3,423 122

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Venezuela 3,374 123

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Maroc 3,359 124

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Vanuatu 3,254 125

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Moldova 3,218 126

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bhutan 3,215 127

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Philippines 3,104 128

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ukraina 2,963 129

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Việt Nam 2,750 130

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ai Cập 2,573 132

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Papua New Guinea 2,530 133

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Honduras 2,521 134

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Congo 2,511 135

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đông Timor 2,435 136

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Solomon 2,271 137

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ghana 2,206 138

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nicaragua 2,108 139

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Djibouti 2,085 140

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

São Tomé và Príncipe 2,063 141

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nigeria 2,049 142

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ấn Độ 2,036 143

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kenya 1,857 144

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bangladesh 1,745 145

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Zimbabwe 1,712 146

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bờ Biển Ngà 1,680 147

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kiribati 1,641 148

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Pakistan 1,555 149

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cameroon 1,548 150

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Campuchia 1,509 151

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sénégal 1,474 152

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Zambia 1,417 153

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Lesotho 1,358 154

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Myanmar 1,298 155

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kyrgyzstan 1,268 156

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uzbekistan 1,263 157

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mauritanie 1,143 158

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tanzania 1,134 159

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Eritrea 1,112 160

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nepal 972 161

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mali 927 162

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bénin 915 163

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guinée 883 164

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tchad 874 165

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Comoros 873 166

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Yemen 872 167

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Haiti 857 168

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ethiopia 853 169

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guiné-Bissau 840 170

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tajikistan 826 171

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sudan 808 172

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Rwanda 791 173

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gambia 745 174

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Burkina Faso 729 175

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Liberia 728 176

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uganda 724 177

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Togo 670 178

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Afghanistan 544 179

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sierra Leone 516 180

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Niger 477 181

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mozambique 476 182

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Madagascar 459 183

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

CHDC Congo 449 184

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trung Phi 430 185

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malawi 351 186

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Burundi 307 187

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nam Sudan 303 Hạng Quốc gia US$ 1

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Luxembourg 104,103

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ma Cao 80,893 2

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thụy Sĩ 80,190 3

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Na Uy 75,505 4

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iceland 70,057 5

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ireland 69,331 6

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Qatar 63,249 7

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hoa Kỳ 59,532 8

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Singapore 57,714 9

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đan Mạch 56,308 10

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Úc 53,800 11

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thụy Điển 53,442 12

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

San Marino 48,888 13

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hà Lan 48,223 14

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Áo 47,291

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hồng Kông 46,194 15

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Phần Lan 45,703 16

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Canada 45,032 17

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đức 44,470 18

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bỉ 43,324 19

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

New Zealand 42,941 20

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

UAE 40,699 21

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Israel 40,270 22

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Vương quốc Anh 39,720 23

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Andorra 39,147 24

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Pháp 38,477 25

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nhật Bản 38,428

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

EU 33,715 26

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ý 31,953 27

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bahamas 30,762 28

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hàn Quốc 29,743 29

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kuwait 29,040 30

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Brunei 28,291 31

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tây Ban Nha 28,157 32

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malta 26,904

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Aruba 25,655 33

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Síp 25,234 34

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bahrain 23,655 35

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Slovenia 23,597 36

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bồ Đào Nha 21,136 37

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ả Rập Xê Út 20,849 38

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cộng hòa Séc 20,368 39

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Estonia 19,705 40

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hy Lạp 18,613 41

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thổ Nhĩ Kỳ 18,924 42

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Slovakia 17,605 43

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Litva 16,681 44

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Barbados 16,357 45

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uruguay 16,246 46

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trinidad và Tobago 16,126 47

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Oman 15,668 48

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Seychelles 15,629 49

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Latvia 15,594 50

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Chile 15,346 51

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Panama 15,196 52

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Antigua và Barbuda 14,803 53

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Argentina 14,398 54

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hungary 14,225 55

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ba Lan 13,863 56

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Croatia 13,383 57

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Palau 13,338 58

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Costa Rica 11,677 59

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Maldives 11,151 60

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nga 10,743 61

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

România 10,814

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thế giới 10,722 62

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Kitts và Nevis 10,546 63

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mauritius 10,491 64

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Grenada 10,451 65

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malaysia 9,952 66

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Brasil 9,821 67

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Lucia 9,715 68

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guinea Xích Đạo 9,698 69

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kazakhstan 9,030 70

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

México 8,910 71

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nauru 8,844 72

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trung Quốc 8,827 73

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Liban 8,808 74

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cuba 8,433 75

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bulgaria 8,228 76

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Montenegro 7,783 77

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Botswana 7,596 78

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gabon 7,414 79

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Vincent và Grenadines 7,145 80

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Dominicana 7,052 81

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Dominica 6,719 82

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thái Lan 6,595 83

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Turkmenistan 6,587 84

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Peru 6,572 85

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Colombia 6,409 86

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ecuador 6,274 87

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nam Phi 6,151 88

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Libya 5,978 89

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Serbia 5,900 90

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Paraguay 5,824 91

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Belarus 5,728 92

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iran 5,594 93

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Fiji 5,589 94

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bắc Macedonia 5,415 95

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Suriname 5,317 96

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Namibia 5,231 97

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bosna và Hercegovina 5,148 98

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Jamaica 5,114 99

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iraq 5,018 100

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Belize 4,971 101

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guyana 4,655 102

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Albania 4,538 103

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guatemala 4,471 104

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Samoa 4,281 105

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Azerbaijan 4,132 106

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Jordan 4,130 107

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Angola 4,100 108

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sri Lanka 4,074 109

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gruzia 4,057 110

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Algérie 4,055 111

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tonga 3,959

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kosovo 3,957 112

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Armenia 3,937 113

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

El Salvador 3,889 114

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Indonesia 3,847 115

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Marshall 3,843 116

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mông Cổ 3,718 117

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tuvalu 3,550 118

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tunisia 3,464 119

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bolivia 3,394 120

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cabo Verde 3,244 121

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Eswatini 3,243 122

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Micronesia 3,188 123

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bhutan 3,130 124

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Vanuatu 3,124

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Palestine 3,095 125

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Maroc 3,007 126

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Philippines 2,989 127

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sudan 2,899 128

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ukraina 2,640 129

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Papua New Guinea 2,489 130

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Honduras 2,480 131

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Lào 2,457 132

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ai Cập 2,413 133

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Việt Nam 2,343 134

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Moldova 2,290 135

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đông Timor 2,279 136

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nicaragua 2,222 137

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Solomon 2,132 138

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ghana 2,046 139

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nigeria 1,969 140

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ấn Độ 1,942 141

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Djibouti 1,928 142

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

São Tomé và Príncipe 1,921 143

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Somalia 1,671 144

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Congo 1,654 145

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kenya 1,595 146

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kiribati 1,594 147

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Pakistan 1,548 148

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bờ Biển Ngà 1,538 149

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uzbekistan 1,534 150

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bangladesh 1,517 151

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Zambia 1,513 152

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cameroon 1,452 153

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Campuchia 1,384 154

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Zimbabwe 1,333 155

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sénégal 1,329 156

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Comoros 1,312 157

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Myanmar 1,257 158

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kyrgyzstan 1,220 159

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Lesotho 1,154 160

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mauritanie 1,137 161

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tanzania 936 162

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Yemen 925 163

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nepal 849 164

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bénin 827 165

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mali 827 166

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guinée 824 167

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tajikistan 801 168

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ethiopia 768 169

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Haiti 766 170

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Rwanda 748 171

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guiné-Bissau 724 172

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gambia 709 173

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Liberia 694 174

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tchad 663 175

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Burkina Faso 642 176

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Togo 610 177

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uganda 607 178

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Afghanistan 550 179

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sierra Leone 500 180

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

CHDC Congo 463 181

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Madagascar 450 182

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mozambique 426 183

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trung Phi 418 184

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Niger 378 185

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malawi 339 186

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Burundi 292 Hạng Quốc gia US$ 1

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Liechtenstein 166,022 2

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Monaco 165,421 3

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Luxembourg 106,806

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bermuda 102,192

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ma Cao 80,893 4

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thụy Sĩ 80,101 5

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Na Uy 75,295 6

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iceland 73,060 7

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ireland 69,604

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Cayman 65,472 8

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Qatar 63,506 9

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hoa Kỳ 60,055 10

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Úc 57,613 11

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đan Mạch 57,533 12

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Singapore 56,737 13

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thụy Điển 54,043 14

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

San Marino 50,588

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Greenland 49,398 15

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hà Lan 48,754 16

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Áo 47,718

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hồng Kông 46,390 17

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Phần Lan 45,670 18

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đức 44,976 19

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Canada 44,974 20

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bỉ 43,289 21

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

New Zealand 42,936 22

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Israel 42,452 23

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

UAE 40,699 24

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Vương quốc Anh 39,758 25

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Andorra 39,153 26

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Pháp 38,415 27

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nhật Bản 38,220

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nouvelle-Calédonie 35,815 28

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ý 32,747

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Virgin thuộc Anh 31,917 29

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hàn Quốc 30,025 30

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bahamas 29,825 31

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malta 29,137 32

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kuwait 28,897

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Turks và Caicos 28,689

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Puerto Rico 28,451 33

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tây Ban Nha 28,354 34

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Brunei 28,291

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Châu Âu 27,222

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Châu Mỹ 26,748 35

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Síp 25,790

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Aruba 25,655 36

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bahrain 23,688 37

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Slovenia 23,296 38

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ả Rập Xê Út 20,761 39

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cộng hòa Séc 20,326

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Polynésie thuộc Pháp 19,807 40

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Estonia 19,793

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thổ Nhĩ Kỳ 19,586 41

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bồ Đào Nha 18,882

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Anguilla 18,861 42

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hy Lạp 18,198

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Cook 17,798 43

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Slovakia 17,552 44

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uruguay 17,120 45

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Kitts và Nevis 16,818 46

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Barbados 16,494 47

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Litva 16,450 48

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trinidad và Tobago 16,145 49

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Seychelles 15,693 50

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Latvia 15,625 51

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Chile 15,347 52

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Oman 15,267 53

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Panama 15,088 54

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Antigua và Barbuda 14,803 55

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Argentina 14,400 56

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Hungary 14,376 57

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ba Lan 13,786 58

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Palau 13,417 59

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Croatia 13,177 60

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Costa Rica 11,734

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Montserrat 11,582 61

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Maldives 11,151 62

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nga 10,956 63

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

România 10,763

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thế giới 10,665 64

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mauritius 10,565 65

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Curaçao 10,546 66

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Grenada 10,451 67

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nauru 10,045 68

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malaysia 9,951 69

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guinea Xích đạo 9,850 70

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Brasil 9,821 71

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Lucia 9,607

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nam Mỹ 9,393 72

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

México 8,967 73

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Liban 8,778 74

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kazakhstan 8,756 75

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trung Quốc 8,682 76

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cuba 8,433 77

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bulgaria 8,218

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trung Mỹ 7,990 78

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Venezuela 7,977 79

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Botswana 7,596 80

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gabon 7,221 81

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Dominicana 7,052 82

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Saint Vincent và Grenadines 6,980 83

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Montenegro 6,958 84

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Suriname 6,757 85

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Dominica 6,719 86

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Thái Lan 6,595 87

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Turkmenistan 6,585 88

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Peru 6,572 89

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Colombia 6,302 90

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ecuador 6,273 91

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nam Phi 6,151 92

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Serbia 5,912 93

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Belarus 5,750 94

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iran 5,680 95

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bắc Macedonia 5,415 96

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Fiji 5,382 97

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Namibia 5,227 98

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bosna và Hercegovina 5,181 99

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Jamaica 5,130 100

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Belize 5,077 101

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Iraq 4,756 102

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guyana 4,555 103

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guatemala 4,471 104

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Albania 4,450 105

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Samoa 4,356 106

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Paraguay 4,322

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đông Nam Á 4,266 107

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Angola 4,247 108

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Jordan 4,196 109

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sri Lanka 4,184 110

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Azerbaijan 4,146

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kosovo 4,116 111

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Algérie 4,055 112

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tonga 3,950 113

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Libya 3,942 114

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Armenia 3,937 115

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tuvalu 3,924 116

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

El Salvador 3,889 117

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gruzia 3,875 118

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Indonesia 3,847 119

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Marshall 3,753 120

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mông Cổ 3,620 121

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tunisia 3,475 122

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bolivia 3,394 123

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cabo Verde 3,245 124

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Eswatini 3,224 125

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Micronesia 3,188 126

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Vanuatu 3,128 127

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bhutan 3,173 128

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Maroc 3,070 129

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Philippines 2,989 130

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sudan 2,967

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Palestine 2,946 131

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Papua New Guinea 2,667 132

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ukraina 2,536 133

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Honduras 2,480 134

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Lào 2,457 135

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Việt Nam 2,342 136

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Đông Timor 2,279 137

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nicaragua 2,222 138

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Congo 2,147 139

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ghana 2,046 140

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Moldova 2,006 141

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ai Cập 2,000 142

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Quần đảo Solomon 1,982 143

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nigeria 1,969 144

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Djibouti 1,928 145

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ấn Độ 1,923 146

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

São Tomé và Príncipe 1,921

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Châu Phi 1,766 147

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kiribati 1,694 148

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bờ Biển Ngà 1,566 149

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uzbekistan 1,557 150

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Pakistan 1,534 151

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Zambia 1,513 152

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kenya 1,508 153

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bangladesh 1,492 154

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Cameroon 1,452 155

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Campuchia 1,382 156

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sénégal 1,333 157

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Comoros 1,330 158

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Myanmar 1,257 159

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Kyrgyzstan 1,251 160

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Lesotho 1,178 161

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Eritrea 1,147 162

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mauritanie 1,129 163

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Zimbabwe 1,091 164

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Yemen 990 165

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tanzania 934 166

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nepal 849 167

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Syria 831 168

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Bénin 826 169

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mali 822 170

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guinée 803 171

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tajikistan 801 172

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Haiti 776 173

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Rwanda 748 174

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Guiné-Bissau 724 175

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Ethiopia 720 176

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Tchad 719 177

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Gambia 709 178

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Triều Tiên 685 179

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Uganda 646 180

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Burkina Faso 642 181

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Afghanistan 619 182

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Togo 614 183

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Liberia 584 184

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Madagascar 517 185

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Sierra Leone 495 186

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

CHDC Congo 463 187

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Nam Sudan 453 188

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Trung Phi 428 189

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Mozambique 426 190

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Niger 378 191

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Malawi 340 192

Danh sách các quốc gia trên thế giới theo GDP

Burundi 290

Xem thêmSửa đổi

  • Danh sách quốc gia theo GDP danh nghĩa
  • Danh sách quốc gia theo GDP (PPP) bình quân đầu người
  • Danh sách quốc gia theo GDP (PPP)

Nguồn tham khảoSửa đổi

  1. ^ World Economic Outlook Database-October 2017, Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Truy cập on ngày 18 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Data refer mostly to the year 2015. [1] (selecting all countries, GDP per capita (current US$), World Bank. Truy cập on ngày 26 tháng 12 năm 2016, Liechtenstein updated ngày 6 tháng 11 năm 2016
  3. ^ National Accounts Main Aggregates Database, 2016, (Select all countries, "GDP, Per Capita GDP - US Dollars", and 2016 to generate table), United Nations Statistics Division. Truy cập on 2 Jan 2018.