Tiếng quan thoại là gì

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

A typical happy conversation in Mandarin Chinese sounds like a bunch of loud angry people yelling at each other.

Around 25 seats are available for the course, which will be taught in three languages: Mandarin Chinese, English and Hindi.

Mandarin Chinese is one of the country's four official languages, but many in Singapore speak it as a second language and prefer English.

They study Russian in kindergarten; Mandarin Chinese in first grade; Spanish, French and Italian in second, third and fourth grades; and Latin in fifth.

Mark Zuckerberg showed off his Mandarin Chinese skills in a video on his Facebook page Saturday to celebrate the upcoming Lunar New Year.

Hơn

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Giới thiệu thông tin về ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc

Tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc đại lục và Đài Loan, và nó là một trong những ngôn ngữ chính thức của Singapore và Liên hợp quốc. Nó là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.

Tiếng địa phương

Tiếng Trung Quốc đôi khi được gọi là "phương ngữ", nhưng sự khác biệt giữa các phương ngữ và ngôn ngữ không phải lúc nào cũng rõ ràng. Có nhiều phiên bản tiếng Trung khác nhau được sử dụng trên khắp Trung Quốc, và chúng thường được phân loại là tiếng địa phương.

Có tiếng địa phương khác, chẳng hạn như tiếng Quảng Đông được nói ở Hồng Kông, rất khác biệt với tiếng phổ thông. Tuy nhiên, nhiều người trong số những thổ ngữ này sử dụng các ký tự Trung Quốc cho dạng văn bản của họ, để người nói tiếng Quan Thoại và người nói tiếng Quảng Đông (ví dụ) có thể hiểu nhau thông qua văn bản, mặc dù ngôn ngữ nói là không thể hiểu được.

Ngôn ngữ gia đình và nhóm

Tiếng Quan Thoại là một phần của gia đình ngôn ngữ Trung Quốc, lần lượt là một phần của nhóm ngôn ngữ Trung-Tây Tạng. Tất cả các ngôn ngữ Trung Quốc đều có tông màu, có nghĩa là cách phát âm của từ ngữ thay đổi ý nghĩa của chúng. Mandarin có bốn tông màu . Các ngôn ngữ khác của Trung Quốc có tối đa 10 tông màu riêng biệt.

Từ "Mandarin" thực sự có hai ý nghĩa khi đề cập đến ngôn ngữ. Nó có thể được sử dụng để chỉ một nhóm ngôn ngữ cụ thể, hoặc phổ biến hơn, như phương ngữ Bắc Kinh là ngôn ngữ chuẩn của Trung Quốc đại lục.

Nhóm ngôn ngữ tiếng Quan Thoại bao gồm tiếng Quan Thoại chuẩn (ngôn ngữ chính thức của lục địa Trung Quốc), cũng như Jin (hoặc Jin-yu), một ngôn ngữ được nói ở khu vực trung tâm phía bắc Trung Quốc và Nội Mông.

Tên địa phương cho tiếng Trung

Cái tên "Quan thoại" lần đầu tiên được người Bồ Đào Nha sử dụng để chỉ các thẩm phán của Tòa án Trung Quốc và ngôn ngữ họ nói.

Tiếng Quan Thoại là thuật ngữ được sử dụng thông qua phần lớn thế giới phương Tây, nhưng bản thân người Trung Quốc chỉ ngôn ngữ là 普通话 (pǔ tōng huà), 国语 (guó yǔ), hoặc 華语 (huá yǔ).

普通话 (pǔ tōng huà) theo nghĩa đen có nghĩa là "ngôn ngữ chung" và là thuật ngữ được sử dụng ở Trung Quốc đại lục. Đài Loan sử dụng 国语 (guó yǔ) có nghĩa là "ngôn ngữ quốc gia" và Singapore và Malaysia gọi nó là 華语 (huá yǔ) có nghĩa là tiếng Trung Quốc.

Làm thế nào tiếng phổ thông trở thành ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc

Do kích thước địa lý rộng lớn, Trung Quốc luôn là vùng đất của nhiều ngôn ngữ và tiếng địa phương. Mandarin nổi lên như là ngôn ngữ của lớp cầm quyền trong phần sau của triều đại nhà Minh (1368 - 1644).

Thủ đô của Trung Quốc chuyển từ Nam Kinh đến Bắc Kinh trong phần sau của triều đại nhà Minh và vẫn ở Bắc Kinh trong thời nhà Thanh (1644 - 1912). Vì tiếng Quan Thoại dựa trên phương ngữ Bắc Kinh, nó tự nhiên trở thành ngôn ngữ chính thức của tòa án.

Tuy nhiên, lượng lớn các quan chức từ các bộ phận khác nhau của Trung Quốc có nghĩa là nhiều thổ ngữ tiếp tục được phát biểu tại tòa án Trung Quốc. Mãi đến năm 1909, tiếng phổ thông trở thành ngôn ngữ quốc gia của Trung Quốc, 国语 (guó yǔ).

Khi nhà Thanh sụp đổ vào năm 1912, nước Cộng hòa Trung Quốc duy trì tiếng Quan Thoại làm ngôn ngữ chính thức.

Nó được đổi tên thành 普通话 (pǔ tōng huà) vào năm 1955, nhưng Đài Loan vẫn tiếp tục sử dụng tên 国语 (guó yǔ).

Tiếng Trung

Là một trong những ngôn ngữ Trung Quốc, tiếng Quan Thoại sử dụng các ký tự Trung Quốc cho hệ thống chữ viết của nó. Nhân vật Trung Quốc có một lịch sử có niên đại hơn hai nghìn năm. Các hình thức ban đầu của các ký tự Trung Quốc là chữ tượng hình (đại diện đồ họa của các đối tượng thực), nhưng ký tự trở nên cách điệu hơn và đến để đại diện cho ý tưởng cũng như các đối tượng.

Mỗi ký tự Trung Quốc đại diện cho một âm tiết của ngôn ngữ nói. Các ký tự đại diện cho các từ, nhưng không phải mọi ký tự đều được sử dụng độc lập.

Hệ thống chữ viết của Trung Quốc rất phức tạp và là phần khó nhất trong việc học tiếng Quan Thoại . Có hàng ngàn nhân vật, và họ phải được ghi nhớ và thực hành để nắm vững ngôn ngữ viết.

Trong nỗ lực cải thiện khả năng đọc viết, chính phủ Trung Quốc đã bắt đầu đơn giản hóa các nhân vật trong những năm 1950.

Các ký tự đơn giản này được sử dụng ở Trung Quốc, Singapore và Malaysia, trong khi Đài Loan và Hồng Kông vẫn sử dụng các nhân vật truyền thống.

Romanization

Học sinh Quan Thoại bên ngoài các quốc gia nói tiếng Trung Quốc thường sử dụng chữ La Mã thay cho các ký tự Trung Quốc khi lần đầu tiên học ngôn ngữ. Romanization sử dụng bảng chữ cái phương Tây (Roman) để đại diện cho âm thanh của tiếng nói nói, vì vậy nó là một cầu nối giữa việc học ngôn ngữ nói và bắt đầu nghiên cứu các ký tự Trung Quốc.

Có rất nhiều hệ thống Romanization, nhưng phổ biến nhất cho các tài liệu giảng dạy (và hệ thống được sử dụng trên trang web này) là Pinyin .